Vない
Động từ thể ない
+ わけにはいかない
Mẫu câu diễn tả cảm giác không thể không làm gì vì đó là trách nhiệm, là bổn phận, là không có sự lựa chọn nào khác, không có lý do gì để từ chối.
Ý nghĩa: Không thể không, đành phải, buộc phải…
Ví dụ:
-
怖
PHỐ, BỐ
Nghĩa: Sợ hãi, dọa nạt, đáng sợ
Xem chi tiết
い
先
TIÊN, TIẾN
Nghĩa: Trước, đằng trước
Xem chi tiết
輩
BỐI
Nghĩa: Bạn (học, làm)
Xem chi tiết
に
頼
LẠI
Nghĩa: Yêu cầu, nhờ vả
Xem chi tiết
まれたら、やらないわけにはいかない。
→ Vì được nhờ vả bởi một tiền bối đáng sợ nên tôi không thể không làm. -
社
XÃ
Nghĩa: Hội, đoàn thể, công ty
Xem chi tiết
長
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG
Nghĩa: Dài, lớn (trưởng)
Xem chi tiết
の
命
MỆNH
Nghĩa: Mệnh lệnh, sinh mệnh
Xem chi tiết
令
LỆNH, LINH
Nghĩa: Mệnh lệnh
Xem chi tiết
だから、
従
TÙNG
Nghĩa: Phục tùng, tùy tùng, đi theo
Xem chi tiết
わないわけにはいかない。
→ Vì là mệnh lệnh của giám đốc nên tôi buộc phải làm theo. -
仕
SĨ
Nghĩa: Việc làm, hành động, hành vi
Xem chi tiết
事
SỰ
Nghĩa: Việc, công việc, chức vụ
Xem chi tiết
が
終
CHUNG
Nghĩa: Chấm dứt, kết thúc
Xem chi tiết
わっていないから、
残
TÀN
Nghĩa: Còn lại, còn thừa, tàn
Xem chi tiết
業
NGHIỆP
Nghĩa: Nghề nghiệp, sự nghiệp
Xem chi tiết
しないわけにはいかない。
→ Vì công việc vẫn chưa xong nên tôi không thể không làm thêm.