Created with Raphaël 2.1.212436587109
  • Số nét 10
  • Cấp độ N4

Kanji 帰

Hán Việt
QUY
Nghĩa

Quay lại, trở về


Âm On
Âm Kun
かえ.る かえ.す おく.る とつ.ぐ

Đồng âm
QUY Nghĩa:  Khuôn phép, tiêu chuẩn Xem chi tiết QUÝ Nghĩa: Mùa, quý Xem chi tiết QUÝ Nghĩa: Gía trị, cao quý, quý giá Xem chi tiết QUỶ Nghĩa: Con quỷ Xem chi tiết QUỸ Nghĩa: Vết bánh xe, đường sắt, đường ray Xem chi tiết QUY, QUI Nghĩa:  Con rùa Xem chi tiết QUỲ Nghĩa: Rau quỳ Xem chi tiết QUY, CƯU, QUÂN Nghĩa: Con rùa Xem chi tiết
Đồng nghĩa
PHẢN Nghĩa:  Trả lại, phản hồi Xem chi tiết HỒI, HỐI Nghĩa: Lần, quay lại, trở lại Xem chi tiết TOÀN Nghĩa: Trở lại, luân phiên, vòng quanh Xem chi tiết PHỤC, PHÚC Nghĩa: Khôi phục, phục hồi, trở lại, lặp lại, báo đáp Xem chi tiết HOÀN, TOÀN Nghĩa: Trở lại, về Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
Trái nghĩa
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG Nghĩa: Đi, thi hành, làm được Xem chi tiết
帰
  • Buông chổi (TRỬU 帚)  cầm đao ( ĐAO刀) trở về (QUY 帰) chốn phong trần
  • Từ bỏ ĐAO kiếm ta trở về (QUY) quê hương làm lao công quét nhà cho vợ bằng chổi ( TRỬU)
  • Từ bỏ Đao kiếm cầm Chổi , Quy y của phật
  • Cầm đao (bộ đao) chặt đầu con nhím (bộ kệ) chùm lại (bộ mịch) cho lên cân (bộ cân) rồi mang về nhà (quy)
  • Trở về nhà là để cầm dao thái thịt cầm chổi quét nhà giúp vợ.
  • Dùng khăn quấn đao trước cắt đầu nhím TRỞ VỀ (quy) trong đêm
  1. Hồi quy.
  2. homecoming, arrive at, lead to, result in
Ví dụ Hiragana Nghĩa
おかえり trên đường về; về
ふき sự không phục hồi lại được nữa
かいき hồi quy; quay trở lại; trở về
かいきねつ Bệnh sốt có định kỳ
かえす cho về; trả về
Ví dụ âm Kunyomi

かえす QUYCho về
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

かえる QUYĐi về
土に どにかえる THỔ QUYTới xúc xắc
持ち もちかえる TRÌ QUYĐể mang sau hoặc nhà
逃げ にげかえる ĐÀO QUYChạy trốn về nhà
国へ くにへかえる QUỐC QUYVề nước
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ふき BẤT QUYSự không phục hồi lại được nữa
きえ QUY YSự quy y
きか QUY HÓASự làm hợp với thủy thổ (cây cối)
きろ QUY LỘĐường về
きと QUY ĐỒTrên đường về
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa