Created with Raphaël 2.1.21234567891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N3

Kanji 規

Hán Việt
QUY
Nghĩa

 Khuôn phép, tiêu chuẩn


Âm On
Nanori
すのり ただし のり

Đồng âm
QUY Nghĩa: Quay lại, trở về Xem chi tiết QUÝ Nghĩa: Mùa, quý Xem chi tiết QUÝ Nghĩa: Gía trị, cao quý, quý giá Xem chi tiết QUỶ Nghĩa: Con quỷ Xem chi tiết QUỸ Nghĩa: Vết bánh xe, đường sắt, đường ray Xem chi tiết QUY, QUI Nghĩa:  Con rùa Xem chi tiết QUỲ Nghĩa: Rau quỳ Xem chi tiết QUY, CƯU, QUÂN Nghĩa: Con rùa Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CHẾ Nghĩa: Phép tắc, quy định Xem chi tiết ĐỊNH, ĐÍNH Nghĩa: Quyết định, chắc chắn Xem chi tiết PHẠM Nghĩa: Phép, khuôn mẫu Xem chi tiết CHUẨN, CHUYẾT Nghĩa: Tuân theo, lấy làm mẫu Xem chi tiết TIÊU, PHIÊU Nghĩa: Dấu hiệu, nhãn hiệu Xem chi tiết
規
  • Chồng 夫 tôi bị nhìn 見 thấy đứng khóc nên bị phạt theo quy 規 định.
  • Chồng là người nhìn ra quy tắc khuôn phép
  • Chồng tôi là người luôn nhìn mọi việc một cách có quy tắc
  • Tôi đặt ra Quy tắc với Chồng là ko được Nhìn cô gái khác
  • Chồng nhìn ra Quy tắc
  • Cho hỏi công ti Thảo Mộc Nhật Đại ở mô ??
  • Chồng đặt ra quy tắc để nhìn theo
  1. Cái khuôn tròn.
  2. Khuôn phép. Như quy tắc TẮC Nghĩa: Quy tắc, luật lệ Xem chi tiết khuôn phép.
  3. Khuôn xử, lấy phép khuôn xử cho người khỏi sai lạc gọi là quy. Như quy gián khuyên can.
  4. Mưu toan. Như quy hoạch vẽ mưu vạch kế.
  5. Cái lệ đã thành rồi. Như cách trừ lậu quy CÁCH, CỨC Nghĩa: Da thú, thay đổi, cải cách Xem chi tiết TRỪ Nghĩa: Loại bỏ, xóa bỏ, rút đi Xem chi tiết trừ bỏ các lệ hủ lậu.
  6. Chia vạch bờ cõi.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ふきそく không có quy tắc; không điều độ
ふきりつ không có quy luật; vô kỷ luật
とうき quy tắc Đảng
ないき Nội qui riêng; qui định riêng
たいきぼ đại quy mô
Ví dụ âm Kunyomi

きぼ QUY MÔQui mô
きく QUYQuy củ
かいき HỘI QUYQuy tắc của xã hội
れいき LỆ QUYThiết lập quy tắc
とうき ĐẢNG QUYQuy tắc Đảng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa