Created with Raphaël 2.1.2123645789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N2

Kanji 則

Hán Việt
TẮC
Nghĩa

Quy tắc, luật lệ


Âm On
ソク
Âm Kun
のっと.る

Đồng âm
TÁC Nghĩa: Làm, tạo nên Xem chi tiết TẠC Nghĩa:  Hôm qua Xem chi tiết TÁC, SÁCH Nghĩa: Sợi dây.Dây tơ, chia lìa.Tìm tòi, lục Xem chi tiết TẠC Nghĩa: Dấm Xem chi tiết TẶC Nghĩa: Giặc cướp, kẻ trộm Xem chi tiết TẮC, TÁI Nghĩa:  Lấp kín. Đầy dẫy. Đất hiểm yếu. Bế tắc, vận bĩ tắc. Một âm là tái. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
LUẬT Nghĩa: Phép tắc, quy tắc, luật Xem chi tiết QUY Nghĩa:  Khuôn phép, tiêu chuẩn Xem chi tiết XỨ Nghĩa: Xử lý, đối xử Xem chi tiết ĐIỂN Nghĩa: Chuẩn mực, mẫu mực Xem chi tiết CHẾ Nghĩa: Phép tắc, quy định Xem chi tiết
則
  • Về nguyên tắc 則 thì sò 貝 phải dùng dao 刂.
  • Tiền BỐI cầm ĐAO đi thiết lập QUI TẮC.
  • 側 TRẮC không có người thì sẽ TẮC 則
  • Qui tắc ở đây là , không đóng tiền sẽ bị chém
  • Trên đời này có tiền có dao là có quy tắc
  • Cầm đao thông tắc con sò
  • Tuân thủ quy tắc chọn tiền hay chọn dao
  • Có công thưởng tiền, có tội chém đầu là quy tắc
  1. Phép. Nội các chế đồ khuôn mẫu gì đều gọi là tắc, nghĩa là để cho người coi đó mà bắt chước vậy. Như ngôn nhi vi thiên hạ tắc NGÔN, NGÂN Nghĩa: Nói Xem chi tiết NHI Nghĩa: Mà, và Xem chi tiết VI, VỊ Nghĩa: làm, thay đổi, lợi dụng Xem chi tiết THIÊN Nghĩa: Bầu trời Xem chi tiết TẮC Nghĩa: Quy tắc, luật lệ Xem chi tiết nói mà làm phép cho thiên hạ.
  2. Bắt chước.
  3. Thời, nhời nói giúp câu. Như hành hữu dư lực tắc dĩ học văn HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG Nghĩa: Đi, thi hành, làm được Xem chi tiết HỮU, DỰU Nghĩa: Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết LỰC Nghĩa: Sức mạnh Xem chi tiết TẮC Nghĩa: Quy tắc, luật lệ Xem chi tiết Nghĩa: Lấy, dùng, bởi vì Xem chi tiết VĂN, VẤN Nghĩa: Văn vẻ, văn chương, vẻ sáng Xem chi tiết làm cho thừa sức thời lấy học văn.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
不規 ふきそく không có quy tắc; không điều độ
かいそく qui tắc của hội; quy tắc tổ chức; điều lệ hiệp hội
とうそく quy tắc Đảng
てんそく quy tắc
げんそく nguyên tắc; quy tắc chung
Ví dụ âm Kunyomi

のっとる TẮCĐể tuân theo tới
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ふそく PHÓ TẮCBổ sung
しそく TỨ TẮCBốn quy tắc cơ bản của số học
ほそく BỔ TẮCĐiều lệ bổ sung
きそく QUY TẮCKhuôn phép
ふそく PHỤ TẮCNhững sự chuẩn bị bổ sung
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa