Created with Raphaël 2.1.21234567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N5

Kanji 来

Hán Việt
LAI, LÃI
Nghĩa

Sự tới,đến


Âm On
ライ タイ
Âm Kun
く.る きた.る きた.す き.たす き.たる きた.す き.たす き.たる
Nanori
くり くる ごろ

Đồng âm
LẠI Nghĩa: Yêu cầu, nhờ vả Xem chi tiết LẠI Nghĩa: Chỗ nông, chỗ cạn Xem chi tiết LẠI Nghĩa: Viên quan, người làm việc cho nhà nước Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐÁO Nghĩa: Đến nơi Xem chi tiết CHÍ Nghĩa: Đến Xem chi tiết TRỨ, TRƯỚC, TRỮ Nghĩa: Đến nơi, mặc (quần áo) Xem chi tiết NHẬP Nghĩa: Vào Xem chi tiết
Trái nghĩa
KHỨ, KHU Nghĩa: Quá khứ, trôi qua Xem chi tiết VÃNG Nghĩa: Đi qua, đã qua Xem chi tiết HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG Nghĩa: Đi, thi hành, làm được Xem chi tiết
来
  • Mang 10 (THẬP 十) cân gạo (MỄ 米) lai (LAI 来) ra chợ bán
  • Góc Nhìn: có 10 cân (十 THẬP) Gạo (米 MỄ). ==> đem ĐẾN (来) chợ để bán.
  • Tương lai còn 1 hạt gạo
  • Thu hoặc lúa gạo 米 vào tháng 10 十
  • Lai láng đem Mười cân Gạo Đến chợ bán.
  • TƯƠNG LAI (来) còn 1 HẠT GẠO (米), nhưng vẫn đem 1 HẠT GẠO (米) ĐẾN (来) khắp nơi.
  • Đến tháng 10 thì đi gặt lúa
  • Đến (来) tháng giêng (一) thì đi giã gạo (米)
  1. Giản thể của chữ 來
Ví dụ Hiragana Nghĩa
さらいしゅう tuần sau nữa
いらい kể từ đó; từ đó; sau đó
がんらい từ trước đến nay; vốn dĩ
にゅうらい Sự viếng thăm; sự đến thăm
さらいねん năm sau nữa; hai năm nữa
Ví dụ âm Kunyomi

きたす LAIGây nên
たす きたす LAITới nguyên nhân
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ごらいこう LAI QUANG(mọc) lên mặt trời
ごらいこう NGỰ LAI QUANGMặt trời mọc
持って もってこい Chỉ là phải(đúng)
指向 みらいしこう VỊ LAI CHỈ HƯỚNGHướng tương lai
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

たる きたる LAIĐể đến
きたる LAIĐến
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

たる きたる LAIĐể đến
きたる LAIĐến
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

きたす LAIGây nên
たす きたす LAITới nguyên nhân
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

くる LAIĐến
る日 くるひ LAI NHẬTNgày hôm sau
る年 くるとし LAI NIÊNNăm tới
ぴんと ぴんとくる Nhận biết qua trực giác
やって やってくる Đến
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

お出 おでき XUẤT LAIGhẻ chốc
不出 ふでき BẤT XUẤT LAIXấu làm việc
できる XUẤT LAICó thể
できね XUẤT LAI TRỊGiá bán
往き ゆきき VÃNG LAIĐường cái
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

いらい DĨ LAIKể từ đó
こらい CỔ LAITử biệt
やらい DẠ LAIĐêm qua
けらい GIA LAIGia nhân
きらい QUY LAISự điều hướng lại
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa