Kanji N4

STT Kanji Onyomi (Âm Hán) Kunyomi (Âm Nhật) Nghĩa
1 KHẨU Nghĩa: Cái miệng Xem chi tiết コウ,ク くち Cái miệng
2 MỤC Nghĩa: Mắt Xem chi tiết モク,ボク め,~め,ま~ Mắt
3 DIỆU Nghĩa: Ngày trong tuần Xem chi tiết ヨウ Ngày trong tuần
4 PHÂN, PHẬN Nghĩa: Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian Xem chi tiết ブン,フン,ブ わ.ける,わ.け,わ.かれる,わ.かる,わ.かつ Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian
5 CÔNG Nghĩa: Người thợ, công việc Xem chi tiết コウ,ク,グ Người thợ, công việc
6 MÔN Nghĩa: Cửa hai cánh Xem chi tiết モン かど,と Cửa hai cánh
7 ĐIỀN Nghĩa: Ruộng Xem chi tiết デン Ruộng
8 LỰC Nghĩa: Sức mạnh Xem chi tiết リョク,リキ,リイ ちから Sức mạnh
9 KHỨ, KHU Nghĩa: Quá khứ, trôi qua Xem chi tiết キョ,コ さ.る,~さ.る Quá khứ, trôi qua
10 ẨM, ẤM Nghĩa: Đồ uống, uống Xem chi tiết イン,オン の.む,~の.み Đồ uống, uống
11 HỘI, CỐI Nghĩa: Tụ hội, gặp gỡ, cơ hội Xem chi tiết カイ,エ あ.う,あ.わせる,あつ.まる Tụ hội, gặp gỡ, cơ hội
12 VĂN, VẤN, VẶN Nghĩa:  Nghe thấy, hỏi Xem chi tiết ブン,モン き.く,き.こえる  Nghe thấy, hỏi
13 NGÔN, NGÂN Nghĩa: Nói Xem chi tiết ゲン,ゴン い.う,こと Nói
14 LẬP Nghĩa: Đứng, thành lập Xem chi tiết リツ,リュウ,リットル た.つ,~た.つ,た.ち~,た.てる,~た.てる,た.て~,たて~,~た.て,~だ.て,~だ.てる Đứng, thành lập
15 ĐÃI Nghĩa: Đợi, tiếp đãi Xem chi tiết タイ ま.つ,~ま.ち Đợi, tiếp đãi
16 CHU Nghĩa: Vòng khắp, tuần lễ Xem chi tiết シュウ Vòng khắp, tuần lễ
17 AN, YÊN Nghĩa: Bình yên, sự yên ổn Xem chi tiết アン やす.い,やす.まる,やす,やす.らか,や.らか Bình yên, sự yên ổn
18 TÂN Nghĩa: Mới, trong sạch Xem chi tiết シン あたら.しい,あら.た,あら~,にい~ Mới, trong sạch
19 CỔ Nghĩa: Cổ, xưa, cũ Xem chi tiết ふる.い,ふる~,~ふる.す Cổ, xưa, cũ
20 NGUYÊN Nghĩa: Bắt đầu, nguồn gốc Xem chi tiết ゲン,ガン もと Bắt đầu, nguồn gốc
21 ĐA Nghĩa:  Nhiều, thường xuyên  Xem chi tiết おお.い,まさ.に,まさ.る  Nhiều, thường xuyên 
22 THIỂU, THIẾU Nghĩa: Ít, một chút Xem chi tiết ショウ すく.ない,すこ.し Ít, một chút
23 QUẢNG Nghĩa: Rộng lớn Xem chi tiết コウ ひろ.い,ひろ.まる,ひろ.める,ひろ.がる,ひろ.げる Rộng lớn
24 TẢO Nghĩa: Sớm, nhanh Xem chi tiết ソウ,サッ はや.い,はや,はや~,はや.まる,はや.める,さ~ Sớm, nhanh
25 MINH Nghĩa: Sáng, ánh sáng Xem chi tiết メイ,ミョウ,ミン あ.かり,あか.るい,あか.るむ,あか.らむ,あき.らか,あ.ける,~あ.け,あ.く,あ.くる,あ.かす Sáng, ánh sáng
26 NHẬP Nghĩa: Vào Xem chi tiết ニュウ,ジュ い.る,~い.る,~い.り,い.れる,~い.れ,はい.る Vào
27 XUẤT, XÚY Nghĩa: Ra ngoài, mở ra Xem chi tiết シュツ,スイ で.る,~で,だ.す,~だ.す,い.でる,い.だす Ra ngoài, mở ra
28 ĐINH Nghĩa: Thị trấn, con phố, ngôi làng Xem chi tiết チョウ まち Thị trấn, con phố, ngôi làng
29 DỊCH Nghĩa: Ga, ga tàu Xem chi tiết エキ Ga, ga tàu
30 Nghĩa: Hội, đoàn thể, công ty Xem chi tiết シャ やしろ Hội, đoàn thể, công ty
31 ĐIẾM Nghĩa: Tiệm, cửa hàng, cửa hiệu Xem chi tiết テン みせ,たな Tiệm, cửa hàng, cửa hiệu
32 NGÂN Nghĩa: Bạc Xem chi tiết ギン しろがね Bạc
33 BỆNH Nghĩa: Ốm, bệnh Xem chi tiết ビョウ,ヘイ や.む,~や.み,やまい Ốm, bệnh
34 VIỆN Nghĩa: Trụ sở, tòa nhà Xem chi tiết イン Trụ sở, tòa nhà
35 TẨU Nghĩa: Đi, chạy Xem chi tiết ソウ はし.る Đi, chạy
36 KHỞI Nghĩa: Bắt đầu, thức dậy Xem chi tiết お.きる,お.こる,お.こす,おこ.す,た.つ,お..す Bắt đầu, thức dậy
37 MÃI Nghĩa: Mua Xem chi tiết バイ か.う Mua
38 MẠI Nghĩa: Thương mại, việc bán Xem chi tiết バイ う.る,う.れる,うう.る Thương mại, việc bán
39 ĐỘC Nghĩa: Đọc Xem chi tiết ドク,トク,トウ よ.む,~よ.み Đọc
40 QUY Nghĩa: Quay lại, trở về Xem chi tiết かえ.る,かえ.す,おく.る,とつ.ぐ Quay lại, trở về
41 MIỄN Nghĩa: Cố sức, cố gắng, siêng năng Xem chi tiết ベン つと.める Cố sức, cố gắng, siêng năng
42 CƯỜNG, CƯỠNG Nghĩa: Mạnh, cưỡng lại Xem chi tiết キョウ,ゴウ つよ.い,つよ.まる,つよ.める,し.いる,こわ.い,つよ.める Mạnh, cưỡng lại
43 TRÌ Nghĩa: Cầm, giữ, nắm Xem chi tiết も.つ,~も.ち,も.てる Cầm, giữ, nắm
44 DANH Nghĩa: Tên, danh tiếng, nổi danh Xem chi tiết メイ,ミョウ な,~な Tên, danh tiếng, nổi danh
45 XUÂN Nghĩa: Mùa xuân Xem chi tiết シュン はる Mùa xuân
46 HẠ, GIẠ, GIÁ Nghĩa: Mùa hè Xem chi tiết カ,ガ,ゲ なつ Mùa hè
47 THU Nghĩa: Mùa thu Xem chi tiết シュウ あき,とき Mùa thu
48 ĐÔNG Nghĩa: Mùa đông Xem chi tiết トウ ふゆ Mùa đông
49 TRIÊU, TRIỀU Nghĩa: Sớm, sáng, buổi sáng, triều đại, Bắc Hàn  Xem chi tiết チョウ あさ Sớm, sáng, buổi sáng, triều đại, Bắc Hàn 
50 TRÚ Nghĩa: Ban trưa, buổi trưa Xem chi tiết チュウ ひる Ban trưa, buổi trưa