Created with Raphaël 2.1.2123456
  • Số nét 6
  • Cấp độ N1

Kanji 企

Hán Việt
Nghĩa

Kế hoạch, đảm nhận


Âm On
Âm Kun
くわだ.てる たくら.む

Đồng âm
CHỨC, CHÍ, XÍ Nghĩa: Dệt Xem chi tiết XỈ Nghĩa: Răng Xem chi tiết XỈ Nghĩa: Răng Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KẾ, KÊ Nghĩa: Kế sách, đo lường Xem chi tiết LẬP Nghĩa: Đứng, thành lập Xem chi tiết THIẾT Nghĩa: Sắp đặt, thiết lập Xem chi tiết CẤU Nghĩa:  Dựng nhà, gây nên, xây đắp, cấu tạo Xem chi tiết SÁCH Nghĩa: Kế hoạch, kế sách Xem chi tiết
企
  • Đình chỉ 止 ngay xí 企 nghiệp này.
  • Dừng lại làm ở trong nhà thì là xí nghiệp
  • Dừng lại để đi vệ sinh trong nhà xí
  • Người đứng lại để suy nghĩ về kế hoạch
  • XÍ nghiệp bị Dừng lại vì không có KẾ HOẠCH ( "Kế hoạch" là nghĩa chính cho "Xí " hán việt)
  • Người (人) Đứng (止) ở nhà XÍ (企) lập kế hoạch
  1. Ngóng. Như vô nhâm kiều xí VÔ, MÔ Nghĩa: Không có Xem chi tiết NHÂM, NHẬM, NHIỆM Nghĩa: Nhiệm vụ, dựa vào Xem chi tiết Nghĩa: Kế hoạch, đảm nhận Xem chi tiết mong ngóng khôn xiết, xí nghiệp Nghĩa: Kế hoạch, đảm nhận Xem chi tiết mong ngóng cho thành nghề nghiệp, v.v.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
てる くわだてる dự tính; lên kế hoạch; lập kế hoạch
たくらみ âm mưu; mưu đồ
たくらむ rắp tâm; âm mưu; mưu đồ xấu
きと dự án; chương trình; kế hoạch
きぎょう cơ sở; xí nghiệp; doanh nghiệp
Ví dụ âm Kunyomi

たくらむRắp tâm
陰謀を いんぼうをたくらむ Âm mưu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

てる くわだてるDự tính
殺害を てる さつがいをくわだてる Làm một sự thử trên (về) một người có cuộc sống
陰謀を てる いんぼうをくわだてる Tiến hành âm mưu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

きと XÍ ĐỒDự án
きかくLập kế hoạch
きかく XÍ HỌAQui hoạch
ききゅう XÍ CẬPCố gắng
きぎょう XÍ NGHIỆPCơ sở
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa