- Đình chỉ 止 ngay xí 企 nghiệp này.
- Dừng lại làm ở trong nhà thì là xí nghiệp
- Dừng lại để đi vệ sinh trong nhà xí
- Người đứng lại để suy nghĩ về kế hoạch
- XÍ nghiệp bị Dừng lại vì không có KẾ HOẠCH ( "Kế hoạch" là nghĩa chính cho "Xí " hán việt)
- Người (人) Đứng (止) ở nhà XÍ (企) lập kế hoạch
- Ngóng. Như vô nhâm kiều xí 無 VÔ, MÔ Nghĩa: Không có Xem chi tiết 任 NHÂM, NHẬM, NHIỆM Nghĩa: Nhiệm vụ, dựa vào Xem chi tiết 翹 企 XÍ Nghĩa: Kế hoạch, đảm nhận Xem chi tiết mong ngóng khôn xiết, xí nghiệp 企 XÍ Nghĩa: Kế hoạch, đảm nhận Xem chi tiết 業 mong ngóng cho thành nghề nghiệp, v.v.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
企てる | くわだてる | dự tính; lên kế hoạch; lập kế hoạch |
企み | たくらみ | âm mưu; mưu đồ |
企む | たくらむ | rắp tâm; âm mưu; mưu đồ xấu |
企図 | きと | dự án; chương trình; kế hoạch |
企業 | きぎょう | cơ sở; xí nghiệp; doanh nghiệp |
Ví dụ âm Kunyomi
企 む | たくらむ | XÍ | Rắp tâm |
陰謀を 企 む | いんぼうをたくらむ | Âm mưu | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
企 てる | くわだてる | XÍ | Dự tính |
殺害を 企 てる | さつがいをくわだてる | Làm một sự thử trên (về) một người có cuộc sống | |
陰謀を 企 てる | いんぼうをくわだてる | Tiến hành âm mưu | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
企 図 | きと | XÍ ĐỒ | Dự án |
企 劃 | きかく | XÍ | Lập kế hoạch |
企 画 | きかく | XÍ HỌA | Qui hoạch |
企 及 | ききゅう | XÍ CẬP | Cố gắng |
企 業 | きぎょう | XÍ NGHIỆP | Cơ sở |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|