1 |
王
VƯƠNG, VƯỢNG
Nghĩa: Vua chúa
Xem chi tiết
|
オウ,-ノウ |
|
Vua chúa |
2 |
米
MỄ
Nghĩa: Gạo
Xem chi tiết
|
ベイ,マイ,メエトル |
こめ,よね |
Gạo |
3 |
良
LƯƠNG
Nghĩa: Tốt đẹp
Xem chi tiết
|
リョウ |
よ.い,~よ.い,い.い,~い.い |
Tốt đẹp |
4 |
耳
NHĨ
Nghĩa: Cái tai
Xem chi tiết
|
ジ |
みみ |
Cái tai |
5 |
好
HẢO, HIẾU
Nghĩa: Yêu thích, thích
Xem chi tiết
|
コウ |
この.む,す.く,よ.い,い.い,す.く,よ.い,い.い |
Yêu thích, thích |
6 |
市
THỊ
Nghĩa: Chợ
Xem chi tiết
|
シ |
いち |
Chợ |
7 |
馬
MÃ
Nghĩa: Con ngựa
Xem chi tiết
|
バ |
うま,うま~,ま |
Con ngựa |
8 |
晩
VÃN
Nghĩa: Tối, buổi tối
Xem chi tiết
|
バン |
|
Tối, buổi tối |
9 |
首
THỦ, THÚ
Nghĩa: Cái đầu, cái cổ
Xem chi tiết
|
シュ |
くび |
Cái đầu, cái cổ |
10 |
化
HÓA
Nghĩa: Sự biến hóa, thay đổi
Xem chi tiết
|
カ,ケ |
ば.ける,ば.かす,ふ.ける,け.する |
Sự biến hóa, thay đổi |
11 |
反
PHẢN, PHIÊN
Nghĩa: Phản đối, trả lại
Xem chi tiết
|
ハン,ホン,タン,ホ |
そ.る,そ.らす,かえ.す,かえ.る,~かえ.る |
Phản đối, trả lại |
12 |
予
DƯ, DỮ
Nghĩa: Dự định
Xem chi tiết
|
ヨ,シャ |
あらかじ.め |
Dự định |
13 |
未
VỊ, MÙI
Nghĩa: Chưa, Mùi (con giáp thứ 8)
Xem chi tiết
|
ミ,ビ |
いま.だ,ま.だ,ひつじ |
Chưa, Mùi (con giáp thứ 8) |
14 |
乗
THỪA
Nghĩa: Lên xe
Xem chi tiết
|
ジョウ,ショウ |
の.る,~の.り,の.せる |
Lên xe |
15 |
夫
PHU, PHÙ
Nghĩa: Đàn ông, chồng
Xem chi tiết
|
フ,フウ,ブ |
おっと,それ |
Đàn ông, chồng |
16 |
妻
THÊ, THẾ
Nghĩa: Vợ, phu nhân
Xem chi tiết
|
サイ |
つま |
Vợ, phu nhân |
17 |
式
THỨC
Nghĩa: Buổi lễ, kiểu, phương thức
Xem chi tiết
|
シキ |
|
Buổi lễ, kiểu, phương thức |
18 |
宿
TÚC, TÚ
Nghĩa: Đỗ, nghỉ lại qua đêm
Xem chi tiết
|
シュク |
やど,やど.る,やど.す |
Đỗ, nghỉ lại qua đêm |
19 |
説
THUYẾT, DUYỆT, THUẾ
Nghĩa: Nói, giải thích
Xem chi tiết
|
セツ,ゼイ |
と.く |
Nói, giải thích |
20 |
遠
VIỄN, VIỂN
Nghĩa: Xa xôi
Xem chi tiết
|
エン,オン |
とお.い |
Xa xôi |
21 |
寒
HÀN
Nghĩa: Rét, lạnh
Xem chi tiết
|
カン |
さむ.い |
Rét, lạnh |
22 |
暗
ÁM
Nghĩa: Tối tăm, bóng tối
Xem chi tiết
|
アン |
くら.い,くら.む,くれ.る |
Tối tăm, bóng tối |
23 |
太
THÁI
Nghĩa: Béo, dày
Xem chi tiết
|
タイ,タ |
ふと.い,ふと.る,ふと.る |
Béo, dày |
24 |
光
QUANG
Nghĩa: Ánh sáng
Xem chi tiết
|
コウ |
ひか.る,ひかり,ひかり |
Ánh sáng |
25 |
洗
TẨY, TIỂN
Nghĩa: Giặt, rửa
Xem chi tiết
|
セン |
あら.う |
Giặt, rửa |
26 |
閉
BẾ
Nghĩa: Đóng lại, bế mạc
Xem chi tiết
|
ヘイ |
と.じる,と.ざす,し.める,し.まる,た.てる |
Đóng lại, bế mạc |
27 |
押
ÁP
Nghĩa: Ấn, đẩy
Xem chi tiết
|
オウ |
お.す,お.し~,お.っ~,お.さえる,おさ.える,お.つ |
Ấn, đẩy |
28 |
引
DẪN, DẤN
Nghĩa: Kéo dài, rút ra
Xem chi tiết
|
イン |
ひ.く,ひ.き,ひ.き~,~び.き,ひ.ける |
Kéo dài, rút ra |
29 |
石
THẠCH
Nghĩa: Đá
Xem chi tiết
|
セキ,シャク,コク |
いし |
Đá |
30 |
留
LƯU
Nghĩa: Lưu lại, giữ lại
Xem chi tiết
|
リュウ,ル |
と.める,と.まる,とど.める,とど.まる,るうぶる |
Lưu lại, giữ lại |
31 |
産
SẢN
Nghĩa: Sản vật, sản phẩm, vật phẩm
Xem chi tiết
|
サン |
う.む,う.まれる,うぶ~,む.す |
Sản vật, sản phẩm, vật phẩm |
32 |
薬
DƯỢC
Nghĩa: Thuốc
Xem chi tiết
|
ヤク |
くすり |
Thuốc |
33 |
働
ĐỘNG
Nghĩa: Làm việc
Xem chi tiết
|
ドウ,リュク,リキ,ロク,リョク |
はたら.く |
Làm việc |
34 |
官
QUAN
Nghĩa: Chức quan
Xem chi tiết
|
カン |
|
Chức quan |
35 |
昔
TÍCH
Nghĩa: Xưa, trước
Xem chi tiết
|
セキ,シャク |
むかし |
Xưa, trước |
36 |
回
HỒI, HỐI
Nghĩa: Lần, quay lại, trở lại
Xem chi tiết
|
カイ,エ |
まわ.る,~まわ.る,~まわ.り,まわ.す,~まわ.す,まわ.し~,~まわ.し,もとお.る,か.える,ま.り |
Lần, quay lại, trở lại |
37 |
民
DÂN
Nghĩa: Người dân
Xem chi tiết
|
ミン |
たみ |
Người dân |
38 |
頭
ĐẦU
Nghĩa: Đầu
Xem chi tiết
|
トウ,ズ,ト |
あたま,かしら,~がしら,かぶり,.がしら,かぶり |
Đầu |
39 |
顔
NHAN
Nghĩa: Khuôn mặt
Xem chi tiết
|
ガン |
かお |
Khuôn mặt |
40 |
声
THANH
Nghĩa: Tiếng, giọng nói
Xem chi tiết
|
セイ,ショウ |
こえ,こわ~ |
Tiếng, giọng nói |
41 |
合
HỢP, CÁP, HIỆP
Nghĩa: Hợp, vừa ý, hợp lại
Xem chi tiết
|
ゴウ,ガッ,カッ |
あ.う,~あ.う,あ.い,あい~,~あ.い,~あい,あ.わす,あ.わせる,~あ.わせる |
Hợp, vừa ý, hợp lại |
42 |
便
TIỆN
Nghĩa: Sự thuận tiện, thuận lợi
Xem chi tiết
|
ベン,ビン |
たよ.り |
Sự thuận tiện, thuận lợi |
43 |
所
SỞ
Nghĩa: Nơi, chốn
Xem chi tiết
|
ショ |
ところ,~ところ,どころ,とこ |
Nơi, chốn |
44 |
都
ĐÔ
Nghĩa: Kinh đô, thủ đô
Xem chi tiết
|
ト,ツ |
みやこ |
Kinh đô, thủ đô |
45 |
進
TIẾN
Nghĩa: Tiến tới, tiến triển
Xem chi tiết
|
シン |
すす.む,すす.める |
Tiến tới, tiến triển |
46 |
熱
NHIỆT
Nghĩa: Nóng, sốt
Xem chi tiết
|
ネツ |
あつ.い |
Nóng, sốt |
47 |
冷
LÃNH
Nghĩa: Lạnh, nhạt nhẽo
Xem chi tiết
|
レイ |
つめ.たい,ひ.える,ひ.や,ひ.ややか,ひ.やす,ひ.やかす,さ.める,さ.ます,ひ.ややか,ひ.やす,ひ.やかす,さ.める |
Lạnh, nhạt nhẽo |
48 |
果
QUẢ
Nghĩa: Quả, trái cây, kết quả
Xem chi tiết
|
カ |
は.たす,はた.す,~は.たす,は.てる,~は.てる,は.て |
Quả, trái cây, kết quả |
49 |
酒
TỬU
Nghĩa: Rượu
Xem chi tiết
|
シュ |
さけ,さか~,さか. |
Rượu |
50 |
付
PHÓ
Nghĩa: Thêm vào, gắn vào
Xem chi tiết
|
フ |
つ.ける,~つ.ける,~づ.ける,つ.け,つ.け~,~つ.け,~づ.け,~づけ,つ.く,~づ.く,つ.き,~つ.き,~つき,~づ.き,~づき,づ.ける |
Thêm vào, gắn vào |