Kanji N3

STT Kanji Onyomi (Âm Hán) Kunyomi (Âm Nhật) Nghĩa
1 VƯƠNG, VƯỢNG Nghĩa:  Vua chúa Xem chi tiết オウ,-ノウ  Vua chúa
2 MỄ Nghĩa: Gạo Xem chi tiết ベイ,マイ,メエトル こめ,よね Gạo
3 LƯƠNG Nghĩa: Tốt đẹp Xem chi tiết リョウ よ.い,~よ.い,い.い,~い.い Tốt đẹp
4 NHĨ Nghĩa: Cái tai Xem chi tiết みみ Cái tai
5 HẢO, HIẾU Nghĩa: Yêu thích, thích Xem chi tiết コウ この.む,す.く,よ.い,い.い,す.く,よ.い,い.い Yêu thích, thích
6 THỊ Nghĩa:  Chợ Xem chi tiết いち  Chợ
7 Nghĩa: Con ngựa Xem chi tiết うま,うま~,ま Con ngựa
8 VÃN Nghĩa: Tối, buổi tối Xem chi tiết バン Tối, buổi tối
9 THỦ, THÚ Nghĩa: Cái đầu, cái cổ Xem chi tiết シュ くび Cái đầu, cái cổ
10 HÓA Nghĩa: Sự biến hóa, thay đổi Xem chi tiết カ,ケ ば.ける,ば.かす,ふ.ける,け.する Sự biến hóa, thay đổi
11 PHẢN, PHIÊN Nghĩa: Phản đối, trả lại Xem chi tiết ハン,ホン,タン,ホ そ.る,そ.らす,かえ.す,かえ.る,~かえ.る Phản đối, trả lại
12 DƯ, DỮ Nghĩa: Dự định Xem chi tiết ヨ,シャ あらかじ.め Dự định
13 VỊ, MÙI Nghĩa: Chưa, Mùi (con giáp thứ 8) Xem chi tiết ミ,ビ いま.だ,ま.だ,ひつじ Chưa, Mùi (con giáp thứ 8)
14 THỪA Nghĩa: Lên xe Xem chi tiết ジョウ,ショウ の.る,~の.り,の.せる Lên xe
15 PHU, PHÙ Nghĩa: Đàn ông, chồng Xem chi tiết フ,フウ,ブ おっと,それ Đàn ông, chồng
16 THÊ, THẾ Nghĩa: Vợ, phu nhân Xem chi tiết サイ つま Vợ, phu nhân
17 THỨC Nghĩa: Buổi lễ, kiểu, phương thức Xem chi tiết シキ Buổi lễ, kiểu, phương thức
18 宿 TÚC, TÚ Nghĩa: Đỗ, nghỉ lại qua đêm Xem chi tiết シュク やど,やど.る,やど.す Đỗ, nghỉ lại qua đêm
19 THUYẾT, DUYỆT, THUẾ Nghĩa: Nói, giải thích Xem chi tiết セツ,ゼイ と.く Nói, giải thích
20 VIỄN, VIỂN Nghĩa: Xa xôi Xem chi tiết エン,オン とお.い Xa xôi
21 HÀN Nghĩa:  Rét, lạnh Xem chi tiết カン さむ.い  Rét, lạnh
22 ÁM Nghĩa: Tối tăm, bóng tối Xem chi tiết アン くら.い,くら.む,くれ.る Tối tăm, bóng tối
23 THÁI Nghĩa: Béo, dày Xem chi tiết タイ,タ ふと.い,ふと.る,ふと.る Béo, dày
24 QUANG Nghĩa: Ánh sáng Xem chi tiết コウ ひか.る,ひかり,ひかり Ánh sáng
25 TẨY, TIỂN Nghĩa: Giặt, rửa Xem chi tiết セン あら.う Giặt, rửa
26 BẾ Nghĩa: Đóng lại, bế mạc Xem chi tiết ヘイ と.じる,と.ざす,し.める,し.まる,た.てる Đóng lại, bế mạc
27 ÁP Nghĩa: Ấn, đẩy Xem chi tiết オウ お.す,お.し~,お.っ~,お.さえる,おさ.える,お.つ Ấn, đẩy
28 DẪN, DẤN Nghĩa: Kéo dài, rút ra Xem chi tiết イン ひ.く,ひ.き,ひ.き~,~び.き,ひ.ける Kéo dài, rút ra
29 THẠCH Nghĩa: Đá Xem chi tiết セキ,シャク,コク いし Đá
30 LƯU Nghĩa: Lưu lại, giữ lại  Xem chi tiết リュウ,ル と.める,と.まる,とど.める,とど.まる,るうぶる Lưu lại, giữ lại 
31 SẢN Nghĩa: Sản vật, sản phẩm, vật phẩm Xem chi tiết サン う.む,う.まれる,うぶ~,む.す Sản vật, sản phẩm, vật phẩm
32 DƯỢC Nghĩa: Thuốc Xem chi tiết ヤク くすり Thuốc
33 ĐỘNG Nghĩa: Làm việc Xem chi tiết ドウ,リュク,リキ,ロク,リョク はたら.く Làm việc
34 QUAN Nghĩa: Chức quan Xem chi tiết カン Chức quan
35 TÍCH Nghĩa:  Xưa, trước Xem chi tiết セキ,シャク むかし  Xưa, trước
36 HỒI, HỐI Nghĩa: Lần, quay lại, trở lại Xem chi tiết カイ,エ まわ.る,~まわ.る,~まわ.り,まわ.す,~まわ.す,まわ.し~,~まわ.し,もとお.る,か.える,ま.り Lần, quay lại, trở lại
37 DÂN Nghĩa: Người dân Xem chi tiết ミン たみ Người dân
38 ĐẦU Nghĩa: Đầu Xem chi tiết トウ,ズ,ト あたま,かしら,~がしら,かぶり,.がしら,かぶり Đầu
39 NHAN Nghĩa: Khuôn mặt Xem chi tiết ガン かお Khuôn mặt
40 THANH Nghĩa: Tiếng, giọng nói Xem chi tiết セイ,ショウ こえ,こわ~ Tiếng, giọng nói
41 HỢP, CÁP, HIỆP Nghĩa:  Hợp, vừa ý, hợp lại Xem chi tiết ゴウ,ガッ,カッ あ.う,~あ.う,あ.い,あい~,~あ.い,~あい,あ.わす,あ.わせる,~あ.わせる  Hợp, vừa ý, hợp lại
42 便 TIỆN Nghĩa: Sự thuận tiện, thuận lợi Xem chi tiết ベン,ビン たよ.り Sự thuận tiện, thuận lợi
43 SỞ Nghĩa:  Nơi, chốn Xem chi tiết ショ ところ,~ところ,どころ,とこ  Nơi, chốn
44 ĐÔ Nghĩa: Kinh đô, thủ đô Xem chi tiết ト,ツ みやこ Kinh đô, thủ đô
45 TIẾN Nghĩa: Tiến tới, tiến triển Xem chi tiết シン すす.む,すす.める Tiến tới, tiến triển
46 NHIỆT Nghĩa:  Nóng, sốt Xem chi tiết ネツ あつ.い  Nóng, sốt
47 LÃNH Nghĩa: Lạnh, nhạt nhẽo Xem chi tiết レイ つめ.たい,ひ.える,ひ.や,ひ.ややか,ひ.やす,ひ.やかす,さ.める,さ.ます,ひ.ややか,ひ.やす,ひ.やかす,さ.める Lạnh, nhạt nhẽo
48 QUẢ Nghĩa:  Quả, trái cây, kết quả Xem chi tiết は.たす,はた.す,~は.たす,は.てる,~は.てる,は.て  Quả, trái cây, kết quả
49 TỬU Nghĩa: Rượu Xem chi tiết シュ さけ,さか~,さか. Rượu
50 PHÓ Nghĩa: Thêm vào, gắn vào Xem chi tiết つ.ける,~つ.ける,~づ.ける,つ.け,つ.け~,~つ.け,~づ.け,~づけ,つ.く,~づ.く,つ.き,~つ.き,~つき,~づ.き,~づき,づ.ける Thêm vào, gắn vào