Created with Raphaël 2.1.2123465789101113121415
  • Số nét 15
  • Cấp độ N1

Kanji 輩

Hán Việt
BỐI
Nghĩa

Bạn (học, làm)


Âm On
ハイ
Âm Kun
~ばら やから やかい ともがら

Đồng âm
BỐI, BỘI Nghĩa: Chiều cao, lưng Xem chi tiết BỘI Nghĩa: Gấp đôi, tăng lên Xem chi tiết BÔI Nghĩa: Chén, ly Xem chi tiết BỒI Nghĩa: Đền trả Xem chi tiết BỒI, BẬU Nghĩa: Nuôi dưỡng, trau dồi Xem chi tiết BỐI Nghĩa: Còn sò Xem chi tiết BỒI Nghĩa: Sự tôn trọng, cùng với, tuân theo Xem chi tiết BÁI, BỐI Nghĩa: Tiếng hát; tiếng hót Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐỒNG Nghĩa: Cùng nhau, bằng nhau, giống nhau Xem chi tiết TRỌNG Nghĩa: Giữa, quan hệ Xem chi tiết HỮU Nghĩa: Bạn Xem chi tiết BẠN Nghĩa: Bạn Xem chi tiết LỮ Nghĩa: Bạn Xem chi tiết
輩
  • Tiền bối 輩 lái xe 車 phi 非 pháp nên phải vào tù.
  • Tiền BỐI thường ngồi chiếc XE PHI thường...
  • Tiền BỐI có khác! PHI XE siêu thật!
  • Tiền BỐI luôn là người PHI XE đi trước!
  • PHI XE vào người tiền BỐI
  1. Bực, lũ, bọn. Như tiền bối BỐI Nghĩa: Bạn (học, làm) Xem chi tiết bực trước, hậu bối HẬU, HẤU Nghĩa: Sau, đằng sau Xem chi tiết BỐI Nghĩa: Bạn (học, làm) Xem chi tiết bọn sau, ngã bối NGÃ Nghĩa: Ta (tiếng tự xưng mình) Xem chi tiết BỐI Nghĩa: Bạn (học, làm) Xem chi tiết lũ chúng ta, nhược bối NHƯỢC, NHÃ Nghĩa: Trẻ tuổi, nếu như Xem chi tiết BỐI Nghĩa: Bạn (học, làm) Xem chi tiết lũ chúng bay, v.v.
  2. Hàng xe, rặng xe.
  3. Ví, so sánh.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
せんぱい tiền bối; người đi trước
ねんぱい có tuổi; người già
ねんはいしゃ
ねんぱいしゃ
cao niên, bậc tiền bối
こうはい người có bậc thấp hơn; học sinh khối dưới; người vào (công ty...) sau; hậu bối; người vào sau; hậu sinh
はいしゅつ sự nảy nở
Ví dụ âm Kunyomi

よともがら DƯ BỐIChúng tôi
しもともがら HẠ BỐINgười có địa vị thấp kém
吾が わがともがら BỐIĐôi ta
我が わがともがら NGÃ BỐIĐôi ta
青年 せいねんともがら THANH NIÊN BỐINgười trẻ tuổi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

どはい NÔ BỐIBọn người
とはい ĐỒ BỐIBọn
そはい THỬ BỐICá nhỏ
ぞくはい TỤC BỐINhững người trần tục
せいはい BỐINhững đồng nghiệp
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa