- Dùng bút (DUẬT 聿) viết (THƯ 書) ông mặt trời (NHẬT 日)
- Dùng bút vẽ ông mặt trời vào bức thư
- Dùng Bút (聿) Vẽ (書) ông Mặt Trời (日).
- Cầm cưa và đao giữ đất của mình không cho đi
- Trên trang giấy có những (Loại) lúa to giống (hiệt) nhau.
- Vẽ mỗi mặt trời mà cũng thành sách
- Dùng bút (聿) vẽ ông mặt trời (日) vào bìa Thư
- Cầm bút 聿 cả ngày 日 để viết Thư 書
- Sách.
- Ghi chép, viết.
- Thư tín. Như thướng thư 上 書 THƯ Nghĩa: Sách, ghi chép, viết Xem chi tiết dâng thơ.
- Chữ. Như thư pháp 書 THƯ Nghĩa: Sách, ghi chép, viết Xem chi tiết 法 PHÁP Nghĩa: Hình pháp, pháp luật Xem chi tiết phép viết chữ, biết tinh tường các lối chữ gọi là thư gia 書 THƯ Nghĩa: Sách, ghi chép, viết Xem chi tiết 家 GIA, CÔ Nghĩa: Ngôi nhà Xem chi tiết .
- Kinh Thư, gọi tắt tên kinh Thượng Thư 尚 THƯỢNG Nghĩa: Hơn nữa, vẫn còn, ngoài ra Xem chi tiết 書 THƯ Nghĩa: Sách, ghi chép, viết Xem chi tiết .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
なお書 | なおがき | điều khoản; điều qui định; điều kiện |
一書に | いっしょに | cùng với |
下書き | したがき | bản ráp; sự viết nháp |
仏書 | ぶっしょ | sách Phật |
付属書 | ふぞくしょ | Phụ lục; sách ghi chú bổ sung |
Ví dụ âm Kunyomi
卜 書 | とがき | BẶC THƯ | Sách bói toán |
小 書 き | こがき | TIỂU THƯ | Nguyên bản nhỏ |
手 書 き | てがき | THỦ THƯ | Bản viết |
葉 書 | はがき | DIỆP THƯ | Bưu thiếp |
なお 書 | なおがき | THƯ | Điều khoản |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
卜 書 | とがき | BẶC THƯ | Sách bói toán |
葉 書 | はがき | DIỆP THƯ | Bưu thiếp |
なお 書 | なおがき | THƯ | Điều khoản |
前 書 | まえがき | TIỀN THƯ | Trước đây viết |
後 書 | あとがき | HẬU THƯ | Lời đề cuối sách |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
書 く | かく | THƯ | Vẽ |
字を 書 く | じをかく | TỰ THƯ | Viết chữ |
絵を 書 く | えをかく | HỘI THƯ | Vẽ tranh |
真で 書 く | しんでかく | CHÂN THƯ | Để điền thêm kiểu vuông |
一筆 書 く | いっぴつかく | NHẤT BÚT THƯ | Viết vài dòng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
五 書 | ごしょ | NGŨ THƯ | Năm quyển đầu của kinh Cựu ước |
医 書 | いしょ | Y THƯ | Sách y học |
古 書 | こしょ | CỔ THƯ | Sách cổ |
史 書 | ししょ | SỬ THƯ | Sử sách |
司 書 | ししょ | TI THƯ | Người quản lý thư viện |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|