Created with Raphaël 2.1.212345678109111213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N4

Kanji 試

Hán Việt
THÍ
Nghĩa

Thử nghiệm, thi


Âm On
Âm Kun
こころ.みる ため.す

Đồng âm
THÌ, THỜI Nghĩa: Thời điểm, thời gian Xem chi tiết THỊ Nghĩa:  Chợ Xem chi tiết THỊ, CHI Nghĩa: Họ Xem chi tiết KÌ, THỊ Nghĩa: Chỉ thị, thần đất Xem chi tiết THỦY, THÍ Nghĩa: Bắt đầu, mở đầu Xem chi tiết ĐỀ, THÌ, ĐỂ Nghĩa: Mang, cầm Xem chi tiết THI, THÍ, DỊ, THỈ Nghĩa: tặng cho, ban cho; làm (công việc) Xem chi tiết THỊ Nghĩa: Nhìn kĩ, xem kĩ Xem chi tiết THỊ Nghĩa: Đúng, phải Xem chi tiết THI Nghĩa: Bài thơ, thơ ca Xem chi tiết THỈ Nghĩa: Cây tên, mũi tên Xem chi tiết THỊ Nghĩa: Thân cận, gần gũi Xem chi tiết THÌ, THI Nghĩa: Gieo trồng Xem chi tiết THI Nghĩa: Xác chết, thây ma Xem chi tiết THỈ Nghĩa: Con heo, con lợn Xem chi tiết THỊ Nghĩa: Quả hồng ngâm, cây hồng ngâm, hồng ngâm, hồng (quả) Xem chi tiết THỈ, HI Nghĩa: Cứt, phân. Một âm là hi. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KIỂM Nghĩa: Kiểm tra, xem xét Xem chi tiết
試
  • Nói (言) qua về hình thức (式) thực hiện thí (試) nghiệm
  • Tôi sẽ NÓI qua về hình THỨC thực hiện THÍ NGHIỆM này
  • Người đội mũ kiểm Nghiệm lại ngựa trước khi xuất hành.
  • Những người CÔNG (工) chức LẤY (弋) NGÔN từ (言) ra để thi thố với nhau
  • THÍ nghiệm về cách THỨC NÓI lôi cuốn.
  • Tôi đã NÓI QUA CÔNG THỨC THÍ nghiệm này rồi !
  • Chiếm lấy (弋) công việc (エ) bằng lời nói (言) tức là thử nghiệm
  • Trước khi Thi thì hãy Nói về Phương thức làm bài
  1. Thử. Như thí dụng DỤNG Nghĩa: Dùng, công dụng Xem chi tiết thử dùng.
  2. Thi, so sánh tài nghệ để xem hơn kém gọi là thí. Như khảo thí KHẢO Nghĩa: Suy nghĩ, xem xét Xem chi tiết thi khảo.
  3. Dùng,
  4. Nếm.
  5. Dò thử.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
にゅうし sự vào thi
こうし kỳ thi quốc gia
さいしけん buổi thi lại; phúc khảo
ちからだめし sự kiểm tra về lực
うでだめし sự thử sức
Ví dụ âm Kunyomi

ためす THÍThử
力を ちからをためす LỰC THÍThử một có sức mạnh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

みる こころみる THÍThử
抵抗を みる ていこうをこころみる Tới đề xuất (được đặt lên trên) sự chống cự
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

もし MÔ THÍGiả bộ kỳ thi
こうし CÔNG THÍKỳ thi quốc gia
しさく THÍ TÁCViệc thử chế tạo
ししゃ THÍ TẢSự xem trước
しあい THÍ HỢPCuộc thi đấu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa