Created with Raphaël 2.1.2132
  • Số nét 3
  • Cấp độ N5

Kanji 下

Hán Việt
HẠ, HÁ
Nghĩa

Phía dưới, bên dưới, hạ lệnh, ra khơi


Âm On
Âm Kun
した しも もと さ.げる さ.がる くだ.る くだ.り くだ.す ~くだ.す くだ.さる お.ろす お.りる
Nanori
さか しと

Đồng âm
Nghĩa: Sao, gì, cái gì Xem chi tiết Nghĩa: Con sông Xem chi tiết HẠ, GIẠ, GIÁ Nghĩa: Mùa hè Xem chi tiết CỰ, HÁ Nghĩa: Lớn, khổng lồ Xem chi tiết HẠ Nghĩa: Chúc tụng, chúc mừng, hân hoan Xem chi tiết HÔ, HÁ Nghĩa: Hô hấp, gọi Xem chi tiết HÀ, HẠ Nghĩa: Hành lý, hàng hóa Xem chi tiết HẠ Nghĩa: Nhàn rỗi Xem chi tiết Nghĩa: Sương mù; màn che Xem chi tiết Nghĩa: Nghiệt ác. Ghen ghét. Phiền toái. Trách phạt. Quấy nhiễu. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HÀNG, GIÁNG Nghĩa: Xuống, rơi Xem chi tiết GIẢM Nghĩa: Giảm xuống, cắt bớt Xem chi tiết ĐÊ Nghĩa: Thấp Xem chi tiết LẠC Nghĩa: Rơi rụng, đổ sập Xem chi tiết 退 THỐI, THOÁI Nghĩa: Nhún nhường, rút lui Xem chi tiết
Trái nghĩa
THƯỢNG, THƯỚNG Nghĩa: Trên, phía trên, đưa lên, cưỡi lên Xem chi tiết ĐĂNG Nghĩa: Trèo lên, thăng tiến Xem chi tiết
下
  • Chỗ này phía dưới (下) đoạn nằm ngang
  • 1 lần coi bói là hạ mình
  • Thần (có chữ T) HẠ (có dấu chấm) phàm
  • Bệnh có lợi là bệnh kiết Lị
  1. Dưới, đối lại với chữ thượng . Phàm cái gì ở dưới đều gọi là hạ.
  2. Bề dưới, nhời nói nhún mình với người trên. Như hạ tình HẠ, HÁ Nghĩa: Phía dưới, bên dưới, hạ lệnh, ra khơi Xem chi tiết TÌNH Nghĩa:  Nhân tình, tâm lý Xem chi tiết tình kẻ dưới, hạ hoài HẠ, HÁ Nghĩa: Phía dưới, bên dưới, hạ lệnh, ra khơi Xem chi tiết tấm lòng kẻ dưới.
  3. Một âm là há. Xuống, từ trên xuống dưới. Như há sơn HẠ, HÁ Nghĩa: Phía dưới, bên dưới, hạ lệnh, ra khơi Xem chi tiết SAN, SƠN Nghĩa: Núi Xem chi tiết xuống núi, há lâu HẠ, HÁ Nghĩa: Phía dưới, bên dưới, hạ lệnh, ra khơi Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết xuống lầu.
  4. Cuốn. Như há kì HẠ, HÁ Nghĩa: Phía dưới, bên dưới, hạ lệnh, ra khơi Xem chi tiết Nghĩa: Cờ, lá cờ Xem chi tiết cuốn cờ, há duy HẠ, HÁ Nghĩa: Phía dưới, bên dưới, hạ lệnh, ra khơi Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết cuốn màn, v.v.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
おさげ dây buộc tóc; nơ buộc tóc; bím tóc
うえした
じょうげ
trên và dưới; lên và xuống
lên xuống; trở đi trở lại; sư dao động
がり さがり sự hạ xuống; sự hạ bớt; sự giảm đi
がる さがる hạ xuống; hạ bớt; giảm đi; rủ; xuống
げる さげる cúp; gục; hạ xuống; hạ bớt; giảm đi; giảm; thòng
Ví dụ âm Kunyomi

ひざもと TẤT HẠỞ (tại) những đầu gối (của) một có cha mẹ
あしもと TÚC HẠDưới chân
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

くだる HẠĐi xuống
あまくだる THIÊN HẠĐể thừa kế từ thiên đàng
瀬を せをくだる LẠI HẠĐể đi xuống thác ghềnh
野に のにくだる DÃ HẠĐể rời bỏ dịch vụ chính phủ
駆け かけくだる KHU HẠTới sự chạy xuống
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

くだり HẠSự đi về địa phương
り目 くだりめ HẠ MỤCNhìn dốc nghiêng đi xuống (xuôi)
り便 くだりびん HẠ TIỆNXuống huấn luyện
り坂 くだりざか HẠ PHẢNDốc xuống
り線 くだりせん HẠ TUYẾNTàu đi theo chiều xuống (xa khỏi Tôkyo)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

さる くださる HẠBan tặng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

がる さがる HẠHạ xuống
ぶら がる ぶらさがる Treo lòng thòng
吊り がる つりさがる Vắt
引き がる ひきさがる Để rút
成り がる なりさがる (nghĩa bóng) tụt dốc(lên voi) xuống chó
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

くだす HẠHạ lệnh
みくだす KIẾN HẠXem thường
書き かきくだす THƯ HẠViết
読み よみくだす ĐỘC HẠĐể chuyển chữ tiếng trung hoa cổ điển vào trong tiếng nhật
飲み のみくだす ẨM HẠNuốt vô
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ろす おろす HẠHạ xuống
ろす みおろす KIẾN HẠNhìn tổng thể
切り ろす きりおろす Tới dấu gạch chéo xuống (xuôi)
吹き ろす ふきおろす Để thổi xuống ở trên
引き ろす ひきおろす Tới sự lôi kéo xuống
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

しもき HẠ KÌSáu tháng cuối năm
しもは HẠ XỈRăng hàm dưới
しもゆ HẠ THANGSitz tắm
しもだ HẠ ĐIỀNRuộng dưới
しもじも HẠNhững lớp thấp hơn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

げる さげる HẠCúp
げる みさげる KIẾN HẠNhìn xuống
ぶら げる ぶらさげる Treo lòng thòng
切り げる きりさげる Tới sự cắt xuống
取り げる とりさげる Để rút
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

したに HẠỞ dưới
したね HẠ TRỊGiá hạ
したく HẠ CÚBộ phận của một bài thơ cuối cùng hoặc kinh thánh làm thơ
したず HẠ ĐỒHình vẽ
したじ HẠ ĐỊANền
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

りる おりる HẠHạ (xuống)
荷が りる にがおりる Để được giải tỏa từ nhiệm vụ (của) ai đó
飛び りる とびおりる Nhảy xuống
駆け りる かけおりる Tới sự chạy xuống
坂を りる さかをおりる Để đi xuống dốc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

げび HẠ TIThô tục
げす HẠ TINgười đầy tớ
げざ HẠ TỌANgồi xổm
げこ HẠ HỘNgười không uống được rượu
げり HẠ LỊBệnh đi ỉa
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

かい HẠ VỊCấp bậc thấp
かし HẠ SĨ(quân sự) hạ sĩ quan (quân nhân không được phong hàm sĩ quan) (như 士官)
かひ HẠ TÌHầu gái
かい HẠ ÝÝ kiến của dân thường
かし HẠ CHIChân
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa