- Đây là hình bàn tay (手)
- Cái CÂN DÀI nhìn TRƯỚNG mắt
- T 2 đường thẳng là tay 手
- Tê て 二 đường thẳng cũng tay 手 còn gì
- Tay cứ cầm tốc giựt ngược
- Thủ đòn lâu Tê hết Hai Tay.
- Vị vua 王 vẫy tay 手 chào các thủ lĩnh.
- Tay.
- Làm. Như hạ thủ 下 手 THỦ Nghĩa: Tay Xem chi tiết bắt tay làm, nhập thủ 入 NHẬP Nghĩa: Vào Xem chi tiết 手 THỦ Nghĩa: Tay Xem chi tiết bắt tay vào, đắc thủ 得 ĐẮC Nghĩa: Được, trúng, có lợi Xem chi tiết 手 THỦ Nghĩa: Tay Xem chi tiết làm được việc, v.v.
- Tài, làm nghề gì giỏi về nghề ấy gọi là thủ. Như quốc thủ 國 Nghĩa: Xem chi tiết 手 THỦ Nghĩa: Tay Xem chi tiết tay có tài trị nước, năng thủ 能 NĂNG, NAI, NẠI Nghĩa: Tài năng, khả năng, vai trò Xem chi tiết 手 THỦ Nghĩa: Tay Xem chi tiết tay giỏi, v.v.
- Tự tay làm ra. Như thủ thư 手 THỦ Nghĩa: Tay Xem chi tiết 書 THƯ Nghĩa: Sách, ghi chép, viết Xem chi tiết chính tờ tay viết, thủ nhận 手 THỦ Nghĩa: Tay Xem chi tiết 刃 NHẬN Nghĩa: Lưỡi (gươm), cạnh sắc Xem chi tiết chính tay đâm, v.v.
- Cầm.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お手前 | おてまえ | kỹ năng; kỹ xảo; kỹ nghệ; sự khéo tay; tài khéo léo |
お手数 | おてすう | sự rắc rối; sự phiền toái; công việc nặng nhọc; làm phiền; phiền |
お手玉 | おてだま | trò tung hứng túi |
上手 | じょうず | lời tâng bốc; lời nịnh nọt |
上手な | じょうずな | giỏi; khéo; khéo léo; thạo |
Ví dụ âm Kunyomi
仕 手 | して | SĨ THỦ | Vai chính |
伝 手 | つて | TRUYỀN THỦ | Người giới thiệu |
土 手 | どて | THỔ THỦ | Đê |
小 手 | こて | TIỂU THỦ | Cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m] |
後 手 | ごて | HẬU THỦ | Mất sáng kiến (bên trong đi) phía sau bảo vệ người (bộ) chơi trắng (shogi) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
手 綱 | たづな | THỦ CƯƠNG | Dây cương |
手 繰る | たぐる | THỦ SÀO | Dùng tay kéo về |
手 向ける | たむける | THỦ HƯỚNG | Dâng hoa |
手 綱さばき | たづなさばき | Người giỏi quản lý sắp xếp công việc | |
手 繰り寄せる | たぐりよせる | Lôi kéo | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
奇 手 | きしゅ | KÌ THỦ | Cách làm lạ |
徒 手 | としゅ | ĐỒ THỦ | Hai bàn tay trắng |
手 技 | しゅぎ | THỦ KĨ | Sự khéo léo |
手 記 | しゅき | THỦ KÍ | Ghi chú |
手 話 | しゅわ | THỦ THOẠI | Ra hiệu ngôn ngữ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
上 手 | じょうず | THƯỢNG THỦ | Lời tâng bốc |
上 手 な | じょうずな | THƯỢNG THỦ | Giỏi |
上 手 投げ | じょうずなげ | THƯỢNG THỦ ĐẦU | (bóng chày) một đánh ném trên tay |
上 手 者 | じょうずもの | THƯỢNG THỦ GIẢ | Người tâng bốc |
口上 手 | くちじょうず | KHẨU THƯỢNG THỦ | Ăn nói ngọt xớt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|