- T (tình) Y (yêu) – viết ngược đã trôi vào dĩ (以) vãng
- Người ngược (イ) hay người xuôi (人) vốn DĨ (以) vẫn là người
- L (LÀM) NGƯỜI phải biết DĨ Hoà Vi Quý. Một vài đi kèm: 以上 trở lên 以下 trở xuống 以内 trong vòng( trong phạm vi) 以外 ngoại trừ 以来 từ quá khứ cho đến nay.
- Sau, làm gì đó tốt hơn
- Người lấy cuốc để làm nông
- Người nào phải vã giọt mồ hôi để kéo cái cày?
- Lấy.
- Làm. Như thị kỳ sở dĩ 視 THỊ Nghĩa: Nhìn kĩ, xem kĩ Xem chi tiết 其 KÌ, KÍ, KI Nghĩa: Thửa, lời nói chỉ vào chỗ nào. Một âm là kí. Lại một âm là ki, lời nói đưa đẩy. Xem chi tiết 所 SỞ Nghĩa: Nơi, chốn Xem chi tiết 以 DĨ Nghĩa: Lấy, dùng, bởi vì Xem chi tiết coi thửa sự làm.
- Dùng. Như dĩ tiểu dịch đại 以 DĨ Nghĩa: Lấy, dùng, bởi vì Xem chi tiết 小 TIỂU Nghĩa: Nhỏ bé Xem chi tiết 易 DỊCH, DỊ Nghĩa: Dễ dàng, đơn giản, tiên đoán Xem chi tiết 大 ĐẠI, THÁI Nghĩa: To lớn Xem chi tiết dùng nhỏ đổi nhớn.
- Nhân. Như hà kỳ cửu dã tất hữu dĩ dã 何 其 KÌ, KÍ, KI Nghĩa: Thửa, lời nói chỉ vào chỗ nào. Một âm là kí. Lại một âm là ki, lời nói đưa đẩy. Xem chi tiết 久 CỬU Nghĩa: Lâu dài Xem chi tiết 也 DÃ Nghĩa: Vậy Xem chi tiết 必 TẤT Nghĩa: Tất yếu, nhất định Xem chi tiết 有 HỮU, DỰU Nghĩa: Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra Xem chi tiết 以 DĨ Nghĩa: Lấy, dùng, bởi vì Xem chi tiết 也 DÃ Nghĩa: Vậy Xem chi tiết sao thửa lâu vậy, ắt có nhân gì vậy.
- Cùng nghĩa với chữ dĩ 已 Nghĩa: Xem chi tiết .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
以て | もって | có; lấy để làm; bằng |
以上 | いじょう | hơn; nhiều hơn; cao hơn; trên |
以下 | いか | dưới đây; sau đây |
以内 | いない | trong vòng |
以前 | いぜん | cách đây; dạo trước; hồi trước; lúc trước; thuở trước -adv, n; trước đây; ngày trước |
Ví dụ âm Kunyomi
以 て | もって | DĨ | Có |
以 ての外 | もってのほか | DĨ NGOẠI | Vô lý |
文を 以 て立つ | ぶんをもってたつ | Sống bằng nghề viết lách | |
山高きを 以 て | やまたかきをもって | Vì núi (thì) cao | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
以 下 | いか | DĨ HẠ | Dưới đây |
以 後 | いご | DĨ HẬU | Sau đó |
以 内 | いない | DĨ NỘI | Trong vòng |
以 前 | いぜん | DĨ TIỀN | Cách đây |
以 北 | いほく | DĨ BẮC | Phía bắc (của) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|