- Lại (HỰU 又) đang hưởng thụ (受) chiếc khăn (冖) hình móng tay (爪)
- Cây cổ Thụ có 10 hạt Đậu là rất thiếu Thốn.
- Lại (hựu) 又 nhận được (Thụ) 受 Chiếc khăn (Mịch) hình móng tay (Trảo) 爪
- Nhận lấy 1 trảo 爫 nên phải về nhà dùng tay luyện công hồi phục chân khí
- Thụ Trảo Mịch Hựu
- ĐI LẠI trong ĐÊM mà cắn MÓNG TAY là đang hưởng THỤ
- Giúp mình học từ này theo câu chuyện với ạ
- Thứ ta xứng đáng được Nhận (tiếp nhận) rồi sẽ lại (hựu) nằm trong lòng tay (Trảo - Mịch) tay ta
- Chịu nhận lấy. Người này cho, người kia chịu lấy gọi là thụ thụ 受 THỤ Nghĩa: Tiếp nhận Xem chi tiết 受 THỤ Nghĩa: Tiếp nhận Xem chi tiết .
- Vâng. Như thụ mệnh 受 THỤ Nghĩa: Tiếp nhận Xem chi tiết 命 MỆNH Nghĩa: Mệnh lệnh, sinh mệnh Xem chi tiết vâng mệnh.
- Đựng chứa. Như tiêu thụ 消 TIÊU Nghĩa: Tiêu tan, biến mất, tiêu diệt Xem chi tiết 受 THỤ Nghĩa: Tiếp nhận Xem chi tiết hưởng dùng, thụ dụng 受 THỤ Nghĩa: Tiếp nhận Xem chi tiết 用 được dùng, ý nói được hưởng thụ các sự tốt lành, các món sung sướng vậy.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
享受 | きょうじゅ | sự hưởng thụ; hưởng thụ; nhận; hưởng |
伝受 | でんじゅ | sự truyền thụ (vào nghệ thuật) |
受かる | うかる | thi đỗ; đỗ; vượt qua |
受ける | うける | chịu (ảnh hưởng) |
受け取 | うけとり | hóa đơn; biên nhận; sự nhận lấy; sự lĩnh hội; tiếp nhận; nhận |
Ví dụ âm Kunyomi
受 かる | うかる | THỤ | Thi đỗ |
大学に 受 かる | だいがくにうかる | Tới sự chuyển qua cuộc thi tuyển tới một trường đại học | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
受 け | うけ | THỤ | Nhận |
気 受 け | きうけ | KHÍ THỤ | Sự cảm nhận khi tiếp xúc với người khác |
荷 受 | にうけ | HÀ THỤ | Công thức (của) hàng hóa |
荷 受 け | にうけ | HÀ THỤ | Nhận hàng |
身 受 け | みうけ | THÂN THỤ | Chuộc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
受 ける | うける | THỤ | Chịu (ảnh hưởng) |
見 受 ける | みうける | KIẾN THỤ | Để bắt tầm nhìn (của) |
借り 受 ける | かりうける | Tới sự vay mượn | |
引き 受 ける | ひきうける | Đảm nhận | |
引 受 ける | ひきうける | DẪN THỤ | Tiếp nhận |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
受 理 | じゅり | THỤ LÍ | Sự tiếp thu |
受 話 | じゅわ | THỤ THOẠI | Tiếp nhận (điện thoại) |
伝 受 | でんじゅ | TRUYỀN THỤ | Sự truyền thụ (vào nghệ thuật) |
傍 受 | ぼうじゅ | BÀNG THỤ | Sự chắn |
受 任 | じゅにん | THỤ NHÂM | Được chỉ định |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|