Created with Raphaël 2.1.212435761098
  • Số nét 10
  • Cấp độ N4

Kanji 員

Hán Việt
VIÊN, VÂN
Nghĩa

Nhân viên, thành viên, người


Âm On
イン
Nanori
いな かず

Đồng âm
VIÊN Nghĩa: Đồng yên, tròn Xem chi tiết VIỆN Nghĩa: Trụ sở, tòa nhà Xem chi tiết VIÊN, VIỆN Nghĩa: Khích lệ, viện trợ, chi viện Xem chi tiết VIÊN Nghĩa: Vườn, công viên, trang trại Xem chi tiết VIỄN, VIỂN Nghĩa: Xa xôi Xem chi tiết VIÊN Nghĩa: Hàng rào, tường rào Xem chi tiết VIÊN Nghĩa: Con khỉ Xem chi tiết VIỆN, VIÊN Nghĩa: Người con gái đẹp, công chúa Xem chi tiết VẤN Nghĩa:  Hỏi, tra xét, hỏi thăm Xem chi tiết VẠN, MẶC Nghĩa: Mười nghìn, một vạn, nhiều Xem chi tiết VĂN, VẤN Nghĩa: Văn vẻ, văn chương, vẻ sáng Xem chi tiết VĂN, VẤN, VẶN Nghĩa:  Nghe thấy, hỏi Xem chi tiết VẬN Nghĩa: Vận may, chuyển động Xem chi tiết QUÂN, VẬN Nghĩa: Đều nhau, trung bình Xem chi tiết NGHỆ Nghĩa: Tài nghệ Xem chi tiết MIỄN, VẤN Nghĩa: Bỏ, miễn Xem chi tiết VÂN Nghĩa: Mây Xem chi tiết VÃN Nghĩa: Tối, buổi tối Xem chi tiết VĂN Nghĩa: Huy hiệu gia tộc Xem chi tiết VĂN Nghĩa: Con muỗi Xem chi tiết VẬN Nghĩa: Vần điệu, phong nhã Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NHÂN Nghĩa: Người Xem chi tiết HỘI, CỐI Nghĩa: Tụ hội, gặp gỡ, cơ hội Xem chi tiết Nghĩa: Hội, đoàn thể, công ty Xem chi tiết CHỨC Nghĩa: Việc làm, công việc Xem chi tiết
員
  • Mở mồm (KHẨU 口) ra suốt ngày tiền tiền (BỐI 貝) là nhân viên (VIÊN 員)
  • Hoàn cảnh: Mở Mồm (口 KHẨU) ra suốt ngày Tiền Tiền (貝 BỐI) là nhân Viên (員). đòi lương
  • Nhân viên là bảo bối biết nói của công ty
  • Vân (云) dưới mưa (雨) vẫn là Vân
  • Nhân VIÊN mở Miệng (khẩu) là đòi ăn Sò (bối) VIÊN = (KHẨU+BỐI)
  • Tôi đang phân Vân hai (nhị) điều Riêng Tư (Khư)
  1. Số quan. Như thiết quan nhược can viên THIẾT Nghĩa: Sắp đặt, thiết lập Xem chi tiết QUAN Nghĩa: Chức quan Xem chi tiết NHƯỢC, NHÃ Nghĩa: Trẻ tuổi, nếu như Xem chi tiết KIỀN, CAN, CÀN, CÁN Nghĩa: Thiên can, can dự Xem chi tiết đặt ngần này viên quan.
  2. Bức viên PHÚC, BỨC Nghĩa: Bề rộng, ảnh hưởng Xem chi tiết cõi đất rộng hẹp. Tục quen viết là .
  3. Một âm là vân, cùng nghĩa như chữ vân .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
いちいん một thành viên
乗組 のりくみいん phi hành đoàn; tổ lái
事務 じむいん nhân viên làm việc; nhân viên (văn phòng)
交渉 こうしょういん Người đàm phán
じんいん nhân viên
Ví dụ âm Kunyomi

いいん Y VIÊNNhân viên y tế
りいん LẠI VIÊNViên chức
いいん ỦY VIÊNỦy viên
ざいん TỌA VIÊNThành viên của một đoàn sân khấu
かいん KHÓA VIÊNNhân viên bộ phận (khu vực)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa