Created with Raphaël 2.1.2123456
  • Số nét 6
  • Cấp độ N3, N2

Kanji 宅

Hán Việt
TRẠCH
Nghĩa

Nhà cửa, nhà tôi, chồng tôi


Âm On
タク
Nanori
たか たけ やけ

Đồng âm
TRẠCH Nghĩa: Đầm lầy, leo lên  Xem chi tiết TRÁCH, TRÁI Nghĩa: Trách mắng, chỉ trích Xem chi tiết THỐ, TRÁCH Nghĩa: Bỏ, đặt để Xem chi tiết TRẠCH Nghĩa: Chọn lựa Xem chi tiết TRÁCH, TRÁ Nghĩa: Tiếng to. Một âm là trá. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
GIA, CÔ Nghĩa:  Ngôi nhà Xem chi tiết HỘ Nghĩa: Cánh cửa Xem chi tiết TRỤ, TRÚ Nghĩa: Ở, trú, cư ngụ Xem chi tiết
宅
  • Ở nhà thật thích!!
  • Nhà mi ở mô nhơn trạch
  • Diệu (曜) cầm Trạc bắn thằng Nhật rơi xuống nước
  • Dưới MÁI NHÀ có 7 con TRẠCH
  • Anh Miên đi mô cũng về Nhơn Trạch
  • Tay bị Xích lại thì ko có được Lựa chọn đâu.
  1. Nhà ở.
  2. Ở vào đấy cũng gọi là trạch.
  3. Trạch triệu TRIỆU Nghĩa: Triệu chứng, dấu hiệu Xem chi tiết phần mộ, mồ mả. Nay gọi nhà ở là dương trạch DƯƠNG Nghĩa: Mặt trời, tích cực Xem chi tiết , mồ mả là âm trạch ÂM Nghĩa:  Số âm, phần âm, bóng tối, bí mật Xem chi tiết là noi ở nghĩa ấy.
  4. Yên định.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
おたく ông; bà; ngài; nhà ông; nhà bà; quý vị
じゅうたく nhà ở; nơi sống
じゅうたくち địa hạt; khu vực; quận huyện; khu
たくち khu nhà; đất làm nhà
急便 たっきゅうびん gởi hàng loại nhanh
Ví dụ âm Kunyomi

おたく TRẠCHÔng
たくち TRẠCH ĐỊAKhu nhà
かたく GIA TRẠCHNhà ở
きたく QUY TRẠCHViệc về nhà
ごたく NGỰ TRẠCHCái nhà (của) bạn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa