- Lại nhờ vả (LẠI 頼) thì thúc (THÚC 束) cho một phát vào đầu (HIỆT 頁)
- Tôi nhờ anh bó (thúc) LẠI 1 trang (hiệt) giấy
- Trong đầu lúc nào cũng có ý định nhờ vả người khác buộc hộ
- BÓ cái ĐẦU nó LẠI
- Hãy viết lời ĐỀ NGHỊ vào giấy rồi cuộn lại như thánh chỉ
- Nhờ buộc tờ giấy lại
- ỷ lại
- Yêu cầu
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
依頼 | いらい | sự nhờ vả; sự yêu cầu; sự phụ thuộc; thỉnh cầu |
信頼 | しんらい | đức tin; sự tin cậy; sự tín nhiệm; tin cậy; tín nhiệm; thân tín |
無頼 | ぶらい | sự vô lại; sự côn đồ; vô lại |
無頼漢 | ぶらいかん | kẻ côn đồ; tên vô lại |
頼み | たのみ | sự yêu cầu; sự đề nghị; sự mong muốn; sự nhờ cậy |
Ví dụ âm Kunyomi
頼 もしい | たのもしい | LẠI | Đáng tin |
末 頼 もしい | すえたのもしい | Đầy hứa hẹn | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
頼 む | たのむ | LẠI | Nhờ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
頼 る | たよる | LẠI | Nhờ cậy |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
依 頼 | いらい | Y LẠI | Sự nhờ vả |
無 頼 | ぶらい | VÔ LẠI | Sự vô lại |
信 頼 | しんらい | TÍN LẠI | Đức tin |
信 頼 する | しんらい | TÍN LẠI | Tin cậy |
依 頼 する | いらいする | Y LẠI | Nhờ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|