- Dưới mái nhà 宀 ấy, nguyên 元 khí họ hoàn 完 toàn phục hồi.
- Nguyên 1 ngày trong nhà cũng hoàn thành
- Chồng nói với vợ. Nhà mình (宀) có thêm 2 (二) đứa Trẻ nữa (儿 NHI) ==> thì thật HOÀN hảo (完)
- ở trong nhà nguyên khí hồi phục hoàn toàn
- Nhà còn nguyên là hoàn hảo
- Bích 壁 tường bỏ thổ thêm Ngọc là ngọc Bích 璧
- Đủ, vẹn. Cao Bá Quát 高 CAO Nghĩa: Cao Xem chi tiết 伯 BÁ Nghĩa: Bác Xem chi tiết 适 : Y phá lạp bất hoàn 衣 Y, Ý Nghĩa: Quần áo Xem chi tiết 破 PHÁ Nghĩa: Phá vỡ, đánh bại, xé rách Xem chi tiết 笠 不 BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết 完 HOÀN Nghĩa: Đủ, toàn vẹn, xong Xem chi tiết (Đạo phùng ngạ phu 道 ĐẠO, ĐÁO Nghĩa: Con đường, con phố Xem chi tiết 逢 Nghĩa: Xem chi tiết 餓 NGẠ Nghĩa: Đói Xem chi tiết 夫 PHU, PHÙ Nghĩa: Đàn ông, chồng Xem chi tiết ) Áo rách nón không nguyên vẹn.
- Xong. Như hoàn công 完 HOÀN Nghĩa: Đủ, toàn vẹn, xong Xem chi tiết 工 xong công việc.
- Giữ được trọn vẹn.
- Bền chặt, kín đáo. Như thành quách bất hoàn 城 THÀNH Nghĩa: Thành lũy, lâu đài Xem chi tiết 郭 QUÁCH Nghĩa: Viền rào, thành ngoài Xem chi tiết 不 BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết 完 HOÀN Nghĩa: Đủ, toàn vẹn, xong Xem chi tiết thành quách chẳng bền chặt. Y lý bất hoàn 衣 Y, Ý Nghĩa: Quần áo Xem chi tiết 履 LÍ Nghĩa: Giày Xem chi tiết 不 BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết 完 HOÀN Nghĩa: Đủ, toàn vẹn, xong Xem chi tiết áo giầy chẳng lành, v.v.
- Nộp xong. Như hoàn lương 完 HOÀN Nghĩa: Đủ, toàn vẹn, xong Xem chi tiết 糧 LƯƠNG Nghĩa: Thức ăn, lương ăn Xem chi tiết nộp xong lương thuế.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
不完全 | ふかんぜん | bất toàn; không hoàn thành; không hoàn thiện; không chu đáo; không vẹn toàn |
完了 | かんりょう | sự xong xuôi; sự kết thúc; sự hoàn thành; xong xuôi; kết thúc; hoàn thành |
完備 | かんび | hoàn bị |
完全 | かんぜん | viên mãn; toàn diện; đầy đủ; hoàn chỉnh; hoàn toàn; toàn bộ |
完全な | かんぜんな | chắc; lành lặn |
Ví dụ âm Kunyomi
完 備 | かんび | HOÀN BỊ | Hoàn bị |
未 完 | みかん | VỊ HOÀN | Thiếu |
補 完 | ほかん | BỔ HOÀN | Sự hoàn thành |
完 ぺき | かんぺき | HOÀN | Hoàn hảo |
完 全 | かんぜん | HOÀN TOÀN | Viên mãn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|