- Tự ( TỰ 自) nhiên gai đâm vào mắt (MỤC 目)
- Tự nhiên gai đâm vào mắt
- Cái Mắt (目) Chủ động (丶) , ==> nó sẽ TỰ (自) chớp.
- Tự thấy khuyết điểm nhỏ
- Tự nhiên 自 : bụi ( 丶) bay vào mắt (目)
- 自由:tự do
- Liên kết với hình ảnh: Hãy nhìn chữ Kanji 自 và tưởng tượng một con người đang đứng một mình, tự do và độc lập. Hình ảnh này sẽ giúp bạn gắn kết chữ Kanji với ý nghĩa của "tự" hoặc "bản thân".
- Momo, cô bé hướng nội, thích tự tạo ra thế giới riêng của mình. Trong khu vườn, cô tự trồng hoa, vẽ tranh và viết nhật ký. Hình ảnh Momo 自 (tự) sáng tạo và tự do khiến cô luôn nhớ đến ý nghĩa sâu sắc của chữ Kanji 自 trong cuộc sống.
- Bởi, từ. Như sinh hữu tự lai 生 有 HỮU, DỰU Nghĩa: Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra Xem chi tiết 自 TỰ Nghĩa: Tự mình, chính mình Xem chi tiết 來 sinh có từ đâu mà sinh ra.
- Mình, chính mình. Như tự tu 自 TỰ Nghĩa: Tự mình, chính mình Xem chi tiết 修 TU Nghĩa: Học, chỉnh sửa, chỉnh lý Xem chi tiết tự sửa lấy mình.
- Tự nhiên, không phải miễn cưỡng. Như bất chiến tự nhiên thành 不 BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết 戰 Nghĩa: Xem chi tiết 自 TỰ Nghĩa: Tự mình, chính mình Xem chi tiết 然 NHIÊN Nghĩa: Thế nhưng, vậy Xem chi tiết 成 THÀNH Nghĩa: Thành tựu, hoàn thành Xem chi tiết không đánh mà thành công.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
不自然 | ふしぜん | không tự nhiên; cứng nhắc; miễn cưỡng làm việc; sự không tự nhiên; sự cứng nhắc; sự làm việc miễn cưỡng |
不自由 | ふじゆう | không tự do; tàn phế; sự không tự do; sự tàn phế |
各自 | かくじ | mỗi; mỗi cái riêng rẽ; riêng; mỗi cá nhân |
独自 | どくじ | độc đáo; độc lập |
私自身 | わたくしじしん | bản thân tôi |
Ví dụ âm Kunyomi
自 ずから | おのずから | TỰ | Tự nhiên |
自 ずから明か | おのずからあか | Tự bản thân đã rõ ràng | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
自 ら | みずから | TỰ | Mình (đại từ nhân xưng) |
自 らの手で | みずからのてで | Tự tay mình | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
自 ずと | おのずと | TỰ | Một cách tự nhiên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
刀 自 | とじ | ĐAO TỰ | Quý bà |
自 他 | じた | TỰ THA | Mình và người khác |
自 余 | じよ | TỰ DƯ | Những người(cái) khác |
自 利 | じり | TỰ LỢI | Làm lợi chính mình |
自 家 | じか | TỰ GIA | Nhà của mình |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|