Created with Raphaël 2.1.212
  • Số nét 2
  • Cấp độ N5, N4

Kanji 入

Hán Việt
NHẬP
Nghĩa

Vào


Âm On
ニュウ ジュ
Âm Kun
い.る ~い.る ~い.り い.れる ~い.れ はい.る
Nanori
いり いる りり

Đồng nghĩa
NHẬP, VÔ Nghĩa: Đông đúc, bao gồm Xem chi tiết ÁP Nghĩa: Ấn, đẩy Xem chi tiết
Trái nghĩa
XUẤT, XÚY Nghĩa: Ra ngoài, mở ra Xem chi tiết
入
  • Người đó (人) đang đi ngược vào (入) trong lều.
  • Ngược với chữ Nhân 人
  • Người bị ma nhập vào nên đầu quẹo trái
  • Nhập vào giá trị bước sóng Đi vào của LamDa.
  1. Vào, đối lại với chữ xuất XUẤT, XÚY Nghĩa: Ra ngoài, mở ra Xem chi tiết ra.
  2. Dùng vào, buộc vào. Như nhập thủ NHẬP Nghĩa: Vào Xem chi tiết THỦ Nghĩa: Tay Xem chi tiết , cố nhập CỐ Nghĩa: Nguyên nhân, chết, cũ, trở ngại Xem chi tiết NHẬP Nghĩa: Vào Xem chi tiết buộc tội vào, sát nhập NHẬP Nghĩa: Vào Xem chi tiết thu nộp vào. Đem chỗ nọ nộp cho chỗ kia.
  3. Được, khoảng tiền thu vào gọi là nhập khoản NHẬP Nghĩa: Vào Xem chi tiết KHOẢN Nghĩa: Đề mục, thành thực Xem chi tiết .
  4. Hợp. Như nhập điệu NHẬP Nghĩa: Vào Xem chi tiết 調 ĐIỀU, ĐIỆU Nghĩa: Điều tra, nhịp điệu Xem chi tiết hợp điệu, nhập cách NHẬP Nghĩa: Vào Xem chi tiết CÁCH, CÁC Nghĩa: Cách thức, quy cách, phong cách Xem chi tiết hợp cách.
  5. Tiếng nhập, âm chữ có bốn âm là bình thượng khứ nhập BÌNH, BIỀN Nghĩa: Bằng phẳng, bằng nhau, hòa bình Xem chi tiết KHỨ, KHU Nghĩa: Quá khứ, trôi qua Xem chi tiết NHẬP Nghĩa: Vào Xem chi tiết . Tiếng ngắn mà gặt là tiếng nhập.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ごみ ごみいれ thùng rác
なかいり Sự gián đoạn
かいにゅう sự can thiệp
しいれ mua vào; sự cho vào kho; sự lưu kho; lưu kho
しんにゅう sự xâm nhập; sự xâm lược; xâm nhập; xâm lược
Ví dụ âm Kunyomi

ねいる TẨM NHẬPĐi ngủ
めいる DIỆT NHẬPBuồn nản
みいる KIẾN NHẬPĐể nhìn vào
みいる MỊ NHẬPĐể bị mê hoặc hoặc sở hữu
付け つけいる PHÓ NHẬPĐể cầm (lấy) lợi thế (của)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ふいり BẤT NHẬPCó đốm màu khác nhau
はいり NHẬPVào
でいり XUẤT NHẬPViệc ra vào
みいり THỰC NHẬPGieo trồng
ふいり BAN NHẬPCó đốm màu khác nhau
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

はいる NHẬPĐi vào
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

いれ NHẬPCho vào
しいれ SĨ NHẬPMua vào
ていれ THỦ NHẬPSự sửa chữa thêm
はいれ XỈ NHẬPSửa chữa guốc gỗ
ひいれ HỎA NHẬPSự đốt nóng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

れる いれる NHẬPCho vào
れる しいれる SĨ NHẬPGiữ trong kho
乗り れる のりいれる Đi vào
切り れる きりいれる Tới sự cắt và sự chèn
刈り れる かりいれる Thu hoạch
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

にゅうふ NHẬP PHUViệc trở thành chồng
にゅうふ NHẬP PHỦVào trong phủ
にゅうこ NHẬP KHỐNhập kho
にゅうお NHẬP NGỰHoàng đế có trở lại tới lâu đài bên trong
にゅうか NHẬP HÀSự nhập hàng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

じゅだい NHẬP NỘIPhe (đảng) đám cưới đế quốc có mục vào vào trong sân
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa