Kanji N5

STT Kanji Onyomi (Âm Hán) Kunyomi (Âm Nhật) Nghĩa
1 NHẤT Nghĩa: Một Xem chi tiết イチ,イツ ひと~,ひと.つ,ひと.り Một
2 NHỊ Nghĩa: Hai Xem chi tiết ニ,ジ ふた,ふた.つ,ふたたび Hai
3 TAM, TÁM Nghĩa: Ba, số 3 Xem chi tiết サン,ゾウ み,み.つ,みっ.つ Ba, số 3
4 TỨ Nghĩa: Bốn, số 4 Xem chi tiết よ,よ.つ,よっ.つ,よん Bốn, số 4
5 NGŨ Nghĩa: Năm, số 5 Xem chi tiết いつ,いつ.つ Năm, số 5
6 LỤC Nghĩa: Sáu, số 6 Xem chi tiết ロク,リク む,む.つ,むっ.つ,むい Sáu, số 6
7 THẤT Nghĩa: Bảy, số bảy Xem chi tiết シチ なな,なな.つ,なの Bảy, số bảy
8 BÁT Nghĩa: Số tám Xem chi tiết ハチ や,や.つ,やっ.つ,よう Số tám
9 CỬU, CƯU Nghĩa: Chín, số 9 Xem chi tiết キュウ,ク ここの,ここの.つ Chín, số 9
10 THẬP Nghĩa: Số mười Xem chi tiết ジュウ,ジッ,ジュッ とお,と Số mười
11 BÁCH, BÁ, MẠCH Nghĩa: Trăm, một trăm Xem chi tiết ヒャク,ビャク もも Trăm, một trăm
12 THIÊN Nghĩa: Nghìn, một nghìn Xem chi tiết セン Nghìn, một nghìn
13 VẠN, MẶC Nghĩa: Mười nghìn, một vạn, nhiều Xem chi tiết マン,バン よろず Mười nghìn, một vạn, nhiều
14 VIÊN Nghĩa: Đồng yên, tròn Xem chi tiết エン まる.い,まる,まど,まど.か,まろ.やか Đồng yên, tròn
15 KHẨU Nghĩa: Cái miệng Xem chi tiết コウ,ク くち Cái miệng
16 MỤC Nghĩa: Mắt Xem chi tiết モク,ボク め,~め,ま~ Mắt
17 NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết ニチ,ジツ ひ,~び,~か,に Ngày, mặt trời
18 NGUYỆT Nghĩa: Tháng, mặt trăng Xem chi tiết ゲツ,ガツ つき Tháng, mặt trăng
19 HỎA Nghĩa: Lửa Xem chi tiết ひ,~び,ほ~ Lửa
20 THỦY Nghĩa: Nước Xem chi tiết スイ みず,みず~ Nước
21 MỘC Nghĩa: Gỗ, cây cối Xem chi tiết ボク,モク き,こ~ Gỗ, cây cối
22 KIM Nghĩa: Kim loại, vàng Xem chi tiết キン,コン,ゴン かね,かな~,~がね Kim loại, vàng
23 THỔ, ĐỘ, ĐỖ Nghĩa: Đất Xem chi tiết ド,ト つち Đất
24 BỔN, BẢN Nghĩa: Gốc, rễ, cội nguồn của sự vật, sách Xem chi tiết ホン もと Gốc, rễ, cội nguồn của sự vật, sách
25 NHÂN Nghĩa: Người Xem chi tiết ジン,ニン ひと,~り,~と Người
26 KIM Nghĩa: Nay, hiện nay, bây giờ  Xem chi tiết コン,キン いま Nay, hiện nay, bây giờ 
27 THÌ, THỜI Nghĩa: Thời điểm, thời gian Xem chi tiết とき,~どき Thời điểm, thời gian
28 BÁN Nghĩa: Nửa, một nửa Xem chi tiết ハン なか.ば Nửa, một nửa
29 ĐAO Nghĩa: Con dao, cây đao (vũ khí) Xem chi tiết トウ かたな,そり Con dao, cây đao (vũ khí)
30 PHÂN, PHẬN Nghĩa: Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian Xem chi tiết ブン,フン,ブ わ.ける,わ.け,わ.かれる,わ.かる,わ.かつ Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian
31 THƯỢNG, THƯỚNG Nghĩa: Trên, phía trên, đưa lên, cưỡi lên Xem chi tiết ジョウ,ショウ,シャン うえ,~うえ,うわ~,かみ,あ.げる,~あ.げる,あ.がる,~あ.がる,あ.がり,~あ.がり,のぼ.る,のぼ.り,のぼ.せる,のぼ.す,よ.す Trên, phía trên, đưa lên, cưỡi lên
32 HẠ, HÁ Nghĩa: Phía dưới, bên dưới, hạ lệnh, ra khơi Xem chi tiết カ,ゲ した,しも,もと,さ.げる,さ.がる,くだ.る,くだ.り,くだ.す,~くだ.す,くだ.さる,お.ろす,お.りる Phía dưới, bên dưới, hạ lệnh, ra khơi
33 TRUNG, TRÚNG Nghĩa: Giữa, ở trong, suốt Xem chi tiết チュウ なか,うち,あた.る Giữa, ở trong, suốt
34 NGOẠI Nghĩa: Ngoài, bên ngoài, phía ngoài Xem chi tiết ガイ,ゲ そと,ほか,はず.す,はず.れる,と~ Ngoài, bên ngoài, phía ngoài
35 HỮU Nghĩa: Bên phải Xem chi tiết ウ,ユウ みぎ Bên phải
36 TẢ, TÁ Nghĩa: Bên trái, trái Xem chi tiết サ,シャ ひだり Bên trái, trái
37 TIỀN Nghĩa: Trước, trước đây, trước khi Xem chi tiết ゼン まえ,~まえ Trước, trước đây, trước khi
38 HẬU, HẤU Nghĩa: Sau, đằng sau Xem chi tiết ゴ,コウ のち,うし.ろ,うしろ,あと,おく.れる Sau, đằng sau
39 NGỌ Nghĩa: Giữa trưa, chi Ngọ Xem chi tiết うま Giữa trưa, chi Ngọ
40 GIAN Nghĩa: Khoảng, ở giữa, bên trong (không gian) Xem chi tiết カン,ケン あいだ,ま,あい Khoảng, ở giữa, bên trong (không gian)
41 ĐÔNG Nghĩa: Phương đông Xem chi tiết トウ ひがし Phương đông
42 西 TÂY, TÊ Nghĩa: Che đậy, úp lên, phía tây Xem chi tiết セイ,サイ,ス にし Che đậy, úp lên, phía tây
43 NAM Nghĩa: Phía Nam, phương Nam, hướng Nam Xem chi tiết ナン,ナ みなみ Phía Nam, phương Nam, hướng Nam
44 BẮC Nghĩa: Phương bắc, hướng Bắc, phía Bắc Xem chi tiết ホク きた Phương bắc, hướng Bắc, phía Bắc
45 ĐIỀN Nghĩa: Ruộng Xem chi tiết デン Ruộng
46 NAM Nghĩa: Nam giới, đàn ông Xem chi tiết ダン,ナン おとこ,お Nam giới, đàn ông
47 NỮ, NỨ, NHỮ Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà Xem chi tiết ジョ,ニョ,ニョウ おんな,め Nữ giới, con gái, đàn bà
48 TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết シ,ス,ツ こ,~こ,ね Con
49 HỌC Nghĩa: Học hành Xem chi tiết ガク まな.ぶ Học hành
50 SANH, SINH Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống Xem chi tiết セイ,ショウ い.きる,い.かす,い.ける,う.まれる,うま.れる,う.まれ,うまれ,う.む,お.う,は.える,は.やす,き,なま,なま~,な.る,な.す,む.す,~う Sinh đẻ, sinh sống