Created with Raphaël 2.1.21234
  • Số nét 4
  • Cấp độ N5

Kanji 友

Hán Việt
HỮU
Nghĩa

Bạn


Âm On
ユウ
Âm Kun
とも
Nanori

Đồng âm
HỮU, DỰU Nghĩa: Có, sở hữu, tồn tại, xảy ra Xem chi tiết HỮU Nghĩa: Bên phải Xem chi tiết HƯU Nghĩa: Nghỉ, nghỉ ngơi Xem chi tiết HỰU Nghĩa: Lại nữa, một lần nữa Xem chi tiết HỰU Nghĩa: Giúp, khuyên, báo đáp Xem chi tiết HỰU Nghĩa: Rộng thứ, tha thứ Xem chi tiết HỮU Nghĩa: Thần giúp Xem chi tiết HỮU Nghĩa: Giúp đỡ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐỒNG Nghĩa: Cùng nhau, bằng nhau, giống nhau Xem chi tiết THÂN, THẤN Nghĩa: Người thân, cha mẹ, bố mẹ, song thân Xem chi tiết ÁI Nghĩa: Yêu thích, yêu mến Xem chi tiết TÌNH Nghĩa:  Nhân tình, tâm lý Xem chi tiết
友
  • Bạn bè cùng hỗ trợ mỗi đứa một tay.
  • BẠN BÈ là : dù chỉ là quả na ナ cũng phải có qua có LẠI (hựu)
  • Có khi nào trên Đường đời tấp lập ta vô tình gặp mảnh 土 nuôi 羊
  • Bạn bè 友 ngang dọc ナ khắp nơi lại 夂 gặp nhau
  • Có đất để nuôi rê là con đường thành đạt
  1. Bạn, cùng lòng cùng chí chơi với nhau gọi là hữu. Nước nào có tình đi lại thân thiện với nước mình gọi là hữu bang BANG Nghĩa: Đất nước Xem chi tiết .
  2. Thuận, ăn ở với anh em phải đạo gọi là hữu. Như duy hiếu hữu vu huynh đệ DUY Nghĩa: Suy xét, suy nghĩ Xem chi tiết HIẾU Nghĩa: Hiếu, sự hiếu thảo Xem chi tiết VU, HU, Ư, Ô Nghĩa: Đi. Đi lấy. Chưng, dùng làm lời trợ ngữ. So. Nhởn nhơ, lờ mờ. Một âm là hu. Giản thể của chữ [於]. Xem chi tiết HUYNH Nghĩa: Anh trai, anh lớn Xem chi tiết ĐỆ, ĐỄ Nghĩa:  Em trai Xem chi tiết bui hiếu thuận chưng anh em. Bây giờ gọi anh em là hữu vu VU, HU, Ư, Ô Nghĩa: Đi. Đi lấy. Chưng, dùng làm lời trợ ngữ. So. Nhởn nhơ, lờ mờ. Một âm là hu. Giản thể của chữ [於]. Xem chi tiết là bởi nghĩa đó.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
りょうゆう bạn đồng nghiệp; bạn đồng sự; bạn; đồng chí
ゆうじん bạn; bạn bè; bạn thân; bằng hữu; thân bằng; thân hữu
ゆうこう bạn; hữu nghị; tình bạn; sự hữu hảo
好国 ゆうこうこく hữu bang
好的 ゆうこうてき giao hữu; hữu tâm
Ví dụ âm Kunyomi

しとも THI HỮUMột có người bạn trong nghệ thuật thơ
ベル ベルとも HỮUNgười với người mà (mà) một truyền thông bởi máy tìm người
メル メルとも HỮUMột người bạn với người mà một tương ứng bởi e-mail
すみとも TRỤ HỮUSumitomo (công ty)
ともとう HỮU ĐẢNGChính đảng liên minh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ゆうぎ HỮU NGHỊTình bạn
しゆう SƯ HỮUThầy và bạn
いゆう ÚY HỮUNgười bạn kính mến
ちゆう TRI HỮUBạn tri kỷ
こうゆう GIAO HỮUNgười bạn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa