- Dùng rìu (CÂN 斤) đứng (LẬP 立) chặt cây (MỘC 木) để xây nhà mới (TÂN 新)
- 1 người đứng (lập) trên cây (mộc) dùng rìu (cân) chặt bớt cành để ra lá mới (tân).
- Góc Nhìn: dùng Rìu (斤) Đứng (立) chặt Cây (木). ==> để mở những con đường Mới (新 Tân)
- Dùng RÌU (斤) ĐỨNG (立) chặt CÂY (木) để xây nhà MỚI (新)
- CÁ và DÊ muốn tươi sống thì phải ăn trước TIÊN
- Rửa cây bút ngay Tân Bến Cảng
- Đứng trên cây cầm búa "Mới"
- Đứng trên cây cùng cây rìu mới
- Lấy rìu chặt cây lập nhà mới
- Mới. Như thôi trần xuất tân 推 THÔI, SUY Nghĩa: Đẩy, đấm, lựa chọn, chọn lọc Xem chi tiết 陳 TRẦN, TRẬN Nghĩa: Bày, trưng bày, họ Trần Xem chi tiết 出 XUẤT, XÚY Nghĩa: Ra ngoài, mở ra Xem chi tiết 新 TÂN Nghĩa: Mới, trong sạch Xem chi tiết đẩy cũ ra mới (trừ cái cũ đi, đem cái mới ra).
- Trong sạch. Như cải quá tự tân 改 CẢI Nghĩa: Đổi mới, cải tạo Xem chi tiết 過 QUÁ, QUA Nghĩa: Vượt quá, lỗi Xem chi tiết 自 TỰ Nghĩa: Tự mình, chính mình Xem chi tiết 新 TÂN Nghĩa: Mới, trong sạch Xem chi tiết đổi lỗi cũ để tự sửa cho mình trong sạch.
- Mới. Như tân niên 新 TÂN Nghĩa: Mới, trong sạch Xem chi tiết 年 năm mới.
- Tân 新 TÂN Nghĩa: Mới, trong sạch Xem chi tiết tên hiệu năm đầu của Vương Mãng 王 VƯƠNG, VƯỢNG Nghĩa: Vua chúa Xem chi tiết 莽 mới cướp ngôi nhà Hán 漢 HÁN Nghĩa: Hán, Trung Hoa Xem chi tiết .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お新香 | おしんこ | dưa chua; dưa góp |
ご一新 | ごいっしん | sự phục hồi; sự trở lại |
ご新造 | ごしんぞ | vợ; phu nhân; bà xã |
一新 | いっしん | sự cải cách; sự thay đổi hoàn toàn |
刷新 | さっしん | sự đổi mới; sự cách tân |
Ví dụ âm Kunyomi
新 しい | あたらしい | TÂN | Mới |
目 新 しい | めあたらしい | MỤC TÂN | Mới mẻ |
真 新 しい | まあたらしい | CHÂN TÂN | Đóng nhãn mới |
事 新 しい | ことあたらしい | SỰ TÂN | Mới |
生 新 しい | なまあたらしい | SANH TÂN | Còn rất mới |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
新 た | あらた | TÂN | Sự tươi |
新 たにする | あらたにする | Cố gắng cái gì đó | |
新 たに起こった国 | あらたにおこったくに | Nước mới thành lập | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
新 妻 | にいづま | TÂN THÊ | Vợ mới cưới |
新 盆 | にいぼん | TÂN BỒN | Lễ Obon đầu tiên sau khi một người qua đời |
新 枕 | にいまくら | TÂN CHẨM | Việc nam nữ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
新 味 | しんみ | TÂN VỊ | Hàng mới |
新 地 | しんち | TÂN ĐỊA | Mới mở hoặc mới phát triển lãnh thổ |
新 奇 | しんき | TÂN KÌ | Mới |
新 婦 | しんぷ | TÂN PHỤ | Cô dâu |
新 字 | しんじ | TÂN TỰ | Kanji làm trong nhật bản |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|