- Vào trong nhà (MIÊN 宀) đi yo (Yo trong katakana = 彐) giường (TƯỜNG 丬) trùm khăn (MỊCH 冖) lại (HỰU 又) rồi ngủ (TẨM 寝)
- Thị tẩm ( mỹ nữ phục vụ chuyện chăn gối cho đế vương) 爿 (丬) tường ,.. mảnh gỗ, cái giường 冖 mịch ,.. trùm khăn lên 又 hựu ,.. lại nữa, một lần nữa Thị Tẩm vào trong nhà 宀 đi yo 彐 giường (丬) trùm khăn 冖 lại 又 rồi ngủ 寝 chung với hoàng thượng
- Ngủ trong nhà thả tóc buông tay dạng chân ôm thêm chăn dài
- Ngủ trong nhà cạnh bức tường đầu phải chùm lại
- Ngủ không nằm trên giường mà lại ngâm mình trong nước
- Dưới MÁI NHÀ ấm, leo lên GIƯỜNG và co lại như NHÍM, TRÙM mền lăn qua lăn LẠI --» đến giờ NGỦ
- Giản thể của chữ 寢 .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お寝小 | おねしょ | chứng đái dầm; bệnh đái dầm |
不寝番 | ねずばん | Ngày ăn chay trước ngày lễ không ngủ |
寝かす | ねかす | cho ngủ |
寝せる | ねせる | ru ngủ |
寝つき | ねつき | Việc ngủ; sự ngủ |
Ví dụ âm Kunyomi
寝 かす | ねかす | TẨM | Cho ngủ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
寝 る | ねる | TẨM | Đặt lưng |
よく 寝 る | よくねる | TẨM | Ngủ ngon |
寝 る時間 | ねるじかん | TẨM THÌ GIAN | Giờ đi ngủ |
人妻と 寝 る | ひとずまとねる | Ngủ với vợ người khác | |
ちぢこまって 寝 る | ちぢこまってねる | Nằm co | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
寝 具 | しんぐ | TẨM CỤ | Chỗ ngủ |
寝 台 | しんだい | TẨM THAI | Giường |
寝 室 | しんしつ | TẨM THẤT | Phòng ngủ |
寝 殿 | しんでん | TẨM ĐIỆN | Dinh thự chính (lịch sử) (của) một hoàng đế |
寝 具類 | しんぐるい | TẨM CỤ LOẠI | Loại giường ngủ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|