Created with Raphaël 2.1.212346578
  • Số nét 8
  • Cấp độ N5

Kanji 学

Hán Việt
HỌC
Nghĩa

Học hành


Âm On
ガク
Âm Kun
まな.ぶ
Nanori
たか のり

Đồng nghĩa
TẬP Nghĩa: Học hành, luyện tập Xem chi tiết MIỄN Nghĩa: Cố sức, cố gắng, siêng năng Xem chi tiết THU Nghĩa: Lợi tức, thu nhập Xem chi tiết
Trái nghĩa
GIÁO, GIAO Nghĩa: Dạy dỗ, chỉ dẫn Xem chi tiết
学
  • Cậu bé (子) đội nón rơm (⺍) học (学) đến 3 giờ đêm (冖)
  • Hoàn cảnh: Đứa Con 子 (TỬ) đang ngồi dưới bóng đèn Sáng (⺍.つかんむり) ==> là đang Học (学) bài. Tips: ⺍ .つかんむり là Ánh Sáng vd: 蛍 (ほたる HUỲNH) con côn trung phát sáng là con dom đóm.
  • Cậu bé 子 ngồi dưới mái trường 龸 thế nên là học sinh 学
  • Chữ 龸 gồm mái nhà 宀 và biến thể bộ hỏa 灬 là ánh sáng tri thức.
  • Hoặc có thể hiểu cậu bé 子 được soi sáng 灬 thoát khỏi màn đêm 冖 bằng việc học 学
  • Đứa trẻ học ở trường
  • Quấn chiếc KHĂN NHỎ ( ) cho ĐỨA CON (子) để đi HỌC
  • Đứng mồm to Bố làm Trên Bộ
  1. Giản thể của chữ 學
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ちゅうがく trung học
ちゅうがっこう trường trung học
ちゅうがくせい học sinh trung học
人相 にんそうがく Thuật xem tướng mạo; nhân tướng học
人間 にんげんがく Nhân chủng học
Ví dụ âm Kunyomi

まなぶ HỌCHọc
射を いをまなぶ XẠ HỌCĐể học sự bắn cung
経験を けいけんをまなぶ Rút kinh nghiệm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ふがく BẤT HỌCDốt nát
かがく HÓA HỌCHóa học
いがく Y HỌCY học
こがく CỔ HỌCCổ điển học
しがく SỬ HỌCSử học
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa