- Đứa trẻ cầm cờ ra ngoài đi chơi.
- ĐỨA TRẺ cầm CỜ đi CHU DU khắp 4 PHƯƠNG
- Chị phương dẫn con đi chơi
- ĐỨA BÉ NẰM mơ được DẪN đi chu DU khắp bốn PHƯƠNG.
- Bố mẹ đi chơi du hý ở phương trời nào để con nằm ở nhà
- Dẫn đứa trẻ đang nằm đi ngao du khắp 4 phương
- Chơi, tới chỗ cảnh đẹp ngắm nghía cho thích gọi là du. Như du sơn 遊 DU Nghĩa: Vui chơi Xem chi tiết 山 chơi núi, du viên 遊 DU Nghĩa: Vui chơi Xem chi tiết 園 VIÊN Nghĩa: Vườn, công viên, trang trại Xem chi tiết chơi vườn, v.v.
- Đi xa cũng gọi là du. Như du học 遊 DU Nghĩa: Vui chơi Xem chi tiết 學 đi học xa.
- Chơi bời, đi lại chơi bời với nhau gọi là du. Như giao du thậm quảng 交 GIAO Nghĩa: Giao lưu, giao thông Xem chi tiết 遊 DU Nghĩa: Vui chơi Xem chi tiết 甚 THẬM Nghĩa: Rất, lắm Xem chi tiết 廣 Nghĩa: Xem chi tiết chơi bạn rất rộng.
- Đặt ra những lời đáng mừng đáng sợ để nói cho người dễ xiêu lòng nghe mình gọi là du thuyết 遊 DU Nghĩa: Vui chơi Xem chi tiết 說 .
- Có khi dùng lầm như chữ du 游 .
- Vui.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
内遊星 | ないゆうせい | Hành tinh ở gần Mặt trời |
周遊 | しゅうゆう | cuộc đi du lịch; cuộc chu du |
周遊券 | しゅうゆうけん | vé đi du lịch |
外遊 | がいゆう | sự du lịch nước ngoài; du lịch nước ngoài; đi ra nước ngoài; công tác nước ngoài |
御遊 | ぎょゆう | nhạc chơi trong cung vua; nhạc cung đình; nhạc hoàng cung |
Ví dụ âm Kunyomi
遊 ばす | あそばす | DU | Cho đi chơi không cho hoạt động tôn kính ngữ của động từ する |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
遊 ぶ | あそぶ | DU | Chơi |
群れ 遊 ぶ | むれあそぶ | QUẦN DU | Tới trò chơi trong một nhóm |
外で 遊 ぶ | そとであそぶ | NGOẠI DU | Chơi đùa bên ngoài |
表で 遊 ぶ | ひょうであそぶ | BIỂU DU | Tới trò chơi bên ngoài (ngoài trời) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
浮 遊 | ふゆう | PHÙ DU | Nổi |
遊 子 | ゆうし | DU TỬ | Người đi lang thang |
遊 惰 | ゆうだ | DU NỌA | Sự lười biếng |
遊 戯 | ゆうぎ | DU HÍ | Trò chơi |
遊 技 | ゆうぎ | DU KĨ | Trò chơi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
遊 子 | ゆうし | DU TỬ | Người đi lang thang |
遊 山 | ゆさん | DU SAN | Chuyến đi |
遊 惰 | ゆうだ | DU NỌA | Sự lười biếng |
遊 戯 | ゆうぎ | DU HÍ | Trò chơi |
遊 技 | ゆうぎ | DU KĨ | Trò chơi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|