Created with Raphaël 2.1.2123546798101112
  • Số nét 12
  • Cấp độ N3

Kanji 遊

Hán Việt
DU
Nghĩa

Vui chơi


Âm On
ユウ
Âm Kun
あそ.ぶ あそ.ばす
Nanori
あす

Đồng âm
DƯ, DỮ Nghĩa: Dự định Xem chi tiết DỮ, DỰ, DƯ Nghĩa: Cho, cấp, giúp đỡ, dự vào Xem chi tiết Nghĩa: Thừa ra, số lẻ ra, ngoài ra Xem chi tiết DU Nghĩa: Dầu, mỡ Xem chi tiết DỤ Nghĩa: Giàu có, phong phú, đầy đủ Xem chi tiết DỰ Nghĩa: Giao phó,gửi Xem chi tiết DỤ Nghĩa: Sự mời, sự mời mọc, sự rủ rê Xem chi tiết DỰ Nghĩa: Danh dự, thanh danh Xem chi tiết DỤ Nghĩa: Rầy la, nhắc nhở, khuyến cáo Xem chi tiết Nghĩa: Chữa khỏi, khỏi ốm Xem chi tiết DU Nghĩa: Lo lắng, xa Xem chi tiết DU, THÂU Nghĩa:  Vui vẻ, cao hứng Xem chi tiết DỤ, HU, VU Nghĩa: Khoai nước Xem chi tiết DỤ Nghĩa: So sánh, ẩn dụ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Diễn kịch, đùa giỡn, trêu đùa Xem chi tiết NGOẠN Nghĩa:  Vờn, chơi, đùa bỡn. Nghiền ngẫm mãi. Quý báu. Xem chi tiết HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG Nghĩa: Đi, thi hành, làm được Xem chi tiết
Trái nghĩa
ĐỘNG Nghĩa: Làm việc Xem chi tiết
遊
  • Đứa trẻ cầm cờ ra ngoài đi chơi.
  • ĐỨA TRẺ cầm CỜ đi CHU DU khắp 4 PHƯƠNG
  • Chị phương dẫn con đi chơi
  • ĐỨA BÉ NẰM mơ được DẪN đi chu DU khắp bốn PHƯƠNG.
  • Bố mẹ đi chơi du hý ở phương trời nào để con nằm ở nhà
  • Dẫn đứa trẻ đang nằm đi ngao du khắp 4 phương
  1. Chơi, tới chỗ cảnh đẹp ngắm nghía cho thích gọi là du. Như du sơn DU Nghĩa: Vui chơi Xem chi tiết chơi núi, du viên DU Nghĩa: Vui chơi Xem chi tiết VIÊN Nghĩa: Vườn, công viên, trang trại Xem chi tiết chơi vườn, v.v.
  2. Đi xa cũng gọi là du. Như du học DU Nghĩa: Vui chơi Xem chi tiết đi học xa.
  3. Chơi bời, đi lại chơi bời với nhau gọi là du. Như giao du thậm quảng GIAO Nghĩa: Giao lưu, giao thông Xem chi tiết DU Nghĩa: Vui chơi Xem chi tiết THẬM Nghĩa: Rất, lắm Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết chơi bạn rất rộng.
  4. Đặt ra những lời đáng mừng đáng sợ để nói cho người dễ xiêu lòng nghe mình gọi là du thuyết DU Nghĩa: Vui chơi Xem chi tiết .
  5. Có khi dùng lầm như chữ du .
  6. Vui.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ないゆうせい Hành tinh ở gần Mặt trời
しゅうゆう cuộc đi du lịch; cuộc chu du
しゅうゆうけん vé đi du lịch
がいゆう sự du lịch nước ngoài; du lịch nước ngoài; đi ra nước ngoài; công tác nước ngoài
ぎょゆう nhạc chơi trong cung vua; nhạc cung đình; nhạc hoàng cung
Ví dụ âm Kunyomi

ばす あそばす DUCho đi chơi không cho hoạt động tôn kính ngữ của động từ する
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

あそぶ DUChơi
群れ むれあそぶ QUẦN DUTới trò chơi trong một nhóm
外で そとであそぶ NGOẠI DUChơi đùa bên ngoài
表で ひょうであそぶ BIỂU DUTới trò chơi bên ngoài (ngoài trời)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ふゆう PHÙ DUNổi
ゆうし DU TỬNgười đi lang thang
ゆうだ DU NỌASự lười biếng
ゆうぎ DU HÍTrò chơi
ゆうぎ DU KĨTrò chơi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ゆうし DU TỬNgười đi lang thang
ゆさん DU SANChuyến đi
ゆうだ DU NỌASự lười biếng
ゆうぎ DU HÍTrò chơi
ゆうぎ DU KĨTrò chơi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa