Created with Raphaël 2.1.2124357698101112
  • Số nét 12
  • Cấp độ N3, N2

Kanji 遅

Hán Việt
TRÌ
Nghĩa

Chậm trễ, chậm chạp, quá hạn


Âm On
Âm Kun
おく.れる おく.らす おそ.い
Nanori

Đồng âm
TRÌ, TRỊ Nghĩa: Sửa, chữa trị Xem chi tiết TRÌ Nghĩa: Cầm, giữ, nắm Xem chi tiết TRI, TRÍ Nghĩa: Biết, hiểu biết Xem chi tiết TRÍ Nghĩa: Đặt, để Xem chi tiết TRỊ Nghĩa: Giá trị, giá cả, xứng đáng Xem chi tiết THỰC, TRĨ Nghĩa: Trồng cây, thực vật Xem chi tiết TRÌ Nghĩa: Cái ao Xem chi tiết TRÍ Nghĩa: làm, gây ra, làm ra Xem chi tiết TRĨ Nghĩa: Thơ bé, trẻ bé Xem chi tiết TRÍ Nghĩa: Trí tuệ Xem chi tiết TRÌ Nghĩa: Rong ruổi, tả cái dáng ngựa chạy nhanh. Theo đuổi. Trì danh [馳名] nức tiếng, ý nói cái tiếng hay nó tràn khắp cả các nơi vậy. Đuổi. Xem chi tiết TRI, TRUY Nghĩa: Theo sau Xem chi tiết TRĨ, TRẠI Nghĩa: Loài sâu không chân Xem chi tiết TRÍ Nghĩa: Tỉ mỉ, kín, kĩ. Dị dạng của chữ [致]. Xem chi tiết TRĨ Nghĩa: Bệnh trĩ, một thứ nhọt loét ở trong ngoài lỗ đít. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết HẬU, HẤU Nghĩa: Sau, đằng sau Xem chi tiết VÃN Nghĩa: Tối, buổi tối Xem chi tiết
Trái nghĩa
TỐC Nghĩa: Tốc độ, nhanh Xem chi tiết
遅
  • Con cừu (羊) biến thành cương thi (尸) đi rất chậm (遅)
  • Con dê kéo theo cái xác nên đi chậm
  • Con DÊ (dương) bước đi (SƯỚC) chậm chạp như cái thây ma (THI) làm muộn giờ (TRÌ)
  • Thi thể của con dê nằm trên đường nên làm cho xe cộ bị TRÌ trệ
  • Con DƯƠNG (羊) biến thành cương THI (尸) thì (TRÌ) đi rất chậm.
  • Con dê lết xác đi một cách chậm chạm
  • Con dê 羊 kéo theo cái xác 尸 nên bước đi 辶 chậm chạp 遅。
  1. Tục dùng như chữ trì .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ておくれ muộn; chậm trễ
つみおくれ giao chậm
おそい muộn màng; muộn; chậm
らす おくらす làm cho muộn; trì hoãn
おくれ sự muộn; sự chậm trễ
Ví dụ âm Kunyomi

おそい TRÌMuộn màng
足が あしがおそい TÚC TRÌBước đi chậm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

らす おくらす TRÌLàm cho muộn
返事を らす へんじをおくらす Trì hoãn một có sự trả lời
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

れる おくれる TRÌBê trệ
れる でおくれる XUẤT TRÌCó một muộn bắt đầu
世に れる よにおくれる Tới sự rơi đằng sau thời báo
立ち れる たちおくれる Bắt đầu chậm chạp
行き れる いきおくれる Chậm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ちち TRÌChậm chạp
ちぎ TRÌ NGHISự ngập ngừng
ちち TRÌ TRÌChậm
こうち XẢO TRÌChậm và tỉ mỉ
ちこく TRÌ KHẮCSự muộn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa