Created with Raphaël 2.1.212346578
  • Số nét 8
  • Cấp độ N3, N2

Kanji 刻

Hán Việt
KHẮC
Nghĩa

Khắc, chạm trổ


Âm On
コク
Âm Kun
きざ.む きざ.み

Đồng âm
KHẢ, KHẮC Nghĩa: Có thể, được phép Xem chi tiết KHẮC Nghĩa: Vượt qua, tử tế, ân cần, khéo léo Xem chi tiết
Đồng nghĩa
XOÁT, LOÁT Nghĩa: In ấn Xem chi tiết ĐIÊU Nghĩa:  Khắc, chạm trổ Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
刻
  • Điêu khắc 刻 bằng dao刂 tạo ra một bức tượng.
  • Dùng dao khắc hình 4 người đội mũ
  • Lấy đao khắc hình con hợi
  • Dùng DAO KHẮC hình con LỢN
  • Điêu KHẮC 刻 chữ HỢI 亥 bằng ĐAO刂
  • Khắc khổ đến giờ Hợi lấy Đao Điêu khắc.
  1. Khắc, lấy dao chạm trổ vào cái gì gọi là khắc. Nguyễn Trãi NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết : Bi khắc tiển hoa ban BI Nghĩa: Bia Xem chi tiết KHẮC Nghĩa: Khắc, chạm trổ Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết HOA Nghĩa: Hoa, bông hoa, đóa hoa Xem chi tiết BAN Nghĩa: Lang lổ. Xem chi tiết (Dục Thúy sơn DỤC Nghĩa: Tắm rửa Xem chi tiết THÚY Nghĩa: Xanh biếc cẩm thạch Xem chi tiết SAN, SƠN Nghĩa: Núi Xem chi tiết ) Bia khắc đã lốm đốm rêu.
  2. Thời khắc. Ngày xưa dùng cái gáo đồng, giữa châm một lỗ để nước dần dần rỏ xuống, để định thời giờ, gọi là khắc lậu KHẮC Nghĩa: Khắc, chạm trổ Xem chi tiết LẬU Nghĩa:  Thấm ra, nhỏ ra, rỉ Xem chi tiết . Theo đồng hồ bây giờ định cứ mười lăm phút là một khắc, bốn khắc là một giờ.
  3. Ngay tức thì. Như lập khắc KHẮC Nghĩa: Khắc, chạm trổ Xem chi tiết lập tức.
  4. Bóc lột. Như khắc bác KHẮC Nghĩa: Khắc, chạm trổ Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết bóc lột của người.
  5. Sâu sắc. Như hà khắc Nghĩa: Nghiệt ác. Ghen ghét. Phiền toái. Trách phạt. Quấy nhiễu. Xem chi tiết KHẮC Nghĩa: Khắc, chạm trổ Xem chi tiết xét nghiệt ngã, khắc bạc KHẮC Nghĩa: Khắc, chạm trổ Xem chi tiết BẠC, BÁC Nghĩa: Mỏng manh, nhẹ, nhạt nhẽo Xem chi tiết cay nghiệt, v.v.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
いっこく một khắc; một giây
きざむ đục chạm; thái (rau, quả); khắc
こくいっこく từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
そっこく tức khắc
ゆうこく buổi tối; giờ buổi tối
Ví dụ âm Kunyomi

きざみ KHẮCXé vụn thuốc lá
みに きざみに KHẮCTrong những bước (của)
み値 きざみち KHẮC TRỊSự lớn lên
み目 きざみめ KHẮC MỤCĐánh dấu
こきざみ TIỂU KHẮCĐiệu bộ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

きざむ KHẮCĐục chạm
切り きりきざむ THIẾT KHẮCĐể cắt
彫り ほりきざむ ĐIÊU KHẮCKhắc
時を ときをきざむ THÌ KHẮCĐể đánh dấu lối đi (của) thời gian
銘を めいをきざむ MINH KHẮCĐể khắc một chữ khắc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

こくじ KHẮC TỰChữ điêu khắc
ごこく HẬU KHẮCSau này
だこく ĐẢ KHẮCGây ấn tượng
じこく THÌ KHẮCLúc
ちこく TRÌ KHẮCSự muộn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa