Động từ thể thường + つもりだ/つもりだった
Aな Tính từ đuôi な + な + つもりだ/つもりだった
N Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc). + の + つもりだ/つもりだった
Mẫu câu này diễn tả ý “Cứ nghĩ là, cứ tưởng là … Nhưng thực tế thì không phải vậy”.
Ý nghĩa: Cứ ngỡ là…/ Cứ nghĩ là…/ Cứ tưởng là… (Kết quả thì lại khác).