Created with Raphaël 2.1.2125436789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N3

Kanji 変

Hán Việt
BIẾN
Nghĩa

Kỳ lạ, thay đổi


Âm On
ヘン
Âm Kun
か.わる か.わり か.える か.わり か.える

Đồng âm
BÌNH, BIỀN Nghĩa: Bằng phẳng, bằng nhau, hòa bình Xem chi tiết BIÊN Nghĩa: Bờ, mép, lân cận Xem chi tiết BIÊN Nghĩa: Biên tập, đan thêu, ghi chép Xem chi tiết BIỆN, BIỀN, BÀN Nghĩa: Hùng biện, cơm hộp (kiểu Nhật) Xem chi tiết BIẾN Nghĩa: Khắp cùng, lần Xem chi tiết BIÊN Nghĩa: Tường, vách, hàng rào Xem chi tiết BIỆN Nghĩa: Phân biệt Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HÓA Nghĩa: Sự biến hóa, thay đổi Xem chi tiết HOÁN Nghĩa: Thay thế; biến đổi; thời kì Xem chi tiết ĐẠI Nghĩa: Đại điện, thay thế, đổi Xem chi tiết THỨ Nghĩa: Lần lượt, kế tiếp Xem chi tiết QUÁI Nghĩa: Kì lạ  Xem chi tiết KÌ, CƠ Nghĩa:  Lạ, kỳ lạ, tò mò Xem chi tiết DỊ, DI Nghĩa: Khác biệt Xem chi tiết HUYỄN, ẢO Nghĩa: Ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng Xem chi tiết
変
  • Màu đỏ (XÍCH 赤) ở phía sau (TRUY 夂) đã biến (変) mất
  • Bị truy đuổi nên mặt biến dần sang màu đỏ
  • Có biến, hãy chạy mau, nhà cháy rồi
  • Truy đuổi kẻ đốt lửa làm Biến dạng cái đầu
  • Biển BIẾN đi đâu đó
  • Cũng theo sau để thấy sự biến đổi
  • Sau này (TRĨ) mọi thứ rồi cũng (DIỆC) thay đổi
  1. Biến đổi, biến thiên
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ふへん bất biến; không thay đổi
ふへんな bất biến
とうへんぼく Kẻ ngu ngốc; người tin mù quáng
える かえる đổi
った かわった dị
Ví dụ âm Kunyomi

わり かわり BIẾNSự thay đổi
わり目 かわりめ BIẾN MỤCQuay chỉ
わり身 かわりみ BIẾN THÂNThay đổi lập trường
わり きかわり KHÍ BIẾNThay đổi cách nghĩ
り種 かわりだね BIẾN CHỦNGHàng mới
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

わる かわる BIẾNThay đổi
成り わる なりかわる Chuyển sang
わる さまかわる DẠNG BIẾNTới sự thay đổi trạng thái (của) các thứ
気が わる きがかわる Tính khí thay đổi
生え わる はえかわる Để được thay thế với sự tăng trưởng mới
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

える かえる BIẾNĐổi
える みかえる KIẾN BIẾNĐể từ bỏ một thứ cho (kẻ) khác
切り える きりかえる Tới sự chuyển đổi
手を える てをかえる Phải sử dụng đến phương tiện khác
並び える ならびかえる Sắp xếp lại
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ふへん BẤT BIẾNBất biến
よへん THẾ BIẾNThay đổi (của) thời báo
じへん SỰ BIẾNSự cố
かへん KHẢ BIẾNKhả biến
ちへん ĐỊA BIẾNTai họa thiên nhiên
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa