- Màu đỏ (XÍCH 赤) ở phía sau (TRUY 夂) đã biến (変) mất
- Bị truy đuổi nên mặt biến dần sang màu đỏ
- Có biến, hãy chạy mau, nhà cháy rồi
- Truy đuổi kẻ đốt lửa làm Biến dạng cái đầu
- Biển BIẾN đi đâu đó
- Cũng theo sau để thấy sự biến đổi
- Sau này (TRĨ) mọi thứ rồi cũng (DIỆC) thay đổi
- Biến đổi, biến thiên
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
不変 | ふへん | bất biến; không thay đổi |
不変な | ふへんな | bất biến |
唐変木 | とうへんぼく | Kẻ ngu ngốc; người tin mù quáng |
変える | かえる | đổi |
変った | かわった | dị |
Ví dụ âm Kunyomi
変 わり | かわり | BIẾN | Sự thay đổi |
変 わり目 | かわりめ | BIẾN MỤC | Quay chỉ |
変 わり身 | かわりみ | BIẾN THÂN | Thay đổi lập trường |
気 変 わり | きかわり | KHÍ BIẾN | Thay đổi cách nghĩ |
変 り種 | かわりだね | BIẾN CHỦNG | Hàng mới |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
変 わる | かわる | BIẾN | Thay đổi |
成り 変 わる | なりかわる | Chuyển sang | |
様 変 わる | さまかわる | DẠNG BIẾN | Tới sự thay đổi trạng thái (của) các thứ |
気が 変 わる | きがかわる | Tính khí thay đổi | |
生え 変 わる | はえかわる | Để được thay thế với sự tăng trưởng mới | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
変 える | かえる | BIẾN | Đổi |
見 変 える | みかえる | KIẾN BIẾN | Để từ bỏ một thứ cho (kẻ) khác |
切り 変 える | きりかえる | Tới sự chuyển đổi | |
手を 変 える | てをかえる | Phải sử dụng đến phương tiện khác | |
並び 変 える | ならびかえる | Sắp xếp lại | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
不 変 | ふへん | BẤT BIẾN | Bất biến |
世 変 | よへん | THẾ BIẾN | Thay đổi (của) thời báo |
事 変 | じへん | SỰ BIẾN | Sự cố |
可 変 | かへん | KHẢ BIẾN | Khả biến |
地 変 | ちへん | ĐỊA BIẾN | Tai họa thiên nhiên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|