Created with Raphaël 2.1.21235467
  • Số nét 7
  • Cấp độ N5

Kanji 車

Hán Việt
XA
Nghĩa

Chiếc xe


Âm On
シャ
Âm Kun
くるま
Nanori
くら くろま

Đồng âm
Nghĩa: Hội, đoàn thể, công ty Xem chi tiết XẠ, DẠ, DỊCH Nghĩa: Bắn  Xem chi tiết XÁ, XẢ Nghĩa: Vứt bỏ Xem chi tiết Nghĩa: Quán trọ, nghỉ trọ Xem chi tiết Nghĩa: Tha tội, tha thứ Xem chi tiết XÀ, DI Nghĩa: Con rắn Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THUYỀN Nghĩa: Cái thuyền Xem chi tiết PHI Nghĩa: Bay Xem chi tiết THỪA Nghĩa: Lên xe Xem chi tiết VẬN Nghĩa: Vận may, chuyển động Xem chi tiết TẨU Nghĩa: Đi, chạy Xem chi tiết
車
  • Đây là hình ảnh chiếc xe (車)  
  • Để cái mồm được ngậm vương miện thì tay phải tung chưởng
  • Giốnh xe bò khi nhìn từ trên xuống
  • MƯỜI MẶT TRỜI không bằng MỘT đoạn đường XA
  • Xưa nó là cái xe 2 bánh, ngồi ở đằng sau còn ng ở trc đạp xe, nhưng h bỏ phần trc đi nên còn mỗi cái chỗ ngồi với 2 cái bánh xe
  • 車いす(くるまいす) XA Xe lăn 下車(げしゃ)HẠ XA Sự xuống tàu xe
  1. Cái xe.
  2. Hàm răng. Như phụ xa tương y PHỤ Nghĩa: Giúp đỡ Xem chi tiết XA Nghĩa: Chiếc xe Xem chi tiết TƯƠNG, TƯỚNG Nghĩa: Cùng chung, qua lại lẫn nhau Xem chi tiết Y, Ỷ Nghĩa: Dựa vào, y như Xem chi tiết má và hàm răng cùng nương tựa nhau.
  3. Phàm cái gì dùng sức xoay vần cho đỡ sức người đều gọi là xa. Như thủy xa XA Nghĩa: Chiếc xe Xem chi tiết xe nước, phưởng xa PHƯỞNG Nghĩa: kéo sợi Xem chi tiết XA Nghĩa: Chiếc xe Xem chi tiết cái guồng xe sợi, v.v.
  4. Họ Xa.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
うば うばぐるま xe nôi trẻ em; xe đẩy trẻ em
三輪 さんりんしゃ xe ba bánh
げしゃ sự xuống tàu xe; xuống xe; xuống tàu
乗用 じょうようしゃ ô tô chở khách; xe khách
じょうしゃ phương tiện giao thông
Ví dụ âm Kunyomi

くるまや XA ỐCNhà ga rickshawman
くるまざ XA TỌANgồi vòng tròn
火の ひのくるま HỎA XAXe ngựa bốc lửa
いす くるまいす XAXe lăn
えび くるまえび XACon tôm càng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

げしゃ HẠ XASự xuống tàu xe
きしゃ KHÍ XAHỏa xa
かしゃ HÓA XAXe chở hàng hoá
しゃふ XA PHUNgười kéo xe
しゃこ XA KHỐNhà để xe
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa