N Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc). + くらい/ぐらい + は + ない/いない
N Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc). + ほど + は + ない/いない
Ý nghĩa: Không có … nào bằng…/ Không có … hơn là …
Cấu trúc này được áp dụng khá nhiều trong giao tiếp thực tế. Các bạn chỉ cần nhớ rằng cấu trúc này chỉ thể hiện ý chủ quan của người nói, cho nên không có câu chuyện đúng, sai nào ở đây cả. Người nói cảm thấy đúng thì sẽ là đúng, cảm thấy sai thì sẽ là sai. Còn người ngoài nghĩ gì, không quan trọng.