[Ngữ pháp N3] ほど~はない/くらい~はない/ぐらい~はない:Không có … nào bằng…/ Không có … hơn là …

Cấu trúc ほどはないくらいはないぐらいはない

N Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc).  + くらいぐらい +  + ないいない

N Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc).  + ほど +  + ないいない


Cách dùng / Ý nghĩa
  1. Là hình thức so sánh nhất, mang tính chủ quan của người nói, diễn tả ý coi người hoặc vật được nói đến là nhất, không có gì hơn N.
  2. Cấu trúc này chỉ thể hiện suy nghĩ chủ quan của người nói, không phải sự thực khách quan. 

Ý nghĩa: Không có … nào bằng…/ Không có … hơn là …


Ví dụ
  1. BỈ Nghĩa: Bên kia, kẻ khác, đối phương Xem chi tiết NỮ, NỨ, NHỮ Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà Xem chi tiết かのじょ くらい THÂN, THẤN Nghĩa: Người thân, cha mẹ, bố mẹ, song thân Xem chi tiết THIẾT, THẾ Nghĩa: Cắt, sắc bén Xem chi tiết しんせつ な人はいない。
    → Người tốt bụng như cô ấy thì không có đâu. (Cô ấy là người tốt bụng nhất)
  2. Nghĩa: Riêng tư, cá nhân Xem chi tiết わたし は、 LIÊU, LIỆU Nghĩa: Vật liệu, đo đạc Xem chi tiết Nghĩa: Lý luận, nguyên lý Xem chi tiết りょうり TÁC Nghĩa: Làm, tạo nên Xem chi tiết つく ることぐらい LẠC, NHẠC Nghĩa: Lạc thú, âm nhạc, thoải mái, dễ chịu  Xem chi tiết たの しいことはない TƯ, TỨ, TAI Nghĩa: Nghĩ ngợi, suy nghĩ Xem chi tiết おも っています。
    → Tôi nghĩ không có việc nào vui bằng việc nấu ăn.
  3. ああ、 MINH Nghĩa: Sáng, ánh sáng Xem chi tiết あした HÁN Nghĩa: Hán, Trung Hoa Xem chi tiết TỰ Nghĩa: Chữ, ký tự Xem chi tiết かんじ のテストがある。テストほどいやなものはない
    → A, mai cũng có bài kiểm tra kanji. Chẳng có gì chán ghét bằng những bài kiểm tra.
  4. うちの MIÊU Nghĩa: Con mèo Xem chi tiết ねこ くらいかわいい ĐỘNG Nghĩa: Động đậy, cử động, hoạt động Xem chi tiết VẬT Nghĩa: Sự vật, đồ vật Xem chi tiết どうぶつ はいない。
    → Không có động vật nào đáng yêu như con mèo nhà tôi.
  5. リーさんぐらい ĐỘNG Nghĩa: Động đậy, cử động, hoạt động Xem chi tiết VẬT Nghĩa: Sự vật, đồ vật Xem chi tiết HẢO, HIẾU Nghĩa: Yêu thích, thích Xem chi tiết どうぶつず きな NHÂN Nghĩa: Người Xem chi tiết ひと はいない。
    → Không có ai yêu động vật như chị Ly. (Theo tôi, chị ấy là người yêu động vật nhất)
  6. KIM Nghĩa: Nay, hiện nay, bây giờ  Xem chi tiết NIÊN Nghĩa: Năm Xem chi tiết ことし ほど TUYẾT Nghĩa: Tuyết Xem chi tiết ゆき HÀNG, GIÁNG Nghĩa: Xuống, rơi Xem chi tiết った NIÊN Nghĩa: Năm Xem chi tiết とし はなかった。
    → Chưa có năm nào tuyết rơi nhiều như năm nay.
  7. 「ちびまる子ちゃん」ほど DIỆN, MIẾN Nghĩa: Mặt, bề mặt Xem chi tiết BẠCH Nghĩa: Màu trắng Xem chi tiết おもしろ いアニメはない
    → Không có anime nào hay như Chibi Maruko.
  8. MẪU, MÔ Nghĩa: Mẹ, người mẹ Xem chi tiết はは LIÊU, LIỆU Nghĩa: Vật liệu, đo đạc Xem chi tiết Nghĩa: Lý luận, nguyên lý Xem chi tiết りょうり ほどおいしいものはありません。
    → Không có đồ nào ngon bằng món ăn mẹ nấu.
  9. 2 NIÊN Nghĩa: Năm Xem chi tiết TIỀN Nghĩa: Trước, trước đây, trước khi Xem chi tiết ねんまえ BỆNH Nghĩa: Ốm, bệnh Xem chi tiết KHÍ Nghĩa: Không khí, khí chất; khí khái, khí phách Xem chi tiết びょうき だとわかった THÌ, THỜI Nghĩa: Thời điểm, thời gian Xem chi tiết とき ほど BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết AN, YÊN Nghĩa: Bình yên, sự yên ổn Xem chi tiết ふあん になったことはない
    → Không có việc nào bất an bằng 2 năm trước khi tôi biết về căn bệnh của mình.
  10. THÍ Nghĩa: Thử nghiệm, thi Xem chi tiết NGHIỆM Nghĩa: Thí nghiệm, kinh nghiệm Xem chi tiết しけん ほど HIỀM Nghĩa: Khó chịu, ghét, không ưa Xem chi tiết いや なものはない
    → Không có gì đáng ghét bằng thi cử.
  11. ニューヨークほど GIA, CÔ Nghĩa:  Ngôi nhà Xem chi tiết NHẪM Nghĩa: Thuê, tiền công Xem chi tiết やちん CAO Nghĩa: Cao Xem chi tiết たか いところはない
    → Không có nơi nào tiền thuê nhà lại mắc như New York.
  12. CHIẾN Nghĩa: Cuộc chiến , chiến tranh Xem chi tiết TRANH, TRÁNH Nghĩa: Tranh chấp, tranh giành Xem chi tiết せんそう ほど TÀN Nghĩa: Còn lại, còn thừa, tàn Xem chi tiết KHỐC Nghĩa: Tàn ác Xem chi tiết ざんこく BI Nghĩa:  Thương xót, buồn Xem chi tiết THẢM Nghĩa: Độc ác, thê thảm, khốn khổ Xem chi tiết ひさん なものはない
    → Không có gì tàn nhẫn hơn chiến tranh.
  13. これほど TỐ Nghĩa: Tơ sống màu trắng Xem chi tiết TÌNH Nghĩa: Trời nắng đẹp Xem chi tiết すばら しい BỔN, BẢN Nghĩa: Gốc, rễ, cội nguồn của sự vật, sách Xem chi tiết ほん はありません。
    → Không có quyển sách nào tuyệt vời như cuốn này.
  14. ワインほどおいしいものはない
    → Không có gì ngon bằng rượu vang.
  15. TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết どもに TIÊN, TIẾN Nghĩa: Trước, đằng trước Xem chi tiết LẬP Nghĩa: Đứng, thành lập Xem chi tiết さきだ たれることほど TÂN Nghĩa: Cay Xem chi tiết つら いことはない
    → Không có gì đau khổ bằng con cái lại mất trước cha mẹ.
  16. KHỐN Nghĩa: Khó khăn, khốn khổ Xem chi tiết こま っている THÌ, THỜI Nghĩa: Thời điểm, thời gian Xem chi tiết とき TƯ, TỨ, TAI Nghĩa: Nghĩ ngợi, suy nghĩ Xem chi tiết おも いやりのある HỮU Nghĩa: Bạn Xem chi tiết NHÂN Nghĩa: Người Xem chi tiết ゆうじん NGÔN, NGÂN Nghĩa: Nói Xem chi tiết DIỆP, DIẾP Nghĩa: Lá cây Xem chi tiết ことば ほど HI Nghĩa: Hạnh phúc, vui mừng, dễ chịu Xem chi tiết うれ しいものはない
    → Khi gặp khó khăn, không có gì hạnh phúc hơn là những lời động viên của bạn bè.
  17. BỈ Nghĩa: Bên kia, kẻ khác, đối phương Xem chi tiết かれ ほど THẤT Nghĩa: Mất mát, sai lầm Xem chi tiết LỄ Nghĩa: Chào, nghi thức, lễ nghi Xem chi tiết しつれい NHÂN Nghĩa: Người Xem chi tiết ひと はいません。
    → Không ai bất lịch sự như anh ta.
  18. ĐIỀN Nghĩa: Ruộng Xem chi tiết THÔN Nghĩa: Làng xóm, thôn làng Xem chi tiết たむら さんほどよく MIỄN Nghĩa: Cố sức, cố gắng, siêng năng Xem chi tiết CƯỜNG, CƯỠNG Nghĩa: Mạnh, cưỡng lại Xem chi tiết べんきょう する HỌC Nghĩa: Học hành Xem chi tiết SANH, SINH Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống Xem chi tiết がくせい はいない。
    → Không có sinh viên nào chăm học bằng cậu Tamura.
  19. BỈ Nghĩa: Bên kia, kẻ khác, đối phương Xem chi tiết NỮ, NỨ, NHỮ Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà Xem chi tiết かのじょ ほどきれいな NỮ, NỨ, NHỮ Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà Xem chi tiết TÍNH Nghĩa: Giới tính, giống Xem chi tiết じょせい はいませんよ。
    → Không có người con gái nào xinh đẹp bằng cô ấy đâu.
  20. あなたほど TÍN Nghĩa: Tin, tin cậy, tín nhiệm Xem chi tiết LẠI Nghĩa: Yêu cầu, nhờ vả Xem chi tiết しんらい できる NHÂN Nghĩa: Người Xem chi tiết ひと THA Nghĩa: Khác Xem chi tiết ほか にいませんよ。
    → Không có ai đáng tin cậy bằng cậu đâu.

※ Tổng kết

Cấu trúc này được áp dụng khá nhiều trong giao tiếp thực tế. Các bạn chỉ cần nhớ rằng cấu trúc này chỉ thể hiện ý chủ quan của người nói, cho nên không có câu chuyện đúng, sai nào ở đây cả. Người nói cảm thấy đúng thì sẽ là đúng, cảm thấy sai thì sẽ là sai. Còn người ngoài nghĩ gì, không quan trọng.