Những từ chỉ sự “cho – nhận” như “してもらいます”, “してくれます”, “してあげます”, “してやります”, “してくださいます”, “していただきます”,… trong tiếng Nhật có thể gây nhầm lẫn cho người học. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách sử dụng những từ này, bạn sẽ có một công cụ tuyệt vời để diễn đạt tiếng Nhật.
~くれる:Ai đó đưa gì cho “tôi”
~してくれる: Ai đó làm gì cho “tôi”
Ví dụ:
Ví dụ:
~もらう: Ai nhận gì từ người khác
~してもらう: Ai được người khác làm cho việc gì đó
Người nhận ở đây có thể là “tôi” (nhân xưng thứ nhất), “bạn” (nhân xưng thứ hai) hay là người thứ ba nào đó. Chú ý là tiếng Nhật hay ẩn đi hành động của chủ thể (thường là “tôi” ở câu kể và “bạn” ở câu cầu khiến).
~あげる:Đưa cho ai cái gì
~してあげる:Làm cho ai việc gì
Cách dùng giống “もらう” nhưng nghĩa ngược lại. Chủ thể hành động có thể được mặc định là “tôi” (nếu không có chủ ngữ) hay “bạn” (nếu câu cầu khiến) hay đơn giản là người nào đó.
Ví dụ:
~やる:Đưa cho ai cái gì
~してやる:Làm cho ai cái gì
Cách dùng: Chỉ dùng với người có vị thế dưới bạn.
Ví dụ:
“やる” là từ dùng với người dưới, nên thường xuất hiện trong những câu nạt nộ:
* Chú ý: “やる” còn nhiều nghĩa khác như “làm” (nghề gì đó, ví dụ: バーをやっている), việc gì đó (ví dụ: サッカーをやっている) hay “sinh sống” (こんな 給 CẤP Nghĩa: Cung cấp, tiền lương, cho phép Xem chi tiết 料 LIÊU, LIỆU Nghĩa: Vật liệu, đo đạc Xem chi tiết でやっていけない) và còn một số nghĩa nữa, các bạn có thể tra từ điển.
* Các cách nói ở trên chỉ được dùng trong những hoàn cảnh không trang trọng, với người ngang hoặc dưới bạn.
~ください:Xin hãy đưa — cho “tôi”
~してください:Xin hãy làm — cho “tôi”
~くださる:Ai (người vị thế cao) đưa gì cho “tôi”
~してくださる:Ai (người vị thế cao) làm gì cho “tôi”
~いただく( 頂 ĐÍNH Nghĩa: Đỉnh núi, chóp Xem chi tiết く):”Tôi” nhận gì từ ai (người vị thế cao)
~していただく:”Tôi” được ai (người vị thế cao) làm cho việc gì đó
Cách dùng: Dùng giống “くれる” nhưng cho trường hợp trang trọng hoặc với người trên.
Ví dụ:
~ちょうだい(~ 頂 ĐÍNH Nghĩa: Đỉnh núi, chóp Xem chi tiết 戴 ĐÁI Nghĩa: Đội. Tôn kính. Xem chi tiết ):Yêu cầu ai đưa gì cho “tôi”
~してちょうだい:Yêu cầu ai làm gì cho “tôi”
“くれて” và “くれ” thường chỉ dùng trong mệnh lệnh thức chứ không dùng trong trường hợp thân mật. Những trường hợp thân mật giữa bạn bè hay trong gia đình thì dùng “ちょうだい” làm câu cầu khiến.
Ví dụ: