Created with Raphaël 2.1.21234567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N4

Kanji 作

Hán Việt
TÁC
Nghĩa

Làm, tạo nên


Âm On
サク
Âm Kun
つく.る つく.り ~づく.り
Nanori
くり さか さっ づくり とも なお はぎ まさか

Đồng âm
TẠC Nghĩa:  Hôm qua Xem chi tiết TẮC Nghĩa: Quy tắc, luật lệ Xem chi tiết TÁC, SÁCH Nghĩa: Sợi dây.Dây tơ, chia lìa.Tìm tòi, lục Xem chi tiết TẠC Nghĩa: Dấm Xem chi tiết TẶC Nghĩa: Giặc cướp, kẻ trộm Xem chi tiết TẮC, TÁI Nghĩa:  Lấp kín. Đầy dẫy. Đất hiểm yếu. Bế tắc, vận bĩ tắc. Một âm là tái. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TẠO, THÁO Nghĩa: Gây nên, tạo ra Xem chi tiết LẬP Nghĩa: Đứng, thành lập Xem chi tiết HÌNH Nghĩa:  Hình dạng, kiểu dáng Xem chi tiết KIẾN, KIỂN Nghĩa: Dựng lên, thành lập Xem chi tiết
作
  • Người (NHÂN 亻) đang cầm sào (SẠ 乍) để tạo ra tuyệt tác ( TÁC 作)
  • Vì Cuộn Chỉ mà tan TÁC cả Nhà
  • Người cầm cào làm việc
  • 1 người đứng chế TÁC chiếc lược
  • TÁC phong NGƯỜI ĐỨNG cầm sào SẠ 乍 lúa
  • Phóng SẠ mới vừa TÁC động đến con NGƯỜI
  • Người bị ép làm tác giả
  1. Nhấc lên. Như chấn tác tinh thần CHẤN, CHÂN Nghĩa: Rung, vẫy Xem chi tiết TÁC Nghĩa: Làm, tạo nên Xem chi tiết TINH Nghĩa: Tinh thần, sinh lực Xem chi tiết THẦN Nghĩa: Thần thánh Xem chi tiết .
  2. Làm, làm nên. Như phụ tác chi TÁC Nghĩa: Làm, tạo nên Xem chi tiết CHI Nghĩa: Chưng, dùng về lời nói liền nối nhau. Đi. Đến. Đấy, là tiếng dùng thay một danh từ nào. Ấy Xem chi tiết cha làm nên.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ふさく sự mất mùa; sự thất bát
二期 にきさく hai vụ mùa trong năm (vụ xuân và vụ thu)
二毛 にもうさく hai vụ một năm
二番 にばんさく mùa thứ hai
り名 つくりな Bí danh; bút danh
Ví dụ âm Kunyomi

つくり TÁCĐồ hoá trang
り名 つくりな TÁC DANHBí danh
り手 つくりて TÁC THỦNhà sản xuất
り木 つくりき TÁC MỘCCây được cắt tỉa công phu
り身 つくりみ TÁC THÂNLạng mỏng tươi(thô) câu cá
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

つくる TÁCChế biến
句を くをつくる CÚ TÁCSáng tác thơ haiku
木で きでつくる MỘC TÁCLàm bằng gỗ
詩を しをつくる THI TÁCLàm thơ
しなを しなをつくる Làm điệu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

こづくり TỬ TÁCCó con
てづくり THỦ TÁCSự tự tay làm
たづくり ĐIỀN TÁCLàm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
たづくり ĐIỀN TÁCSự canh tác ruộng
にづくり HÀ TÁCSự đóng hàng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

さくら TÁCLàm
さどう TÁC ĐỘNGSự tác động
さくど TÁC THỔLớp đất mặt
さくば TÁC TRÀNGNông trường
さっか TÁC GIACây bút
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

げさく HẠ TÁCĐiều hư cấu
ふさく BẤT TÁCSự mất mùa
かさく GIẢ TÁCĐiều hư cấu
さくら TÁCLàm
さくど TÁC THỔLớp đất mặt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa