- Người (NHÂN 亻) đang cầm sào (SẠ 乍) để tạo ra tuyệt tác ( TÁC 作)
- Vì Cuộn Chỉ mà tan TÁC cả Nhà
- Người cầm cào làm việc
- 1 người đứng chế TÁC chiếc lược
- TÁC phong NGƯỜI ĐỨNG cầm sào SẠ 乍 lúa
- Phóng SẠ mới vừa TÁC động đến con NGƯỜI
- Người bị ép làm tác giả
- Nhấc lên. Như chấn tác tinh thần 振 CHẤN, CHÂN Nghĩa: Rung, vẫy Xem chi tiết 作 TÁC Nghĩa: Làm, tạo nên Xem chi tiết 精 TINH Nghĩa: Tinh thần, sinh lực Xem chi tiết 神 THẦN Nghĩa: Thần thánh Xem chi tiết .
- Làm, làm nên. Như phụ tác chi 父 作 TÁC Nghĩa: Làm, tạo nên Xem chi tiết 之 CHI Nghĩa: Chưng, dùng về lời nói liền nối nhau. Đi. Đến. Đấy, là tiếng dùng thay một danh từ nào. Ấy Xem chi tiết cha làm nên.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
不作 | ふさく | sự mất mùa; sự thất bát |
二期作 | にきさく | hai vụ mùa trong năm (vụ xuân và vụ thu) |
二毛作 | にもうさく | hai vụ một năm |
二番作 | にばんさく | mùa thứ hai |
作り名 | つくりな | Bí danh; bút danh |
Ví dụ âm Kunyomi
作 り | つくり | TÁC | Đồ hoá trang |
作 り名 | つくりな | TÁC DANH | Bí danh |
作 り手 | つくりて | TÁC THỦ | Nhà sản xuất |
作 り木 | つくりき | TÁC MỘC | Cây được cắt tỉa công phu |
作 り身 | つくりみ | TÁC THÂN | Lạng mỏng tươi(thô) câu cá |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
作 る | つくる | TÁC | Chế biến |
句を 作 る | くをつくる | CÚ TÁC | Sáng tác thơ haiku |
木で 作 る | きでつくる | MỘC TÁC | Làm bằng gỗ |
詩を 作 る | しをつくる | THI TÁC | Làm thơ |
しなを 作 る | しなをつくる | Làm điệu | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
子 作 り | こづくり | TỬ TÁC | Có con |
手 作 り | てづくり | THỦ TÁC | Sự tự tay làm |
田 作 | たづくり | ĐIỀN TÁC | Làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin) |
田 作 り | たづくり | ĐIỀN TÁC | Sự canh tác ruộng |
荷 作 り | にづくり | HÀ TÁC | Sự đóng hàng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
作 ら | さくら | TÁC | Làm |
作 動 | さどう | TÁC ĐỘNG | Sự tác động |
作 土 | さくど | TÁC THỔ | Lớp đất mặt |
作 場 | さくば | TÁC TRÀNG | Nông trường |
作 家 | さっか | TÁC GIA | Cây bút |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
下 作 | げさく | HẠ TÁC | Điều hư cấu |
不 作 | ふさく | BẤT TÁC | Sự mất mùa |
仮 作 | かさく | GIẢ TÁC | Điều hư cấu |
作 ら | さくら | TÁC | Làm |
作 土 | さくど | TÁC THỔ | Lớp đất mặt |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|