Created with Raphaël 2.1.212345
  • Số nét 5
  • Cấp độ N1

Kanji 弘

Hán Việt
HOẰNG
Nghĩa

Lớn, mở rộng ra


Âm On
コウ
Âm Kun
ひろ.い

Đồng âm
HOÀNG Nghĩa: Vua, vương Xem chi tiết HOANG Nghĩa: Hoang dã, hoang sơ Xem chi tiết HOÀNG Nghĩa: Màu vàng Xem chi tiết HOẢNG Nghĩa: Sợ hãi, vội vã Xem chi tiết HOẢNG Nghĩa: Sáng Xem chi tiết HOÀNG Nghĩa: Màu vàng Xem chi tiết HOẢNG Nghĩa: Màn che, bức mành Xem chi tiết
Đồng nghĩa
QUẢNG Nghĩa: Rộng lớn Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết ĐẠI, THÁI Nghĩa: To lớn Xem chi tiết KHUẾCH Nghĩa: Mở rộng, bành trướng Xem chi tiết TRƯƠNG, TRƯỚNG Nghĩa: Kéo dài, mở rộng Xem chi tiết
弘
  • Anh Tư mang Cung đi HOẰNG dương Phật Pháp
  • Hoằng tháo Khư khư đứng cầm Cung kéo rộng ra
  • Cây cung của ông mũi to ở HOẰNG hoá thanh hoá
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

ぐほう HOẰNG PHÁP(Phật giáo) việc hoằng pháp
ぐぜい HOẰNG THỆLời thề vĩ đại của Phật
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

こうか HOẰNG HÓACứng lại
こうほう HOẰNG BÁOMối liên hệ với quần chúng
済会 こうさいかい HOẰNG TẾ HỘILàm lợi hiệp hội
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa