- Anh Tư mang Cung đi HOẰNG dương Phật Pháp
- Hoằng tháo Khư khư đứng cầm Cung kéo rộng ra
- Cây cung của ông mũi to ở HOẰNG hoá thanh hoá
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
弘 法 | ぐほう | HOẰNG PHÁP | (Phật giáo) việc hoằng pháp |
弘 誓 | ぐぜい | HOẰNG THỆ | Lời thề vĩ đại của Phật |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
弘 化 | こうか | HOẰNG HÓA | Cứng lại |
弘 報 | こうほう | HOẰNG BÁO | Mối liên hệ với quần chúng |
弘 済会 | こうさいかい | HOẰNG TẾ HỘI | Làm lợi hiệp hội |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|