Created with Raphaël 2.1.21243567891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1, N2

Kanji 健

Hán Việt
KIỆN
Nghĩa

Khỏe mạnh, tráng kiện


Âm On
ケン
Âm Kun
すこ.やか
Nanori
かつ たけ たけし たて とし やす やすし

Đồng âm
KIẾN, HIỆN Nghĩa: Trông thấy, nhìn Xem chi tiết KIỆN Nghĩa: Một vật, một việc Xem chi tiết KIẾN, KIỂN Nghĩa: Dựng lên, thành lập Xem chi tiết KIÊN Nghĩa: Cứng, rắn, vững chắc Xem chi tiết KIÊN Nghĩa: Vai Xem chi tiết KIỀN, CAN, CÀN, CÁN Nghĩa: Thiên can, can dự Xem chi tiết KIỀN, CAN, CÀN Nghĩa: Cạn, khô Xem chi tiết KIỂN Nghĩa: Cái kén tằm Xem chi tiết KIỆN Nghĩa: Cái khóa, cái lá mía khóa. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KHANG, KHƯƠNG Nghĩa: Khoẻ mạnh, khỏe khoắn Xem chi tiết CƯỜNG, CƯỠNG Nghĩa: Mạnh, cưỡng lại Xem chi tiết TRÁNG Nghĩa: Khỏe, mạnh mẽ, cường tráng Xem chi tiết LỰC Nghĩa: Sức mạnh Xem chi tiết CƯƠNG Nghĩa: Cứng, bền Xem chi tiết NGẠNH Nghĩa: Cứng rắn, mạnh mẽ  Xem chi tiết
Trái nghĩa
Nghĩa: Mệt mỏi Xem chi tiết
健
  • Người 亻kiến 建  trúc sư thường rất tráng 健 kiện.
  • Người muốn kiến thiết phải có sức khoẻ
  • NGƯỜI làm nghề KIẾN trúc phải có thân hình tráng KIỆN, khoe mạnh
  • Người đi xây dựng thì phải có sức khoẻ
  • NGƯỜI (nhân) vác cây BÚT(duật) ĐI XA (dẫn) kí văn KIỆN là công việc không hao sức KHỎE
  • Nhà có bút nước là nhà an khang (thịnh vượng)
  • Người dẫn bút là người tráng kiện
  • Người Kiến thiết (Kiến) xây dựng rất khoẻ mạnh
  1. Khỏe. Như dũng kiện DŨNG Nghĩa: Dũng cảm, gan dạ Xem chi tiết KIỆN Nghĩa: Khỏe mạnh, tráng kiện Xem chi tiết khỏe mạnh, kiện mã KIỆN Nghĩa: Khỏe mạnh, tráng kiện Xem chi tiết ngựa khỏe.
  2. Khỏe khoắn. Như khang kiện KHANG, KHƯƠNG Nghĩa: Khoẻ mạnh, khỏe khoắn Xem chi tiết KIỆN Nghĩa: Khỏe mạnh, tráng kiện Xem chi tiết sức vóc khỏe khoắn.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ふけんこう sức khỏe yếu; yếu; không khỏe
ほけん sự bảo vệ sức khỏe
やか すこやか khoẻ mạnh; chắc khoẻ; mạnh mẽ; cường tráng; lành mạnh
けんぜん khoẻ mạnh; bình thường; kiện toàn; lành mạnh
全な けんぜんな kiện toàn
Ví dụ âm Kunyomi

やか すこやか KIỆNKhoẻ mạnh
やかな体 すこやかなからだ Mạnh khoẻ (âm thanh) thân thể
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ほけん BẢO KIỆNSự bảo vệ sức khỏe
けんぽ KIỆN BẢOBảo hiểm y tế
けんじ KIỆN NHIChàng thanh niên khoẻ mạnh
けんみ KIỆN THỰCRắn chắc
けんふ KIỆN BỘNgười đi bộ tốt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa