Created with Raphaël 2.1.213245687109121113
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 嫁

Hán Việt
GIÁ
Nghĩa

Cô dâu


Âm On
Âm Kun
よめ とつ.ぐ い.く ゆ.く

Đồng âm
GIẢ Nghĩa: Người, kẻ Xem chi tiết GIA, CÔ Nghĩa:  Ngôi nhà Xem chi tiết GIA Nghĩa: Thêm vào, tăng thêm Xem chi tiết GIÁ Nghĩa: Giá trị, giá cả Xem chi tiết HẠ, GIẠ, GIÁ Nghĩa: Mùa hè Xem chi tiết GIẢ Nghĩa: Giả vờ, tạm thời Xem chi tiết GIÁ Nghĩa: Kiếm tiền, tiền kiếm được Xem chi tiết TÀ, GIA Nghĩa: Vẹo, chéo Xem chi tiết GIÁ Nghĩa: Cái giá, cái kệ Xem chi tiết GIÀ Nghĩa: Cản trở, chặn lại Xem chi tiết GIA Nghĩa: Cây cà Xem chi tiết GIA Nghĩa: Cây dừa Xem chi tiết DA, GIA Nghĩa: Dấu chấm hỏi Xem chi tiết GIA Nghĩa: Tốt, đẹp Xem chi tiết GIÀ Nghĩa: Phục vụ, chăm sóc, tiếp đãi Xem chi tiết GIÁ, NGHIỆN Nghĩa: Ấy. Một âm là nghiện. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐÍCH Nghĩa: Vợ hợp pháp, con hợp pháp Xem chi tiết
Trái nghĩa
婿 TẾ Nghĩa: Con rể Xem chi tiết
嫁
  • Phụ nữ xuất gia lấy chồng
  • Sau khi suất giá thì người phụ nữ nhật chỉ ở nhà thôi
  • Con gái xuất giá về nhà chồng
  • Người phụ nữ xuất giá làm dâu trong nhà
  • Giá mà người phụ nữ có thể vào nhà làm cô dâu
  • Người con gái xuất giá về nhà gọi là cô dâu
  1. Lấy chồng. Kinh Lễ định con gái hai mươi tuổi thì lấy chồng gọi là xuất giá GIÁ Nghĩa: Cô dâu Xem chi tiết .
  2. Vẩy cho, trút cho người khác. Gieo tiếng ác cho người gọi là giá họa GIÁ Nghĩa: Cô dâu Xem chi tiết HỌA Nghĩa: Tai vạ, không may Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
あによめ chị dâu
入り よめいり lấy chồng; xuất giá
はなよめ cô dâu; dâu; vị hôn thê
てんか sự quy cho; gây cho
こうか sự kết hôn của công chúa với thường dân; kết hôn với thường dân
Ví dụ âm Kunyomi

とつぐ GIÁĐể kết hôn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

よめご GIÁ NGỰCô dâu
よめな GIÁ THÁICây cúc tây
あによめ HUYNH GIÁChị dâu
入り よめいり GIÁ NHẬPLấy chồng
取り よめとり GIÁ THỦSự cưới vợ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

さいか TÁI GIÁSự kết hôn lại
てんか CHUYỂN GIÁSự quy cho
こうか HÀNG GIÁSự kết hôn của công chúa với thường dân
する てんかする CHUYỂN GIÁSự quy cho
責任転 せきにんてんか TRÁCH NHÂM CHUYỂN GIÁChuyển trách nhiệm (cho cái gì đó) trên (về) tới (người nào đó)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa