[Ngữ pháp N4] ~ながら:Vừa…vừa…

Cấu trúc ~ながら 

Động từ thể ます (bỏ ます) + ながら


Cách dùng / Ý nghĩa

Mẫu câu này diễn tả một hành động diễn ra cùng lúc với một hành động khác. Hành động được miêu tả ở vế 「ながら」 đứng trước, hành động ở vế sau là hành động chính.


Ý nghĩa: Vừa…vừa…


Ví dụ
  1. テレビをみながら、ごはんを THỰC, TỰ Nghĩa: Ăn Xem chi tiết べます。
    → Tôi xem ti vi trong khi ăn cơm. (Ăn cơm là hành động chính)
  2. ÂM Nghĩa: Âm thanh, tiếng Xem chi tiết LẠC, NHẠC Nghĩa: Lạc thú, âm nhạc, thoải mái, dễ chịu  Xem chi tiết おんがく VĂN, VẤN, VẶN Nghĩa:  Nghe thấy, hỏi Xem chi tiết ながら、お TRÀ Nghĩa: Cây chè (trà) Xem chi tiết ちゃ ẨM, ẤM Nghĩa: Đồ uống, uống Xem chi tiết んでいます。
    → Tôi nghe nhạc trong khi đang uống trà. (Uống trà là hành động chính)
  3. ガムをかみながら TIÊN, TIẾN Nghĩa: Trước, đằng trước Xem chi tiết SANH, SINH Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống Xem chi tiết せんせい THOẠI Nghĩa: Lời nói, cuộc trò chuyện Xem chi tiết はなし VĂN, VẤN, VẶN Nghĩa:  Nghe thấy, hỏi Xem chi tiết いてはいけません。
    → Nhai kẹo cao su trong khi nghe cô giáo nói là không được. (Nghe cô nói là hành động chính)
  4. TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết CUNG Nghĩa: Tùy tùng, hầu hạ, dâng nạp Xem chi tiết こども たちは TIẾU Nghĩa: Cười, vui cười Xem chi tiết わら ながら、ゲームをしています。
    → Lũ trẻ cười đùa trong khi chơi game. (Chơi game là hành động chính)
  5. BỈ Nghĩa: Bên kia, kẻ khác, đối phương Xem chi tiết NỮ, NỨ, NHỮ Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà Xem chi tiết かのじょ KHẢO Nghĩa: Suy nghĩ, xem xét Xem chi tiết かんが ながら NHÂN Nghĩa: Người Xem chi tiết ひとり TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG Nghĩa: Dài, lớn (trưởng) Xem chi tiết なが ĐÔNG Nghĩa: Mùa đông Xem chi tiết ふゆ QUÁ, QUA Nghĩa: Vượt quá, lỗi Xem chi tiết ごしました。
    → Tôi đã nghĩ về cô ấy khi một mình trải qua một mùa đông dài.
  6. ĐỘNG Nghĩa: Làm việc Xem chi tiết はたら ながら NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết BỔN, BẢN Nghĩa: Gốc, rễ, cội nguồn của sự vật, sách Xem chi tiết NGỮ, NGỨ Nghĩa: Ngôn ngữ, lời lẽ Xem chi tiết にほんご MIỄN Nghĩa: Cố sức, cố gắng, siêng năng Xem chi tiết CƯỜNG, CƯỠNG Nghĩa: Mạnh, cưỡng lại Xem chi tiết べんきょう しています。
    → Tôi vừa học tiếng Nhật vừa đi làm.
  7. MẪU, MÔ Nghĩa: Mẹ, người mẹ Xem chi tiết はは LIÊU, LIỆU Nghĩa: Vật liệu, đo đạc Xem chi tiết Nghĩa: Lý luận, nguyên lý Xem chi tiết りょうり TÁC Nghĩa: Làm, tạo nên Xem chi tiết つく ながら ĐIỆN Nghĩa: Chớp, điện Xem chi tiết THOẠI Nghĩa: Lời nói, cuộc trò chuyện Xem chi tiết でんわ をしている。
    → Mẹ tôi vừa nấu ăn vừa gọi điện thoại.
  8. BỈ Nghĩa: Bên kia, kẻ khác, đối phương Xem chi tiết かれ VẬN Nghĩa: Vận may, chuyển động Xem chi tiết CHUYỂN Nghĩa: Chuyển động, quay vòng Xem chi tiết うんてん ながらマップを 調 ĐIỀU, ĐIỆU Nghĩa: Điều tra, nhịp điệu Xem chi tiết しら べます。
    → Anh ấy vừa lái xe vừa tra bản đồ.
  9. BỈ Nghĩa: Bên kia, kẻ khác, đối phương Xem chi tiết NỮ, NỨ, NHỮ Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà Xem chi tiết かのじょ はハンバーガーを THỰC, TỰ Nghĩa: Ăn Xem chi tiết ながら 宿 TÚC, TÚ Nghĩa: Đỗ, nghỉ lại qua đêm Xem chi tiết ĐỀ Nghĩa: Vấn đề, chủ đề Xem chi tiết しゅくだい をしている。
    → Cô ấy vừa ăn hamburger vừa làm bài tập về nhà.
  10. Nghĩa: Riêng tư, cá nhân Xem chi tiết わたし はたばこを HẤP Nghĩa: Hút vào, hấp thụ Xem chi tiết ながら TÂN Nghĩa: Mới, trong sạch Xem chi tiết VĂN, VẤN, VẶN Nghĩa:  Nghe thấy, hỏi Xem chi tiết しんぶん ĐỘC Nghĩa: Đọc Xem chi tiết みます。
    → Tôi vừa hút thuốc vừa đọc báo.
  11. BỘ Nghĩa: Đi bộ, bước Xem chi tiết ある ながら THOẠI Nghĩa: Lời nói, cuộc trò chuyện Xem chi tiết はな しましょう。
    → Mình vừa đi vừa nói chuyện nhé.