- Nếu bạn thở quá mạnh, bạn có thể làm “khí chất” thoát ra ngoài.
- Tạo được ra hơi nước thì quả là có khí chất
- Tạo ra HƠI, KHÍ bằng TÀI NGHỆ của mình --» rất có KHÍ PHÁCH
- Nằm trên một sườn núi ngược được đánh dấu X thật là khí phách
- Người tạo ra NGHỆ thuật thì có KHÍ chất
- Mua đất ở sườn núi áp lực lắm vì sợ sạt lở.
- Giống mắt bên trái bị chột của hải tặc => ngầu, khí chất
- Không khí, khí chất.
- Khí khái, khí phách.
- spirit, mind, air, atmosphere, mood
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お天気 | おてんき | tâm trạng; trạng thái; tính tình; tâm tính; sự đồng bóng |
一気に | いっきに | một lần; một hơi |
上天気 | じょうてんき | trời trong sáng |
不安気 | ふあんげ | Bồn chồn |
不景気 | ふけいき | khó khăn (kinh doanh); không chạy (buôn bán); ế ẩm; sự khó khăn (kinh doanh); sự không chạy (buôn bán); sự ế ẩm |
Ví dụ âm Kunyomi
意 気 | いき | Ý KHÍ | Tinh thần |
不意 気 | ふいき | BẤT Ý KHÍ | Tính thông tục |
冷 気 | れいき | LÃNH KHÍ | Không khí lạnh |
外 気 | がいき | NGOẠI KHÍ | Không khí ngoài trời |
大 気 | たいき | ĐẠI KHÍ | Khí trời |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
俗 気 | ぞっけ | TỤC KHÍ | Tính thông tục |
吐き 気 | はきけ | THỔ KHÍ | Mửa |
吐 気 | はきけ | THỔ KHÍ | Thổ khí |
呆 気 | あっけ | NGỐC KHÍ | Sự sửng sốt |
塩 気 | しおけ | DIÊM KHÍ | Tính mặn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
乗 気 | のき | THỪA KHÍ | Quan tâm |
呼 気 | こき | HÔ KHÍ | Sự bốc lên |
和 気 | わき | HÒA KHÍ | Khí quyển hài hoà |
士 気 | しき | SĨ KHÍ | Chí khí |
夜 気 | やき | DẠ KHÍ | Không khí ban đêm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|