Created with Raphaël 2.1.2123456
  • Số nét 6
  • Cấp độ N5

Kanji 気

Hán Việt
KHÍ
Nghĩa

Không khí, khí chất; khí khái, khí phách


Âm On
Âm Kun
いき

Đồng âm
KHI Nghĩa: Đường núi gập ghềnh, mũi đất (nhô ra biển) Xem chi tiết KHÍ Nghĩa: Đồ dùng, dụng cụ Xem chi tiết KHÍ Nghĩa: Vứt đi, bỏ(phiếu) Xem chi tiết KHI Nghĩa: Dối lừa, đánh lừa Xem chi tiết KHÍ Nghĩa:  Hơi nước, nước sôi bốc hơi Xem chi tiết KHỈ, Ỷ Nghĩa: Các thứ the lụa có hoa bóng chằng chịt không dùng sợi thẳng, đều gọi là khỉ. Xiên xẹo, lầm lẫn. Tươi đẹp. Xem chi tiết KHÍ, KHẤT Nghĩa: Hơi nước Xem chi tiết KHÍ Nghĩa: Tục dùng như chữ khí [器]. Xem chi tiết KHẤT, KHÍ Nghĩa: Thỉnh cầu, van xin Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KHÔNG, KHỐNG, KHỔNG Nghĩa: Rỗng không, hư không, bầu trời Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết PHONG Nghĩa: Gió Xem chi tiết
気
  • Nếu bạn thở quá mạnh, bạn có thể làm “khí chất” thoát ra ngoài.
  • Tạo được ra hơi nước thì quả là có khí chất
  • Tạo ra HƠI, KHÍ bằng TÀI NGHỆ của mình --» rất có KHÍ PHÁCH
  • Nằm trên một sườn núi ngược được đánh dấu X thật là khí phách
  • Người tạo ra NGHỆ thuật thì có KHÍ chất
  • Mua đất ở sườn núi áp lực lắm vì sợ sạt lở.
  • Giống mắt bên trái bị chột của hải tặc => ngầu, khí chất
  1. Không khí, khí chất.
  2. Khí khái, khí phách.
  3. spirit, mind, air, atmosphere, mood
Ví dụ Hiragana Nghĩa
お天 おてんき tâm trạng; trạng thái; tính tình; tâm tính; sự đồng bóng
いっきに một lần; một hơi
上天 じょうてんき trời trong sáng
不安 ふあんげ Bồn chồn
不景 ふけいき khó khăn (kinh doanh); không chạy (buôn bán); ế ẩm; sự khó khăn (kinh doanh); sự không chạy (buôn bán); sự ế ẩm
Ví dụ âm Kunyomi

いき Ý KHÍTinh thần
不意 ふいき BẤT Ý KHÍTính thông tục
れいき LÃNH KHÍKhông khí lạnh
がいき NGOẠI KHÍKhông khí ngoài trời
たいき ĐẠI KHÍKhí trời
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ぞっけ TỤC KHÍTính thông tục
吐き はきけ THỔ KHÍMửa
はきけ THỔ KHÍThổ khí
あっけ NGỐC KHÍSự sửng sốt
しおけ DIÊM KHÍTính mặn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

のき THỪA KHÍQuan tâm
こき HÔ KHÍSự bốc lên
わき HÒA KHÍKhí quyển hài hoà
しき SĨ KHÍChí khí
やき DẠ KHÍKhông khí ban đêm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa