Created with Raphaël 2.1.212435687
  • Số nét 8
  • Cấp độ N4

Kanji 店

Hán Việt
ĐIẾM
Nghĩa

Tiệm, cửa hàng, cửa hiệu


Âm On
テン
Âm Kun
みせ たな

Đồng âm
ĐIỂM Nghĩa: Điểm Xem chi tiết DIÊM Nghĩa: Muối Xem chi tiết VIÊM, ĐÀM, DIỄM Nghĩa: Ngọn lửa, bốc cháy Xem chi tiết DIỄM Nghĩa: Đẹp đẽ, tươi đẹp, quyến rũ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ỐC Nghĩa: Mái nhà, nóc nhà, nhà ở, cửa hàng Xem chi tiết QUÁN Nghĩa: Quán trọ Xem chi tiết MẠI Nghĩa: Thương mại, việc bán Xem chi tiết THƯƠNG Nghĩa: Trao đổi, buôn bán Xem chi tiết PHỐ Nghĩa: Phố xá Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
店
  • Đi xem bói (BỐC 占) ở dưới mái hiên ( NGHIỄM 广) tại 1 tửu điếm (ĐIẾM 店)
  • Đi xem Bói (占) ở dưới mái hiên ( 广) ở 1 cái hắc ĐIẾM (店).
  • 占 Chiêm ==> 店 Điếm
  • QUÁN (店) thời xưa thường là nơi có MÁI CHE ( 广), có người đang BỐC (卜) bài bói toán và NÓI (口 ra những lời chiêm tinh kì quái
  • Đằng xa cửa TIỆM 店  dưới  Mái hiên 广  .Có ông thầy bói 占 chuyện tình duyên
  • Xem chiêm tinh dưới mái hiên của cửa tiệm
  • Tượng hình : CỬA HÀNG có chậu cây ( 占 ) ở dưới hiên
  1. Tiệm, chỗ để chứa đồ cầm đồ. Tục gọi nhà trọ là khách điếm KHÁCH Nghĩa: Người khách Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
代理 だいりてん hãng đại lý
免税 めんぜいてん cửa hàng miễn thuế
でみせ cửa hàng chi nhánh
取次 とりつぎてん Đại lý; nhà phân phối
しょうてん cửa hàng buôn bán; nhà buôn bán; cửa hiệu; hiệu buôn; thương điếm
Ví dụ âm Kunyomi

たみせ THA ĐIẾMCửa hàng khác
よみせ DẠ ĐIẾMĐêm đi mua hàng
みせや ĐIẾM ỐCCửa hàng
ぶんみせ PHÂN ĐIẾMCửa hàng chi nhánh
だいみせ ĐẠI ĐIẾMCửa hàng lớn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

たなこ ĐIẾM TỬThuê nhà đất
たなさき ĐIẾM TIỀNMặt tiền cửa hàng
請け たなうけ ĐIẾM THỈNHThuê nhà đất có sự an toàn
たなちん ĐIẾM NHẪMTiền thuê nhà
たなおろし ĐIẾM TÁKiểm kê hàng hoá
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

てんぜ ĐIẾM THỊChính sách cửa hàng
てんぽ ĐIẾM PHỐCửa hàng
してん CHI ĐIẾMCông ty chi nhánh
ろてん LỘ ĐIẾMĐiểm bán hàng ở vỉa hè
借り かりてん TÁ ĐIẾM(cho) thuê cửa hàng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa