- Cho nước (THỦY氵) và cỏ (THẢO 艹) vào miệng (KHẨU 口) chồng (PHU 夫) người Hán (HÁN 漢)
- Cho nước 氵 và cỏ 艹 vào miệng 口 chồng 夫 người hán 漢
- Người Hán xưa thường chữa bệnh bằng cách cho CÂY CỎ pha với NƯỚC đổ vào MIỆNG CHỒNG
- Cô giáo THẢO mở MỒM mắng CHỒNG cút về NƯỚC HÁN
- Người chồng sau khi ăn cỏ lại sông HÁN (thiên hà) lấy nước
- Chồng của Thảo và Thủy luôn miệng đọc chữ Hán.
- Sông Hán.
- Sông Thiên Hà (sông Thiên Hà trên trời).
- Nhà Hán. Hán Cao Tổ 漢 HÁN Nghĩa: Hán, Trung Hoa Xem chi tiết 高 CAO Nghĩa: Cao Xem chi tiết 祖 TỔ Nghĩa: Tổ tiên, người sáng lập ra Xem chi tiết Lưu Bang 劉 邦 BANG Nghĩa: Đất nước Xem chi tiết diệt nhà Tần lên làm vua gọi là nhà Tiền Hán 前 漢 HÁN Nghĩa: Hán, Trung Hoa Xem chi tiết (206 trước T.L. 8 sau T.L.) hay Tây Hán 西 TÂY, TÊ Nghĩa: Che đậy, úp lên, phía tây Xem chi tiết 漢 HÁN Nghĩa: Hán, Trung Hoa Xem chi tiết , cách nhau chừng 212 năm, vua Quang Vũ 光 QUANG Nghĩa: Ánh sáng Xem chi tiết 武 VŨ, VÕ Nghĩa: Chiến binh, hiệp sĩ, vũ khí Xem chi tiết Lưu Tú 劉 秀 TÚ Nghĩa: Tốt đẹp Xem chi tiết trung hưng gọi là nhà Hậu Hán 後 HẬU, HẤU Nghĩa: Sau, đằng sau Xem chi tiết 漢 HÁN Nghĩa: Hán, Trung Hoa Xem chi tiết (25-220) hay Đông Hán 東 ĐÔNG Nghĩa: Phương đông Xem chi tiết 漢 HÁN Nghĩa: Hán, Trung Hoa Xem chi tiết .
- Nước Tàu. Vì nhà Hán đem binh tràn khắp đến lấn nước ngoài nên các nước ngoài gọi nước Tàu là nước Hán. Ngay người Tàu cũng tự xưng là Hán. Tục gọi con trai là hán tử 漢 HÁN Nghĩa: Hán, Trung Hoa Xem chi tiết 子 TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết là do ý đó.
- Giống Hán, giống dân làm chủ nước Tàu từ đời vua Hoàng Đế trở xuống gọi là giống Hán.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
卑劣漢 | ひれつかん | hạng người bỉ ổi; hạng người hèn hạ |
天漢 | てんかん | dải Ngân hà; dải thiên hà |
好漢 | こうかん | hảo hán; trang hảo hán |
好色漢 | こうしょくかん | kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng |
巨漢 | きょかん | sự khổng lồ; sự phi thường |
Ví dụ âm Kunyomi
和 漢 | わかん | HÒA HÁN | Tiếng Hán - Nhật |
漢 和 | かんわ | HÁN HÒA | Tiếng Nhật lấy từ chữ Hán |
漢 土 | かんど | HÁN THỔ | Sứ |
漢 字 | かんじ | HÁN TỰ | Chữ Hán |
漢 詩 | かんし | HÁN THI | Thơ Trung Quốc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|