- Cảm thấy không tốt 良 khi sắp hết hạn 限 vé tháng xe bus.
- Lương thực bị Giới hạn bới bức tường
- 阝gò đất , to lớn , béo . 艮 cấn ,.. quẻ Cấn (Kinh Dịch); dừng, bền cứng
- Muốn dừng béo thì phải hạn chế , giới hạn ăn uống lại
- LƯƠNG thực trên ĐỒI thì HẠN chế
- Bố tôi bị Cấn lương nên HẠN chế xin tiền thôi..
- Núi Đất (阝) kia giờ CẤN (艮) bị HẠN (限) chế đi lại
- 阝gò đất , to lớn , béo . 艮 cấn ,.. quẻ Cấn (Kinh Dịch); dừng, bền cứng muốn dừng béo thì phải hạn chế , giới hạn ăn uống lại
- Giới hạn, cõi, có cái phạm vi nhất định không thể vượt qua được gọi là hạn. Như hạn chế 限 HẠN Nghĩa: Giới hạn, phạm vi Xem chi tiết 制 CHẾ Nghĩa: Phép tắc, quy định Xem chi tiết nói về địa vị đã chỉ định, hạn kỳ 限 HẠN Nghĩa: Giới hạn, phạm vi Xem chi tiết 期 hẹn kỳ, nói về thì giờ đã chỉ định.
- Cái bực cửa.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
中限 | なかぎり | sự giao hàng vào tháng sau |
中限り | なかかぎり | sự giao hàng vào tháng sau |
制限 | せいげん | hạn chế; hữu hạn; sự hạn chế |
南限 | なんげん | giới hạn phía nam |
年限 | ねんげん | hạn tuổi; niên hạn |
Ví dụ âm Kunyomi
限 り | かぎり | HẠN | Giới hạn |
中 限 | なかぎり | TRUNG HẠN | Sự giao hàng vào tháng sau |
限 りだ | かぎりだ | HẠN | Rất |
中 限 り | なかかぎり | TRUNG HẠN | Sự giao hàng vào tháng sau |
有る 限 り | あるかぎり | HỮU HẠN | Mọi thứ (ở đó) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
限 る | かぎる | HẠN | Giới hạn |
に 限 る | にかぎる | HẠN | Không có gì tốt hơn |
見 限 る | みかぎる | KIẾN HẠN | Bỏ đi |
日を 限 る | ひをかぎる | NHẬT HẠN | Để mang một thời hạn vào |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
下 限 | かげん | HẠ HẠN | Giới hạn dưới |
分 限 | ぶげん | PHÂN HẠN | Buổi họp mặt thân mật đứng |
時 限 | じげん | THÌ HẠN | Thời gian lên lớp (dùng tiếp đuôi) |
期 限 | きげん | KÌ HẠN | Giới hạn |
無 限 | むげん | VÔ HẠN | Sự vô hạn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|