Created with Raphaël 2.1.2123546789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N3

Kanji 限

Hán Việt
HẠN
Nghĩa

Giới hạn, phạm vi


Âm On
ゲン
Âm Kun
かぎ.る かぎ.り ~かぎ.り

Đồng âm
HÀN Nghĩa:  Rét, lạnh Xem chi tiết HÁN Nghĩa: Hán, Trung Hoa Xem chi tiết HÃN, HÀN Nghĩa: Mồ hôi Xem chi tiết HẬN Nghĩa: Oán giận Xem chi tiết HINH, HẤN Nghĩa: Thơm lừng Xem chi tiết HÂN Nghĩa: Mừng, hớn hở Xem chi tiết HÁN, XƯỞNG Nghĩa: Sườn núi, vách đá Xem chi tiết HÀN Nghĩa: Triều Tiên, Hàn Quốc (tên nước) Xem chi tiết HÃN Nghĩa: Ít. Lưới đánh chim. Cờ Hãn. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
GIỚI Nghĩa: Thế giới, ranh giới  Xem chi tiết PHẠM Nghĩa: Phép, khuôn mẫu Xem chi tiết QUYỀN Nghĩa: Quyền hạn, quyền lực, quyền lợi Xem chi tiết
限
  • Cảm thấy không tốt 良 khi sắp hết hạn 限 vé tháng xe bus.
  • Lương thực bị Giới hạn bới bức tường
  • 阝gò đất , to lớn , béo . 艮 cấn ,.. quẻ Cấn (Kinh Dịch); dừng, bền cứng
  • Muốn dừng béo thì phải hạn chế , giới hạn ăn uống lại
  • LƯƠNG thực trên ĐỒI thì HẠN chế
  • Bố tôi bị Cấn lương nên HẠN chế xin tiền thôi..
  • Núi Đất (阝) kia giờ CẤN (艮) bị HẠN (限) chế đi lại
  • 阝gò đất , to lớn , béo . 艮 cấn ,.. quẻ Cấn (Kinh Dịch); dừng, bền cứng muốn dừng béo thì phải hạn chế , giới hạn ăn uống lại
  1. Giới hạn, cõi, có cái phạm vi nhất định không thể vượt qua được gọi là hạn. Như hạn chế HẠN Nghĩa: Giới hạn, phạm vi Xem chi tiết CHẾ Nghĩa: Phép tắc, quy định Xem chi tiết nói về địa vị đã chỉ định, hạn kỳ HẠN Nghĩa: Giới hạn, phạm vi Xem chi tiết hẹn kỳ, nói về thì giờ đã chỉ định.
  2. Cái bực cửa.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
なかぎり sự giao hàng vào tháng sau
なかかぎり sự giao hàng vào tháng sau
せいげん hạn chế; hữu hạn; sự hạn chế
なんげん giới hạn phía nam
ねんげん hạn tuổi; niên hạn
Ví dụ âm Kunyomi

かぎり HẠNGiới hạn
なかぎり TRUNG HẠNSự giao hàng vào tháng sau
りだ かぎりだ HẠNRất
なかかぎり TRUNG HẠNSự giao hàng vào tháng sau
有る あるかぎり HỮU HẠNMọi thứ (ở đó)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

かぎる HẠNGiới hạn
にかぎる HẠNKhông có gì tốt hơn
みかぎる KIẾN HẠNBỏ đi
日を ひをかぎる NHẬT HẠNĐể mang một thời hạn vào
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

かげん HẠ HẠNGiới hạn dưới
ぶげん PHÂN HẠNBuổi họp mặt thân mật đứng
じげん THÌ HẠNThời gian lên lớp (dùng tiếp đuôi)
きげん KÌ HẠNGiới hạn
むげん VÔ HẠNSự vô hạn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa