Created with Raphaël 2.1.21245367891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N3, N2

Kanji 窓

Hán Việt
SONG
Nghĩa

Cửa sổ


Âm On
ソウ
Âm Kun
まど てんまど けむだし

Đồng âm
SONG Nghĩa: Đôi, cặp Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HỘ Nghĩa: Cánh cửa Xem chi tiết PHI Nghĩa: Cánh cửa, trang tựa đề Xem chi tiết MÔN Nghĩa: Cửa hai cánh Xem chi tiết
窓
  • Ở trong hang (HUYỆT 穴) gửi tâm (TÂM ⼼) tư (KHƯ ⼛) ra ngoài cửa sổ (SONG 窓)
  • Đóng CỬA trái tim để riêng tư trong hang động
  • Bên SONG cửa sổ là không gian riêng tư của trái tim
  • Dưới cửa sổ có 4 người đang mở cửa trái tim
  • Song 1 cuộc tình trái tim mình cất vào hang động
  1. Tục dùng như chữ song .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
二重 にじゅうまど cửa sổ đôi
でまど Cửa sổ xây lồi ra ngoài
どうそうかい Hội học sinh cùng trường; hội cùng lớp
どうそうせい học sinh học cùng trường; học sinh học cùng lớp
てんまど cửa sổ ở trần nhà
Ví dụ âm Kunyomi

てんまど THIÊN SONGCửa sổ ở trần nhà
回転 かいてんまど HỒI CHUYỂN SONGCửa sổ quay
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

でまど XUẤT SONGCửa sổ xây lồi ra ngoài
まどべ SONG BIÊNCạnh cửa sổ
まるまど HOÀN SONGCửa sổ hình tròn
えんまど VIÊN SONGCửa sổ tròn
切り きりまど THIẾT SONGNhững cửa sổ cắt ra khỏi một tường
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

どうそう ĐỒNG SONGCùng trường học đó
がくそう HỌC SONGGiáo dục
しんそう THÂM SONGPhòng bên trong tách biệt
ごくそう NGỤC SONGNhà tù
げんそう HUYỀN SONGLỗ cửa
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa