[Chủ ngữ (danh từ)] + が + Tự động từ
I. Định nghĩa:
Tự động từ (“Tự” = tự thân) là động từ không phải là sự tác động lên đối tượng khác mà diễn tả hành động tự thân của chủ thể.
II. Đặc điểm:
- Là động từ mà không có tân ngữ trực tiếp đi kèm.
- Chủ ngữ là đối tượng duy nhất của hành động hay tình trạng được nhắc đến bởi động từ.
- Trong tiếng Nhật, nhiều sự vật hiện tượng được coi là tự nó diễn ra mà không có tác động của một người nào khác.
III. Trợ từ đi kèm: が
IV. Ví dụ:
- ドア が
開
KHAI
Nghĩa: Mở, tổ chức, khai mạc
Xem chi tiết
きます。
→ Cửa mở. - ドア が
閉
BẾ
Nghĩa: Đóng lại, bế mạc
Xem chi tiết
まります。
→ Cửa đóng. -
時
計
KẾ, KÊ
Nghĩa: Kế sách, đo lường
Xem chi tiết
が
壊
HOẠI
Nghĩa: Hỏng, vỡ
Xem chi tiết
れました。
→ Đồng hồ bị hỏng.