- Đứng (立) bên sườn núi (HÁN 厂) sinh (産) con
- Một người đứng bên vách núi sinh con
- ĐỨNG vững với SẢN NGHIỆP của người SINH ra mình để lại
- Đứng trên sườn núi để sinh Sản
- Muốn Sinh sống thì phải Đứng lên mà Sản xuất
- Một dạng của chữ sản 產 .
- Dị dạng của chữ 产
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お土産 | おみやげ | đặc sản; quà tặng; món quà |
お産 | おさん | việc sinh đẻ; sự ra đời; sinh nở; chuyển dạ |
不動産 | ふどうさん | bất động sản |
倒産 | とうさん | sự phá sản; sự không trả được nợ |
共産党 | きょうさんとう | đảng cộng sản |
Ví dụ âm Kunyomi
お 産 | おさん | SẢN | Việc sinh đẻ |
多 産 | たさん | ĐA SẢN | Sinh nhiều con |
家 産 | かさん | GIA SẢN | Gia sản |
治 産 | ちさん | TRÌ SẢN | Quản lý tài sản |
無 産 | むさん | VÔ SẢN | Vô sản |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|