Created with Raphaël 2.1.212436587910
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 陛

Hán Việt
BỆ
Nghĩa

Bậc thềm, chiều cao


Âm On
ヘイ

Đồng âm
BẾ Nghĩa: Đóng lại, bế mạc Xem chi tiết
Đồng nghĩa
GIAI Nghĩa: Bậc, tầng lầu Xem chi tiết ĐOẠN Nghĩa: Bậc thang, nấc, giai đoạn Xem chi tiết
陛
  • Chữ Tỷ như 2 chân quỳ trên vùng Đất thưa BỆ hạ
  • BỆ HẠ tỷ đối hai vùng đất
  • BỆ hạ ngồi trên bãi (B) ĐẤT xem TỶ thí
  • Bệ Hạ có hàng trăm Đống đất, hàng Tỉ miếng Đất.
  • BỆ hạ BAN phát hàng TỈ mẫu ĐẤT cho dân
  1. Thềm nhà vua.
  2. Bệ hạ BỆ Nghĩa: Bậc thềm, chiều cao Xem chi tiết vua, thiên tử.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
りょうへいか vua và hoàng hậu; hoàng đế và hoàng hậu
へいか bệ hạ
Ví dụ âm Kunyomi

へいか BỆ HẠBệ hạ
りょうへいか LƯỠNG BỆ HẠVua và hoàng hậu
国王 こくおうへいか QUỐC VƯƠNG BỆ HẠMajesty (của) anh ấy vua
天皇 てんのうへいか THIÊN HOÀNG BỆ HẠTâu thiên hoàng bệ hạ
女王 じょおうへいか NỮ VƯƠNG BỆ HẠMuôn tâu nữ hoàng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa