- Lập kỉ lục 録 chơi game đào vàng 金.
- Lục tung 3 dòng nước tìm vàng
- PHÁ KỈ LỤC ĐƯƠNG NHIÊN CÓ HUY CHƯƠNG VÀNG
- Ghi lại số Tiền Nước của tháng 3
- Dùng tiền để mua kỉ lục
- Sau kỉ LỤC của anh ta thì tiền 金 yô (ヨ)như nước 水
- Em thủy được tiền nhờ lập kỉ lục.
- Em thủy có tiền tạo nên kỉ Lục
- Dị dạng của chữ 录
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
付録 | ふろく | phụ lục |
備忘録 | びぼうろく | Sổ tay; bản ghi nhớ |
回想録 | かいそうろく | hồi ký |
回顧録 | かいころく | hồi ký |
抄録 | しょうろく | sự tóm lược; bản tóm tắt |
Ví dụ âm Kunyomi
付 録 | ふろく | PHÓ LỤC | Phụ lục văn bản |
余 録 | よろく | DƯ LỤC | Tiếng đồn |
図 録 | ずろく | ĐỒ LỤC | Sách minh họa chủ yếu bằng sơ đồ và hình ảnh |
秘 録 | ひろく | BÍ LỤC | Những ghi chú bí mật |
記 録 | きろく | KÍ LỤC | Ký |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|