- Bãi cỏ hình chữ z
- Mang cỏ 艹 về nhà 亠 làm CHI Zậy 乙
- Bãi cỏ hình số 1 đè số 2 là CHI Zậy
- Chi 2 nghìn mua Cỏ
- CỎ mọc hình chữ Z thành BÃI CỎ
- Trồng cỏ làm Chi Zậy ?
- Một loài cỏ như nấm, mọc ở các cây đã chết, hình như cái nấm, cứng nhẵn nhụi, có sáu sắc xanh, đỏ, vàng, trắng, đen, tía. Người xưa cho đó là cỏ báo điềm tốt lành, nên gọi là linh chi 靈 Nghĩa: Xem chi tiết 芝 .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
人工芝 | じんこうしば | cỏ nhân tạo |
平芝 | ひらしば | đám cỏ; mảng cỏ |
東芝 | とうしば | Toshiba (tên công ty) |
芝居 | しばい | kịch; mánh khóe; bịp bợm; như kịch |
芝生 | しばふ | bãi cỏ |
Ví dụ âm Kunyomi
芝 地 | しばち | CHI ĐỊA | Vạt cỏ |
芝 居 | しばい | CHI CƯ | Kịch |
芝 生 | しばふ | CHI SANH | Bãi cỏ |
平 芝 | ひらしば | BÌNH CHI | Đám cỏ |
東 芝 | とうしば | ĐÔNG CHI | Toshiba (tên công ty) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
芝 地 | しばち | CHI ĐỊA | Vạt cỏ |
芝 居 | しばい | CHI CƯ | Kịch |
芝 生 | しばふ | CHI SANH | Bãi cỏ |
芝 刈り | しばがり | CHI NGẢI | Cắt cỏ |
芝 居気 | しばいぎ | CHI CƯ KHÍ | Sân khấu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|