Created with Raphaël 2.1.2123456
  • Số nét 6
  • Cấp độ N1

Kanji 芝

Hán Việt
CHI
Nghĩa

Cỏ


Âm On
Âm Kun
しば
Nanori
こげ しは

Đồng âm
THỊ, CHI Nghĩa: Họ Xem chi tiết CHI Nghĩa: Cành, nhánh Xem chi tiết CHỈ Nghĩa: Ngón tay, chỉ, trỏ Xem chi tiết CHỈ Nghĩa: Dừng lại Xem chi tiết CHẤT, CHÍ Nghĩa: Thể chất, tư chất Xem chi tiết CHỈ Nghĩa: Giấy, báo Xem chi tiết THỨC, CHÍ Nghĩa: Hiểu biết, ghi ghép Xem chi tiết CHỨC, CHÍ, XÍ Nghĩa: Dệt Xem chi tiết CHÍ Nghĩa: Ý muốn, chí hướng Xem chi tiết CHÍ Nghĩa: Ghi chép, tạp chí Xem chi tiết CHỈ Nghĩa: Phúc, phúc lành Xem chi tiết CHÍ Nghĩa: Đến Xem chi tiết ĐỂ, CHỈ Nghĩa: Chống lại, bao quát Xem chi tiết CHỈ Nghĩa: Ngon, ý chỉ Xem chi tiết CHI, KÌ Nghĩa: Cành cây Xem chi tiết CHI Nghĩa: Mỡ (động vật) Xem chi tiết CHÍCH, CHỈ Nghĩa: Thuật ngữ trong ngành Hàng hải dùng để đếm thuyền (lớn),  đếm các từ cặp đôi, đếm cá, mũi tên, chim Xem chi tiết CHI Nghĩa: Chân, tay Xem chi tiết CHỈ Nghĩa: Chỉ (chỉ vàng) Xem chi tiết CHÍCH, CHỈ Nghĩa: Duy nhất Xem chi tiết CHI Nghĩa: Chưng, dùng về lời nói liền nối nhau. Đi. Đến. Đấy, là tiếng dùng thay một danh từ nào. Ấy Xem chi tiết CHỈ Nghĩa: May áo, khâu vá Xem chi tiết KÌ, CHI Nghĩa: Thần đất. Yên. Cả, lớn. Bệnh. Một âm là chi. Xem chi tiết CHỈ Nghĩa: Đá mài, dùi mài, nghĩa bóng là cái công học vấn khắc khổ.  Xem chi tiết CHÍ Nghĩa: Rất, lắm. Mạnh mẽ. Tin thật Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THẢO Nghĩa: Cỏ, thảo mộc Xem chi tiết ĐÀI Nghĩa: Rêu, ban Xem chi tiết DIỆP, DIẾP Nghĩa: Lá cây Xem chi tiết TẢO Nghĩa: Tảo biển, rong, rau biển Xem chi tiết HÀNH Nghĩa: Cọng, cuống Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
芝
  • Bãi cỏ hình chữ z
  • Mang cỏ 艹 về nhà 亠 làm CHI Zậy 乙
  • Bãi cỏ hình số 1 đè số 2 là CHI Zậy
  • Chi 2 nghìn mua Cỏ
  • CỎ mọc hình chữ Z thành BÃI CỎ
  • Trồng cỏ làm Chi Zậy ?
  1. Một loài cỏ như nấm, mọc ở các cây đã chết, hình như cái nấm, cứng nhẵn nhụi, có sáu sắc xanh, đỏ, vàng, trắng, đen, tía. Người xưa cho đó là cỏ báo điềm tốt lành, nên gọi là linh chi Nghĩa: Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
人工 じんこうしば cỏ nhân tạo
ひらしば đám cỏ; mảng cỏ
とうしば Toshiba (tên công ty)
しばい kịch; mánh khóe; bịp bợm; như kịch
しばふ bãi cỏ
Ví dụ âm Kunyomi

しばち CHI ĐỊAVạt cỏ
しばい CHI CƯKịch
しばふ CHI SANHBãi cỏ
ひらしば BÌNH CHIĐám cỏ
とうしば ĐÔNG CHIToshiba (tên công ty)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

しばち CHI ĐỊAVạt cỏ
しばい CHI CƯKịch
しばふ CHI SANHBãi cỏ
刈り しばがり CHI NGẢICắt cỏ
居気 しばいぎ CHI CƯ KHÍSân khấu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa