Created with Raphaël 2.1.212435687
  • Số nét 8
  • Cấp độ N3

Kanji 果

Hán Việt
QUẢ
Nghĩa

 Quả, trái cây, kết quả


Âm On
Âm Kun
は.たす はた.す ~は.たす は.てる ~は.てる は.て
Nanori

Đồng âm
QUÁ, QUA Nghĩa: Vượt quá, lỗi Xem chi tiết QUẢ Nghĩa: Bánh, trái cây Xem chi tiết QUA, OA Nghĩa: Xoáy nước, gió xoáy Xem chi tiết QUẢ Nghĩa: Góa chồng, quả phụ Xem chi tiết QUA Nghĩa: Cây qua (một thứ binh khí dài) Xem chi tiết QUA Nghĩa: Quả dưa Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HOA Nghĩa: Hoa, bông hoa, đóa hoa Xem chi tiết HẠNH Nghĩa: Cây hạnh Xem chi tiết Nghĩa: Sửa Xem chi tiết KẾT Nghĩa: Nối, buộc, kết Xem chi tiết
果
  • Trồng cây (木) ngoài đồng (ĐIỀN 田) ắt có ngày hái quả (果)
  • Cánh đồng trồng cây ăn quả
  • Cái cây quả nhiên mọc trên đồng
  • Cây mọc trên đồng lúc nào cũng cho Quả
  • Kết quả là cây mọc trên đồng
  • Cái cây nhiều Quả mọc dưới cánh đồng
  • Cây trồng dưới đất sẽ có (quả) ngọt
  • Dưới 田 có 木 ra (quả 果)
  • Dưới ruộng có cây là có quả
  1. Quả, trái cây. Như quả đào, quả mận, v.v.
  2. Quả quyết, quả cảm.
  3. Quả nhiên. Sự gì đã nghiệm gọi là quả nhiên như thử NHIÊN Nghĩa: Thế nhưng, vậy Xem chi tiết NHƯ Nghĩa: Bằng, cùng, giống như Xem chi tiết THỬ Nghĩa: Ấy, bên ấy, đối lại với chữ bỉ [彼]. Thế, lời nói chỉ định hẳn hoi. Ấy, bèn. Xem chi tiết .
  4. Kết quả, sự gì đã kết cục gọi là kết quả.
  5. Làm nhân ác phải vạ ác, làm nhân thiện được phúc lành gọi là nhân quả NHÂN Nghĩa: Nguyên nhân, nguyên do Xem chi tiết .
  6. No. Như quả phúc PHÚC Nghĩa: Bụng Xem chi tiết no bụng.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ぶっか Niết bàn; nát bàn
こうか có hiệu quả; có tác dụng; hiệu quả; kết quả
いんが nhân quả
好結 こうけっか kết quả tốt
せいか thành quả; kết quả
Ví dụ âm Kunyomi

たす はたす QUẢHoàn thành
討ち うちはたす THẢO QUẢGiết
討ち たす うちはたす Tới sự giết
任を たす にんをはたす Hoàn thành nhiệm vụ
使い たす つかいはたす Phung phí
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

はて QUẢSau cùng
てし はてし QUẢChấm dứt
ては はては QUẢCuối cùng
てる はてる QUẢCùng tận
地の ちのはて ĐỊA QUẢChấm dứt (của) trái đất
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

たす はたす QUẢHoàn thành
討ち うちはたす THẢO QUẢGiết
討ち たす うちはたす Tới sự giết
任を たす にんをはたす Hoàn thành nhiệm vụ
使い たす つかいはたす Phung phí
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

てる はてる QUẢCùng tận
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

かひ QUẢ BÌVỏ trái cây
ぶっか PHẬT QUẢNiết bàn
こうか HIỆU QUẢCó hiệu quả
ぜんか THIỆN QUẢTốt kết quả
せいか THÀNH QUẢThành quả
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa